GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Pháp - 30/03/2024 13:30

SVĐ: Stade Auguste Gentelet

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -2 1/4 0.97

0.90 3.25 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.22 5.75 9.00

0.88 8.5 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.85 1.5 0.77

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 2.75 7.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 5’

    Đang cập nhật

    T. Laplacette

  • Đang cập nhật

    Fabrice Abriel

    6’
  • Đang cập nhật

    D. Grabowska

    14’
  • 34’

    Đang cập nhật

    O. Mbala

  • 36’

    Đang cập nhật

    L. Azzaro

  • L. Le Garrec

    R. Kouassi

    43’
  • Đang cập nhật

    L. Le Garrec

    44’
  • M. Dafeur

    R. Kouassi

    51’
  • Đang cập nhật

    S. Kassi

    53’
  • 55’

    Đang cập nhật

    K. Johnson

  • 59’

    T. Laplacette

    M. Boucly

  • E. Badu

    B. Louis

    60’
  • C. Swaby

    A. Maoulida

    68’
  • 70’

    Đang cập nhật

    A. Paprzycki

  • 73’

    Đang cập nhật

    A. Paprzycki

  • 75’

    O. Mbala

    C. Delaby

  • Đang cập nhật

    M. Dafeur

    81’
  • E. Kamczyk

    A. Fontaine

    86’
  • M. Dafeur

    T. Harris

    87’
  • 88’

    J. Pian

    Marjorie Boilesen

  • 90’

    J. Rabanne

    Marjorie Boilesen

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 30/03/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Auguste Gentelet

  • Trọng tài chính:

    R. Fournier

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Fabrice Abriel

  • Ngày sinh:

    06-07-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    101 (T:52, H:16, B:33)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Rachel Saïdi

  • Ngày sinh:

    08-06-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    29 (T:7, H:7, B:15)

6

Phạt góc

2

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

2

Cứu thua

10

13

Phạm lỗi

8

366

Tổng số đường chuyền

328

26

Dứt điểm

12

13

Dứt điểm trúng đích

4

10

Việt vị

0

Fleury 91 W Lille W

Đội hình

Fleury 91 W 4-3-3

Huấn luyện viên: Fabrice Abriel

Fleury 91 W VS Lille W

4-3-3 Lille W

Huấn luyện viên: Rachel Saïdi

11

R. Kouassi

21

M. Dafeur

21

M. Dafeur

21

M. Dafeur

21

M. Dafeur

14

D. Grabowska

14

D. Grabowska

14

D. Grabowska

14

D. Grabowska

14

D. Grabowska

14

D. Grabowska

17

J. Rabanne

6

A. Paprzycki

6

A. Paprzycki

6

A. Paprzycki

6

A. Paprzycki

9

D. Roux

9

D. Roux

7

L. Azzaro

7

L. Azzaro

7

L. Azzaro

15

J. Pian

Đội hình xuất phát

Fleury 91 W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

R. Kouassi Tiền đạo

55 22 14 10 2 Tiền đạo

8

E. Kamczyk Tiền vệ

68 17 13 5 0 Tiền vệ

10

L. Le Garrec Tiền vệ

64 15 19 11 2 Tiền vệ

14

D. Grabowska Tiền đạo

47 12 7 4 0 Tiền đạo

21

M. Dafeur Tiền vệ

63 9 11 18 0 Tiền vệ

20

C. Fernandes Hậu vệ

50 4 2 5 0 Hậu vệ

4

C. Swaby Hậu vệ

35 1 1 1 0 Hậu vệ

2

S. Kassi Hậu vệ

58 0 4 6 1 Hậu vệ

16

M. Heil Thủ môn

39 0 0 0 0 Thủ môn

28

I. Jaurena Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

17

E. Badu Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Lille W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

J. Rabanne Tiền vệ

20 5 0 2 0 Tiền vệ

15

J. Pian Tiền vệ

20 3 1 2 0 Tiền vệ

9

D. Roux Tiền vệ

19 3 1 1 0 Tiền vệ

7

L. Azzaro Tiền vệ

19 3 1 0 0 Tiền vệ

6

A. Paprzycki Tiền vệ

20 1 0 4 0 Tiền vệ

10

N. Bamenga Tiền vệ

18 0 1 2 1 Tiền vệ

16

E. Launay Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

22

T. Laplacette Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

4

O. Mbala Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

21

M. Doucouré Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

20

K. Johnson Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Fleury 91 W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

B. Louis Tiền đạo

46 11 6 4 0 Tiền đạo

26

A. Maoulida Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

3

B. Ngaseh Mbele Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ

9

A. Fontaine Tiền vệ

44 6 2 2 0 Tiền vệ

30

C. N'Gazi Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

23

T. Harris Hậu vệ

16 3 0 1 0 Hậu vệ

13

Ágata Filipa Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

Lille W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

C. Delaby Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

25

A. Ollivier Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

8

Marjorie Boilesen Tiền vệ

20 1 0 0 0 Tiền vệ

27

G. Devleesschauwer Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

11

M. Boucly Tiền vệ

20 2 4 3 0 Tiền vệ

30

T. Beitz Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

14

A. Ribeyra Tiền đạo

18 6 1 0 0 Tiền đạo

Fleury 91 W

Lille W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Fleury 91 W: 1T - 0H - 1B) (Lille W: 1T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/02/2024

Cúp Quốc Gia Nữ Pháp

Fleury 91 W

5 : 1

(1-1)

Lille W

07/10/2023

VĐQG Nữ Pháp

Lille W

2 : 1

(0-1)

Fleury 91 W

Phong độ gần nhất

Fleury 91 W

Phong độ

Lille W

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

1.6
TB bàn thắng
1.0
1.2
TB bàn thua
4.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Fleury 91 W

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Pháp

22/03/2024

Fleury 91 W

Paris W

2 1

(1) (0)

1.00 +0.25 0.80

0.70 2.5 1.10

T
T

VĐQG Nữ Pháp

15/03/2024

Lyon W

Fleury 91 W

4 0

(2) (0)

0.95 -2.5 0.85

0.90 3.75 0.88

B
T

Cúp Quốc Gia Nữ Pháp

09/03/2024

Lyon W

Fleury 91 W

0 0

(0) (0)

0.95 -2.5 0.85

- - -

T

VĐQG Nữ Pháp

02/03/2024

Fleury 91 W

Stade de Reims W

1 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.92

0.66 2.5 1.15

T
X

Cúp Quốc Gia Nữ Pháp

14/02/2024

Fleury 91 W

Lille W

5 1

(1) (1)

0.82 -1.0 0.97

- - -

T

Lille W

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Pháp

23/03/2024

Lille W

Lyon W

0 7

(0) (3)

0.92 +3.25 0.87

0.90 4.25 0.90

B
T

VĐQG Nữ Pháp

16/03/2024

Stade de Reims W

Lille W

3 1

(3) (1)

1.00 -1.0 0.80

0.99 2.75 0.83

B
T

VĐQG Nữ Pháp

02/03/2024

Lille W

Guingamp W

0 2

(0) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.80 2.5 1.00

B
X

Cúp Quốc Gia Nữ Pháp

14/02/2024

Fleury 91 W

Lille W

5 1

(1) (1)

0.82 -1.0 0.97

- - -

B

VĐQG Nữ Pháp

10/02/2024

Lille W

Le Havre W

3 3

(1) (2)

0.97 +0.5 0.82

0.75 3.0 0.92

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 11

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 6

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 8

13 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất