GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển - 22/08/2024 16:30

SVĐ: Vinåvallen B (Vinberg)

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 1/4 0.82

0.89 2.5 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 3.60 1.95

0.79 10 -0.98

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 1/4 -0.87

0.79 1.0 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 2.25 2.62

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 60’

    Constantino Capotondi

    Robin Dzabic

  • 64’

    Đang cập nhật

    Edi Sylisufaj

  • Melker Nilsson

    Oskar Lindberg

    67’
  • 68’

    Đang cập nhật

    Jesper Strid

  • 72’

    Emil Lindman

    Gustaf Bruzelius

  • Melker Larsson

    Linus Borgström

    77’
  • Godwin Aguda

    Carl Edvin Andreas Christiansson

    82’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:30 22/08/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Vinåvallen B (Vinberg)

  • Trọng tài chính:

    F. Klitte

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Christoffer Andersson

  • Ngày sinh:

    22-10-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    6 (T:3, H:0, B:3)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Max Mölder

  • Ngày sinh:

    14-11-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    31 (T:14, H:6, B:11)

2

Phạt góc

6

34%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

66%

3

Cứu thua

1

0

Phạm lỗi

0

353

Tổng số đường chuyền

685

9

Dứt điểm

11

1

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

2

Falkenberg Landskrona

Đội hình

Falkenberg 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Christoffer Andersson

Falkenberg VS Landskrona

4-2-3-1 Landskrona

Huấn luyện viên: Max Mölder

28

M. Nilsson

18

Linus Borgström

18

Linus Borgström

18

Linus Borgström

18

Linus Borgström

11

Wilhelm Ärlig

11

Wilhelm Ärlig

16

T. Erlandsson

16

T. Erlandsson

16

T. Erlandsson

20

L. Dahl

8

Robin Dzabic

23

Max Nilsson

23

Max Nilsson

23

Max Nilsson

23

Max Nilsson

19

Vincent Sundberg

19

Vincent Sundberg

19

Vincent Sundberg

19

Vincent Sundberg

19

Vincent Sundberg

19

Vincent Sundberg

Đội hình xuất phát

Falkenberg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

M. Nilsson Tiền vệ

30 2 0 1 0 Tiền vệ

20

L. Dahl Tiền vệ

16 1 0 4 0 Tiền vệ

11

Wilhelm Ärlig Tiền vệ

2 1 0 0 0 Tiền vệ

16

T. Erlandsson Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

18

Linus Borgström Hậu vệ

28 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Tim Stålheden Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

2

G. Johansson Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Melker Larsson Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Lucas Sibelius Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Godwin Aguda Tiền đạo

12 0 0 2 0 Tiền đạo

6

Robin Eliasson Hofso Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Landskrona

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Robin Dzabic Tiền vệ

49 10 12 9 0 Tiền vệ

10

Adam Egnell Tiền vệ

51 8 4 5 0 Tiền vệ

16

Jesper Strid Tiền vệ

52 3 4 3 0 Tiền vệ

19

Vincent Sundberg Hậu vệ

29 3 4 4 0 Hậu vệ

23

Max Nilsson Hậu vệ

53 3 1 6 1 Hậu vệ

7

Victor Karlsson Tiền vệ

22 2 3 2 0 Tiền vệ

9

Edi Sylisufaj Tiền đạo

3 2 0 0 0 Tiền đạo

4

Gustaf Bruzelius Hậu vệ

31 1 2 2 0 Hậu vệ

13

Erik Hedenquist Hậu vệ

37 1 0 7 0 Hậu vệ

2

Rassa Rahmani Hậu vệ

21 0 1 3 1 Hậu vệ

29

Svante Hildeman Thủ môn

52 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Falkenberg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

U. Muhammed Tiền vệ

23 0 3 1 0 Tiền vệ

42

Nadeem Omar Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

19

C. Martinsson Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

8

T. Karlsson Hậu vệ

29 1 2 6 0 Hậu vệ

99

Elliot Hintsa Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Oskar Christiansson Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

12

C. Carlsson Tiền vệ

30 2 1 3 0 Tiền vệ

1

Nadeem Omar Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

23

Oliver Hintsa Tiền đạo

30 3 2 2 0 Tiền đạo

Landskrona

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Xavier Odhiambo Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Hampus Pauli Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

22

Christian Stark Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Constantino Capotondi Tiền vệ

1 0 0 1 0 Tiền vệ

6

Philip Andersson Hậu vệ

31 0 0 6 0 Hậu vệ

47

Kofi Fosuhene Asare Tiền đạo

48 9 8 2 0 Tiền đạo

3

Gustaf Weststrom Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

Falkenberg

Landskrona

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Falkenberg: 1T - 0H - 1B) (Landskrona: 1T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/09/2021

Hạng Hai Thuỵ Điển

Falkenberg

2 : 1

(1-0)

Landskrona

18/05/2021

Hạng Hai Thuỵ Điển

Landskrona

2 : 1

(0-0)

Falkenberg

Phong độ gần nhất

Falkenberg

Phong độ

Landskrona

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

3.6
TB bàn thắng
0.8
1.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Falkenberg

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển

04/06/2024

Landvetter IS

Falkenberg

0 4

(0) (2)

0.86 +2 0.82

0.87 3.5 0.87

T
T

Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển

23/08/2023

Falkenberg

Öster

1 2

(1) (2)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển

26/06/2023

Torestorp-Älekulla

Falkenberg

0 11

(0) (4)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển

06/03/2022

Falkenberg

Ytterhogdal

2 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển

26/02/2022

Häcken

Falkenberg

5 0

(4) (0)

- - -

- - -

Landskrona

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Thuỵ Điển

18/08/2024

Sandviken

Landskrona

2 0

(1) (0)

0.67 +0 1.15

0.92 2.75 0.94

B
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

12/08/2024

Landskrona

GIF Sundsvall

0 0

(0) (0)

- - -

0.90 3.0 0.96

X

Hạng Hai Thuỵ Điển

04/08/2024

Trelleborg

Landskrona

1 3

(0) (1)

0.88 +0.25 0.91

0.90 2.75 0.90

T
T

Hạng Hai Thuỵ Điển

28/07/2024

Landskrona

Gefle

0 2

(0) (1)

0.81 -1 0.99

0.88 3.0 0.85

B
X

Hạng Hai Thuỵ Điển

22/07/2024

Varberg BoIS

Landskrona

1 1

(0) (0)

0.90 +0.25 1.02

0.89 2.75 0.81

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 8

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 6

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 11

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 10

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất