GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Cúp Châu Á - 07/11/2024 10:00

SVĐ: The National Stadium

2 : 9

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1 1/2 0.95

0.89 3.25 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.00 5.00 1.36

0.80 8.5 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1/2 0.85

0.80 1.25 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.00 2.62 1.80

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 7’

    Kakana Khamyok

    Felicio Brown Forbes

  • 13’

    Emil Roback

    Poramet Arjvirai

  • Roberto Corsame

    Gutho Mijland

    20’
  • Abou Sy

    Gutho Mijland

    23’
  • 37’

    Felicio Brown Forbes

    Kakana Khamyok

  • 39’

    Đang cập nhật

    Kakana Khamyok

  • Devrim Yanik

    Daniel Bernan Gadia

    41’
  • 45’

    Kakana Khamyok

    Felicio Brown Forbes

  • Sam Strong

    Kainoa Bailey

    46’
  • 51’

    Đang cập nhật

    Poramet Arjvirai

  • 55’

    Poramet Arjvirai

    Teeraphol Yoryoei

  • 62’

    Aly Cissokho

    Scott Woods

  • 65’

    Kakana Khamyok

    Purachet Thodsanit

  • 66’

    Picha Autra

    Sorawit Panthong

  • Roberto Corsame

    John Lucero

    73’
  • Gutho Mijland

    Jaime Rosquillo

    81’
  • 82’

    Sorawit Panthong

    Songwut Kraikruan

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 07/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    The National Stadium

  • Trọng tài chính:

    J. Barreiro

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mustafa Ati Göksu

  • Ngày sinh:

    10-09-1945

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    16 (T:2, H:3, B:11)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Gino Lettieri

  • Ngày sinh:

    23-12-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    109 (T:47, H:35, B:27)

1

Phạt góc

7

42%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

58%

3

Cứu thua

1

4

Phạm lỗi

10

342

Tổng số đường chuyền

469

8

Dứt điểm

19

3

Dứt điểm trúng đích

12

1

Việt vị

1

Dynamic Herb Cebu SCG Muangthong United

Đội hình

Dynamic Herb Cebu 4-3-3

Huấn luyện viên: Mustafa Ati Göksu

Dynamic Herb Cebu VS SCG Muangthong United

4-3-3 SCG Muangthong United

Huấn luyện viên: Gino Lettieri

20

Roberto Corsame

28

Sam Strong

28

Sam Strong

28

Sam Strong

28

Sam Strong

4

Kamil Amirul

4

Kamil Amirul

4

Kamil Amirul

4

Kamil Amirul

4

Kamil Amirul

4

Kamil Amirul

10

Poramet Arjvirai

22

Aly Cissokho

22

Aly Cissokho

22

Aly Cissokho

22

Aly Cissokho

11

Emil Roback

11

Emil Roback

11

Emil Roback

11

Emil Roback

11

Emil Roback

11

Emil Roback

Đội hình xuất phát

Dynamic Herb Cebu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Roberto Corsame Tiền vệ

9 1 0 0 0 Tiền vệ

17

Ryoo Togashi Tiền vệ

9 0 1 1 0 Tiền vệ

66

Yusuf Cekic Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

4

Kamil Amirul Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Sam Strong Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

80

Marius Kore Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Charles Dabao Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

19

Devrim Yanik Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

45

Rhino Goutier Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Abou Sy Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Gutho Mijland Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

SCG Muangthong United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Poramet Arjvirai Tiền đạo

20 3 1 1 0 Tiền đạo

34

Kakana Khamyok Tiền vệ

20 2 1 4 0 Tiền vệ

9

Felicio Brown Forbes Tiền đạo

13 2 0 1 0 Tiền đạo

11

Emil Roback Tiền đạo

13 1 0 0 0 Tiền đạo

22

Aly Cissokho Hậu vệ

12 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Kittipong Phoothawchuek Thủ môn

12 0 0 1 0 Thủ môn

19

Tristan Do Hậu vệ

18 0 0 3 0 Hậu vệ

29

Songwut Kraikruan Hậu vệ

20 0 0 2 0 Hậu vệ

16

Jakkaphan Praisuwan Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

37

Picha Autra Tiền vệ

20 0 0 5 0 Tiền vệ

40

Kasidech Wettayawong Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Dynamic Herb Cebu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Florencio Badelic Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

6

Daniel Bernan Gadia Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

22

John Lucero Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Jaime Rosquillo Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Masaya Kobayashi Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Kainoa Bailey Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Baris Tasci Tiền vệ

9 1 0 1 0 Tiền vệ

8

Jeremiah Borlongan Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

SCG Muangthong United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Sorawit Panthong Tiền vệ

11 2 0 1 0 Tiền vệ

27

Ronaldo Kwateh Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Sathaporn Daengsee Hậu vệ

17 1 0 3 1 Hậu vệ

6

Teeraphol Yoryoei Tiền vệ

20 4 0 0 0 Tiền vệ

25

Soponwit Rakyart Thủ môn

12 0 0 1 0 Thủ môn

4

Scott Woods Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Denis Bušnja Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

15

Chayapol Supma Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Purachet Thodsanit Tiền vệ

17 0 2 0 0 Tiền vệ

3

Chatchai Saengdao Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

Dynamic Herb Cebu

SCG Muangthong United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Dynamic Herb Cebu: 0T - 1H - 0B) (SCG Muangthong United: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
23/10/2024

Cúp Châu Á

SCG Muangthong United

2 : 2

(0-1)

Dynamic Herb Cebu

Phong độ gần nhất

Dynamic Herb Cebu

Phong độ

SCG Muangthong United

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

0.4
TB bàn thắng
0.8
3.2
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Dynamic Herb Cebu

0% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Châu Á

23/10/2024

SCG Muangthong United

Dynamic Herb Cebu

2 2

(0) (1)

- - -

0.90 3.75 0.90

T

Cúp Châu Á

03/10/2024

Selangor

Dynamic Herb Cebu

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

Cúp Châu Á

19/09/2024

Dynamic Herb Cebu

Jeonbuk Motors

0 6

(0) (3)

- - -

- - -

Cúp Châu Á

14/12/2023

Dynamic Herb Cebu

Macarthur

0 3

(0) (1)

- - -

- - -

Cúp Châu Á

30/11/2023

Phnom Penh Crown

Dynamic Herb Cebu

4 0

(2) (0)

- - -

- - -

SCG Muangthong United

20% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thái Lan

02/11/2024

SCG Muangthong United

PT Prachuap FC

0 2

(0) (1)

1.00 -0.75 0.80

0.91 2.75 0.95

B
X

Cúp Liên Đoàn Thái Lan

30/10/2024

Muang Trang United

SCG Muangthong United

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Thái Lan

27/10/2024

Port FC

SCG Muangthong United

1 1

(1) (1)

0.95 -0.75 0.85

0.88 3.0 0.94

T
X

Cúp Châu Á

23/10/2024

SCG Muangthong United

Dynamic Herb Cebu

2 2

(0) (1)

- - -

0.90 3.75 0.90

T

VĐQG Thái Lan

19/10/2024

SCG Muangthong United

BG Pathum United

1 1

(0) (1)

0.83 +0 0.87

0.86 2.75 1.00

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 7

0 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 12

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 7

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 10

6 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất