GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Cúp Châu Á - 28/11/2024 10:00

SVĐ: Mong Kok Stadium

1 : 4

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.93 1 3/4 0.91

0.87 3.5 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

7.00 5.00 1.28

-0.97 11.5 0.70

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 3/4 0.97

0.89 1.5 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.50 3.00 1.66

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 5’

    Rhyan Grant

    Anas Ouahim

  • Đang cập nhật

    Marcos Gondra Krug

    11’
  • 17’

    Anas Ouahim

    Patryk Klimala

  • 20’

    Đang cập nhật

    Hayden Matthews

  • Marcos Gondra Krug

    Ho Chun Anson Wong

    27’
  • 45’

    Patryk Klimala

    Anas Ouahim

  • Victor Bertomeu

    Noah Baffoe

    46’
  • Joy-Yin Jesse Yu

    Noah Baffoe

    49’
  • Đang cập nhật

    Daniel Almazan

    62’
  • Jojo Alexander

    Hin-Ting Lam

    71’
  • 74’

    Léo Sena

    Corey Hollman

  • 75’

    Đang cập nhật

    Anas Ouahim

  • 80’

    Đang cập nhật

    Patryk Klimala

  • 82’

    Patryk Klimala

    Nathan Amanatidis

  • Noah Baffoe

    Noah Baffoe

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 28/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Mong Kok Stadium

  • Trọng tài chính:

    A. Al-Marri

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Roberto Losada Rodriguez

  • Ngày sinh:

    25-10-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    81 (T:49, H:14, B:18)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ufuk Talay

  • Ngày sinh:

    26-03-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    138 (T:58, H:30, B:50)

2

Phạt góc

6

24%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

76%

1

Cứu thua

2

19

Phạm lỗi

24

232

Tổng số đường chuyền

764

13

Dứt điểm

11

3

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

0

Eastern Sydney

Đội hình

Eastern 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Roberto Losada Rodriguez

Eastern VS Sydney

4-1-4-1 Sydney

Huấn luyện viên: Ufuk Talay

27

Marcos Gondra Krug

19

Jojo Alexander

19

Jojo Alexander

19

Jojo Alexander

19

Jojo Alexander

21

Daniel Almazan

19

Jojo Alexander

19

Jojo Alexander

19

Jojo Alexander

19

Jojo Alexander

21

Daniel Almazan

10

Joe Lolley

5

Hayden Matthews

5

Hayden Matthews

5

Hayden Matthews

5

Hayden Matthews

23

Rhyan Grant

23

Rhyan Grant

4

Jordan Courtney-Perkins

4

Jordan Courtney-Perkins

4

Jordan Courtney-Perkins

17

Anthony Caceres

Đội hình xuất phát

Eastern

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Marcos Gondra Krug Tiền vệ

14 5 0 2 0 Tiền vệ

21

Daniel Almazan Hậu vệ

14 2 0 4 0 Hậu vệ

9

Victor Bertomeu Tiền đạo

6 2 0 1 0 Tiền đạo

3

Tamirlan Kozubaev Hậu vệ

13 1 0 2 1 Hậu vệ

19

Jojo Alexander Hậu vệ

10 1 0 1 0 Hậu vệ

22

Kwung Chung Leung Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

23

Hei Wai Ma Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

17

Yu-Hei Ng Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Hung Fai Yapp Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

2

Calum Hall Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Joy-Yin Jesse Yu Tiền vệ

14 0 0 3 0 Tiền vệ

Sydney

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Joe Lolley Tiền vệ

39 14 13 2 0 Tiền vệ

17

Anthony Caceres Tiền vệ

42 5 10 5 1 Tiền vệ

23

Rhyan Grant Hậu vệ

42 3 2 5 0 Hậu vệ

4

Jordan Courtney-Perkins Hậu vệ

40 3 2 2 0 Hậu vệ

5

Hayden Matthews Hậu vệ

28 1 1 2 0 Hậu vệ

9

Patryk Klimala Tiền đạo

9 1 1 1 0 Tiền đạo

8

Anas Ouahim Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

12

Harrison Devenish-Meares Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

3

Aaron Gurd Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Léo Sena Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Adrian Segecic Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Eastern

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Noah Baffoe Tiền đạo

14 6 0 3 1 Tiền đạo

32

Hin-Ting Lam Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Chin-Yu Lam Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

42

Tung-Ki Yeung Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Wong Tsz-Ho Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Felipe Sá Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

88

Man-Ho Cheung Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

44

Prabhat Gurung Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Ho Chun Anson Wong Tiền vệ

14 2 0 1 0 Tiền vệ

26

Fu Yuen Liu Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

16

Chun Pong Leung Tiền vệ

14 1 0 1 0 Tiền vệ

77

Chun-Ting Lee Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

Sydney

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

37

Will Kennedy Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Nathan Amanatidis Tiền đạo

27 0 0 1 0 Tiền đạo

25

Jaiden Kucharski Tiền đạo

41 5 3 2 0 Tiền đạo

30

Gus Hoefsloot Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

6

Corey Hollman Tiền vệ

37 0 3 3 1 Tiền vệ

20

Tiago Quintal Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

Eastern

Sydney

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Eastern: 0T - 0H - 1B) (Sydney: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/09/2024

Cúp Châu Á

Sydney

5 : 0

(2-0)

Eastern

Phong độ gần nhất

Eastern

Phong độ

Sydney

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.4
TB bàn thắng
1.6
1.0
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Eastern

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

25% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Senior Shield Hồng Kông

23/11/2024

Eastern

Southern District

1 0

(1) (0)

- - -

0.83 2.5 0.92

X

VĐQG Hồng Kông

10/11/2024

Eastern

North District

2 1

(1) (0)

0.84 +0.25 0.88

0.90 3.5 0.90

T
X

Cúp Châu Á

07/11/2024

Eastern

Kaya

1 2

(0) (1)

0.97 -1.25 0.82

0.90 3.25 0.90

B
H

VĐQG Hồng Kông

02/11/2024

Wofoo Tai Po

Eastern

1 1

(0) (1)

0.82 +0.25 0.97

0.90 2.5 0.92

B
X

Cúp Châu Á

25/10/2024

Kaya

Eastern

1 2

(1) (1)

- - -

- - -

Sydney

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Úc

23/11/2024

Sydney

Western Sydney Wanderers

4 2

(1) (1)

1.06 -1.0 0.84

0.87 3.25 0.85

T
T

VĐQG Úc

10/11/2024

Sydney

Macarthur

1 2

(0) (0)

0.92 -0.75 0.98

0.90 3.25 0.82

B
X

Cúp Châu Á

07/11/2024

Sydney

Sanfrecce Hiroshima

0 1

(0) (0)

0.97 -0.25 0.82

0.90 3.0 0.92

B
X

VĐQG Úc

01/11/2024

Brisbane Roar

Sydney

2 3

(0) (0)

0.86 +0.25 1.04

0.96 3.0 0.90

T
T

VĐQG Úc

27/10/2024

Auckland

Sydney

1 0

(0) (0)

0.88 +0.25 1.02

0.95 3.25 0.77

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 10

8 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 19

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 5

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 14

11 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

25 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất