GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nhật Bản - 23/10/2024 10:00

SVĐ: National Olympic Stadium

3 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 0 -0.94

0.86 2.0 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 3.10 3.00

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.76 0 1.00

0.95 0.75 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 1.90 3.75

0.82 4.0 1.0

Hiện tại

- - -

- - -

  • 5’

    Taichi Kikuchi

    Chang-rae Ha

  • Đang cập nhật

    Isa Sakamoto

    21’
  • 25’

    Yuki Nogami

    Haruki Yoshida

  • Keisuke Kurokawa

    Isa Sakamoto

    28’
  • 46’

    Ryuji Izumi

    Yuya Yamagishi

  • 56’

    Đang cập nhật

    Haruki Yoshida

  • Rin Mito

    Tokuma Suzuki

    60’
  • 69’

    Kensuke Nagai

    Kasper Junker

  • Kota Yamada

    Yuya Fukuda

    74’
  • Takashi Usami

    Yuya Fukuda

    78’
  • 79’

    Tsukasa Morishima

    Ken Masui

  • Dawhan

    Takeru Kishimoto

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 23/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    National Olympic Stadium

  • Trọng tài chính:

    T. Okabe

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Daniel Poyatos Algaba

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    190 (T:64, H:53, B:73)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kenta Hasegawa

  • Ngày sinh:

    25-09-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    236 (T:107, H:50, B:79)

3

Phạt góc

7

60%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

40%

7

Cứu thua

3

9

Phạm lỗi

9

562

Tổng số đường chuyền

358

12

Dứt điểm

20

6

Dứt điểm trúng đích

9

0

Việt vị

1

Gamba Osaka Nagoya Grampus

Đội hình

Gamba Osaka 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Daniel Poyatos Algaba

Gamba Osaka VS Nagoya Grampus

4-2-3-1 Nagoya Grampus

Huấn luyện viên: Kenta Hasegawa

13

Isa Sakamoto

2

Shota Fukuoka

2

Shota Fukuoka

2

Shota Fukuoka

2

Shota Fukuoka

9

Kota Yamada

9

Kota Yamada

20

Shinnosuke Nakatani

20

Shinnosuke Nakatani

20

Shinnosuke Nakatani

23

Dawhan

18

Kensuke Nagai

14

Tsukasa Morishima

14

Tsukasa Morishima

14

Tsukasa Morishima

2

Yuki Nogami

2

Yuki Nogami

2

Yuki Nogami

2

Yuki Nogami

7

Ryuji Izumi

7

Ryuji Izumi

15

Sho Inagaki

Đội hình xuất phát

Gamba Osaka

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Isa Sakamoto Tiền đạo

38 5 1 1 0 Tiền đạo

23

Dawhan Tiền vệ

45 5 0 5 0 Tiền vệ

9

Kota Yamada Tiền vệ

25 4 1 1 0 Tiền vệ

20

Shinnosuke Nakatani Hậu vệ

38 4 0 2 0 Hậu vệ

2

Shota Fukuoka Hậu vệ

46 3 1 0 0 Hậu vệ

17

Ryoya Yamashita Tiền vệ

31 2 5 2 0 Tiền vệ

3

Riku Handa Hậu vệ

25 1 1 4 1 Hậu vệ

4

Keisuke Kurokawa Hậu vệ

46 1 0 3 0 Hậu vệ

8

Ryotaro Meshino Tiền vệ

22 1 0 1 0 Tiền vệ

22

Jun Ichimori Thủ môn

39 0 0 1 0 Thủ môn

27

Rin Mito Tiền vệ

16 0 0 1 1 Tiền vệ

Nagoya Grampus

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Kensuke Nagai Tiền đạo

47 9 3 4 0 Tiền đạo

15

Sho Inagaki Tiền vệ

53 6 2 3 0 Tiền vệ

7

Ryuji Izumi Tiền vệ

42 4 3 7 0 Tiền vệ

14

Tsukasa Morishima Tiền vệ

44 3 5 4 0 Tiền vệ

2

Yuki Nogami Hậu vệ

47 3 0 3 0 Hậu vệ

8

Keiya Shiihashi Tiền vệ

40 2 2 5 0 Tiền vệ

3

Chang-rae Ha Hậu vệ

36 2 0 5 0 Hậu vệ

33

Taichi Kikuchi Tiền vệ

14 1 2 0 0 Tiền vệ

55

Shuhei Tokumoto Tiền vệ

10 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Mitchell Langerak Thủ môn

46 0 0 2 0 Thủ môn

34

Takuya Uchida Hậu vệ

46 0 0 7 2 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Gamba Osaka

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Yuya Fukuda Tiền vệ

11 2 0 1 0 Tiền vệ

24

Yusei Egawa Hậu vệ

29 0 0 2 0 Hậu vệ

16

Tokuma Suzuki Tiền vệ

38 1 1 3 0 Tiền vệ

15

Takeru Kishimoto Hậu vệ

28 2 1 2 0 Hậu vệ

10

Shu Kurata Tiền vệ

34 1 1 3 0 Tiền vệ

1

Masaaki Higashiguchi Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

7

Takashi Usami Tiền đạo

43 12 7 4 0 Tiền đạo

Nagoya Grampus

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

66

Ryosuke Yamanaka Tiền vệ

28 1 1 0 0 Tiền vệ

77

Kasper Junker Tiền đạo

34 5 1 2 0 Tiền đạo

10

Patric Tiền đạo

39 8 1 2 0 Tiền đạo

17

Ken Masui Tiền vệ

34 2 0 1 1 Tiền vệ

5

Haruki Yoshida Tiền vệ

29 2 2 5 0 Tiền vệ

16

Yohei Takeda Thủ môn

56 0 0 1 0 Thủ môn

11

Yuya Yamagishi Tiền đạo

26 4 1 0 0 Tiền đạo

Gamba Osaka

Nagoya Grampus

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Gamba Osaka: 3T - 0H - 2B) (Nagoya Grampus: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
11/05/2024

VĐQG Nhật Bản

Nagoya Grampus

0 : 1

(0-0)

Gamba Osaka

21/10/2023

VĐQG Nhật Bản

Gamba Osaka

0 : 1

(0-1)

Nagoya Grampus

06/05/2023

VĐQG Nhật Bản

Nagoya Grampus

1 : 0

(0-0)

Gamba Osaka

27/08/2022

VĐQG Nhật Bản

Nagoya Grampus

0 : 2

(0-1)

Gamba Osaka

02/04/2022

VĐQG Nhật Bản

Gamba Osaka

3 : 1

(1-0)

Nagoya Grampus

Phong độ gần nhất

Gamba Osaka

Phong độ

Nagoya Grampus

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.2
TB bàn thắng
1.2
1.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Gamba Osaka

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nhật Bản

18/10/2024

Kawasaki Frontale

Gamba Osaka

1 1

(0) (1)

1.05 -0.5 0.80

0.86 2.75 0.86

T
X

VĐQG Nhật Bản

05/10/2024

Gamba Osaka

Consadole Sapporo

2 1

(0) (1)

0.87 -0.25 0.97

0.75 2.5 1.05

T
T

VĐQG Nhật Bản

02/10/2024

Cerezo Osaka

Gamba Osaka

1 0

(0) (0)

0.92 +0 0.87

0.93 2.25 0.93

B
X

VĐQG Nhật Bản

28/09/2024

Gamba Osaka

Tokyo Verdy

1 1

(0) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.81 2.25 0.96

B
X

VĐQG Nhật Bản

22/09/2024

Kyoto Sanga

Gamba Osaka

2 2

(1) (1)

0.85 +0 0.95

0.87 2.5 0.87

H
T

Nagoya Grampus

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nhật Bản

19/10/2024

Nagoya Grampus

Consadole Sapporo

0 2

(0) (1)

0.87 -0.5 0.97

0.85 2.5 0.93

B
X

Cúp Nhật Bản

13/10/2024

Nagoya Grampus

Yokohama F. Marinos

1 2

(0) (1)

0.80 +0 0.99

0.86 2.75 0.98

B
T

Cúp Nhật Bản

09/10/2024

Yokohama F. Marinos

Nagoya Grampus

1 3

(1) (2)

1.10 -0.25 0.77

0.75 2.5 1.05

T
T

VĐQG Nhật Bản

04/10/2024

Avispa Fukuoka

Nagoya Grampus

1 0

(0) (0)

1.0 0.0 0.9

0.88 1.75 0.99

B
X

VĐQG Nhật Bản

28/09/2024

Nagoya Grampus

Júbilo Iwata

2 0

(0) (0)

- - -

0.87 2.25 0.85

X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 5

1 Thẻ vàng đội 0

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 13

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 5

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất