VĐQG Hungary - 16/02/2025 17:00
SVĐ: Groupama Aréna
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ferencváros Paksi SE
Ferencváros 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Paksi SE
Huấn luyện viên:
20
Adama Traoré
7
Mohamed Ali Ben Romdhane
7
Mohamed Ali Ben Romdhane
7
Mohamed Ali Ben Romdhane
7
Mohamed Ali Ben Romdhane
7
Mohamed Ali Ben Romdhane
7
Mohamed Ali Ben Romdhane
7
Mohamed Ali Ben Romdhane
7
Mohamed Ali Ben Romdhane
10
Kady Iuri Borges Malinowski
10
Kady Iuri Borges Malinowski
22
József Windecker
5
Bálint Vécsei
5
Bálint Vécsei
5
Bálint Vécsei
5
Bálint Vécsei
5
Bálint Vécsei
2
Ákos Kinyik
2
Ákos Kinyik
2
Ákos Kinyik
29
Barna Tóth
29
Barna Tóth
Ferencváros
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Adama Traoré Tiền vệ |
34 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Barnabás Varga Tiền đạo |
27 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Kady Iuri Borges Malinowski Tiền đạo |
28 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Ibrahim Cissé Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Mohamed Ali Ben Romdhane Tiền vệ |
34 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Mohammad Abu Fani Tiền vệ |
30 | 1 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
3 Stefan Gartenmann Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
34 Raul Gustavo Pereira Bicalho Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
25 Cebrails Makreckis Hậu vệ |
33 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
80 Digbo G'nampa Habib Maïga Tiền vệ |
34 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
90 Dénes Dibusz Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Paksi SE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 József Windecker Tiền vệ |
29 | 6 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Bence Ötvös Hậu vệ |
26 | 6 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Barna Tóth Tiền đạo |
28 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Ákos Kinyik Hậu vệ |
28 | 2 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
11 Attila Osváth Hậu vệ |
29 | 1 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Bálint Vécsei Tiền vệ |
28 | 1 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
14 Erik Silye Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Alen Skribek Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Barnabás Simon Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Gabor Vas Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Kevin Horváth Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ferencváros
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Philippe Rommens Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Kristoffer Zachariassen Tiền vệ |
34 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
54 Norbert Gábor Kaján Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Ádám Varga Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
99 Cristian Leonel Ramírez Zambrano Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Eldar Ćivić Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
64 Alex Tóth Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Aleksandar Pešić Tiền đạo |
23 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Gábor Sándor Szalai Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
71 Csongor Lakatos Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Matheus Bonifacio Saldanha Marinho Tiền đạo |
19 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Gruber Zsombor Tiền đạo |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Paksi SE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Szabolcs Mezei Tiền vệ |
30 | 1 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Bence Lenzsér Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
28 Dominik Földi Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Balázs Balogh Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Dániel Böde Tiền đạo |
30 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Dávid Zimonyi Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Milán Gyorfi Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 János Szabó Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Gergo Gyurkits Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Andor Lapu Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ádám Kovácsik Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Ferencváros
Paksi SE
VĐQG Hungary
Paksi SE
3 : 1
(2-0)
Ferencváros
Cúp Quốc Gia Hungary
Paksi SE
0 : 0
(0-0)
Ferencváros
VĐQG Hungary
Ferencváros
1 : 0
(0-0)
Paksi SE
VĐQG Hungary
Paksi SE
3 : 2
(2-0)
Ferencváros
VĐQG Hungary
Ferencváros
6 : 1
(6-1)
Paksi SE
Ferencváros
Paksi SE
20% 80% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ferencváros
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Puskás Ferencváros |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/02/2025 |
Zalaegerszegi TE Ferencváros |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Ferencváros MTK |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Ferencváros AZ |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Eintracht Frankfurt Ferencváros |
2 0 (0) (0) |
1.04 -1.25 0.89 |
0.87 3.0 0.90 |
B
|
X
|
Paksi SE
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Paksi SE MOL Fehérvár |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Paksi SE Győri ETO |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Puskás Paksi SE |
3 1 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.90 3.0 0.93 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Paksi SE MTK |
4 2 (1) (2) |
0.86 -0.25 0.93 |
0.81 2.75 0.94 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
MTK Paksi SE |
3 1 (1) (1) |
0.86 +0 0.85 |
0.82 2.75 0.94 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 8
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 10
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 15