GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Cúp Liên Đoàn Scotland - 23/07/2024 18:45

SVĐ: Kilmac Stadium at Dens Park

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -2 1/4 0.87

0.88 3.25 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.16 7.50 11.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 -1 1/4 -0.93

0.85 1.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.53 3.00 11.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Luke McCowan

    Simon Murray

    34’
  • 40’

    Đang cập nhật

    Thomas Goss

  • 46’

    Josh Dixon

    Aidan Smith

  • 58’

    Đang cập nhật

    Paul McGowan

  • Ryan Astley

    Luke Graham

    67’
  • 68’

    Đang cập nhật

    Tommy Muir

  • 75’

    Willie Gibson

    Ryan Muir

  • 83’

    Đang cập nhật

    Paul Smith

  • Mohamad Sylla

    Simon Murray

    85’
  • Ethan Ingram

    Josh Mulligan

    87’
  • 88’

    Rico Quitongo

    Ji Stevenson

  • Đang cập nhật

    S. Palmer-Houlden

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 23/07/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Kilmac Stadium at Dens Park

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Tony Docherty

  • Ngày sinh:

    24-01-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    74 (T:26, H:19, B:29)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Willie Gibson

  • Ngày sinh:

    06-08-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    23 (T:8, H:3, B:12)

7

Phạt góc

2

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

2

Cứu thua

3

8

Phạm lỗi

11

375

Tổng số đường chuyền

375

23

Dứt điểm

6

6

Dứt điểm trúng đích

3

6

Việt vị

0

Dundee Annan Athletic

Đội hình

Dundee 3-5-2

Huấn luyện viên: Tony Docherty

Dundee VS Annan Athletic

3-5-2 Annan Athletic

Huấn luyện viên: Willie Gibson

17

Luke McCowan

29

Antonio Portales

29

Antonio Portales

29

Antonio Portales

19

Finlay Robertson

19

Finlay Robertson

19

Finlay Robertson

19

Finlay Robertson

19

Finlay Robertson

6

Jordan McGhee

6

Jordan McGhee

10

Thomas Goss

8

Paul McGowan

8

Paul McGowan

8

Paul McGowan

8

Paul McGowan

4

Josh Dixon

4

Josh Dixon

6

Paul Smith

6

Paul Smith

6

Paul Smith

7

Josh Todd

Đội hình xuất phát

Dundee

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Luke McCowan Tiền vệ

45 12 7 10 1 Tiền vệ

10

Lyall Cameron Tiền vệ

45 7 4 2 0 Tiền vệ

6

Jordan McGhee Hậu vệ

44 5 0 6 0 Hậu vệ

29

Antonio Portales Hậu vệ

26 3 2 3 0 Hậu vệ

9

Oleksandr Shovkovskyi Tiền đạo

20 3 0 3 0 Tiền đạo

19

Finlay Robertson Tiền vệ

46 1 1 1 1 Tiền vệ

4

Ryan Astley Hậu vệ

23 1 0 0 0 Hậu vệ

2

Ethan Ingram Hậu vệ

2 1 0 0 0 Hậu vệ

28

Mohamad Sylla Tiền vệ

39 0 2 1 0 Tiền vệ

22

Jon McCracken Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

15

Simon Murray Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Annan Athletic

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Thomas Goss Tiền đạo

12 4 1 1 0 Tiền đạo

7

Josh Todd Tiền vệ

3 2 0 0 0 Tiền vệ

4

Josh Dixon Tiền vệ

7 1 1 0 0 Tiền vệ

6

Paul Smith Tiền vệ

3 1 0 0 0 Tiền vệ

8

Paul McGowan Tiền vệ

2 1 0 0 0 Tiền vệ

3

Rico Quitongo Hậu vệ

3 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Jamie Smith Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

15

Max Kilsby Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Tommy Muir Tiền đạo

10 0 0 2 0 Tiền đạo

33

Willie Gibson Tiền đạo

7 0 0 1 0 Tiền đạo

11

Malik Zaid Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Dundee

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

55

Scott Robinson Lochhead Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Luke Graham Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

23

S. Palmer-Houlden Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Harry Sharp Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

50

Jamie Richardson Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Scott Tiffoney Tiền đạo

41 3 5 1 0 Tiền đạo

31

Kevin McKenna Thủ môn

28 0 0 1 0 Thủ môn

8

Josh Mulligan Tiền vệ

36 1 0 2 1 Tiền vệ

Annan Athletic

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Ryan Muir Hậu vệ

8 0 1 0 0 Hậu vệ

18

Kyle Fleming Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Aidan Smith Tiền đạo

11 4 3 3 0 Tiền đạo

12

Greg Fleming Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

21

Ji Stevenson Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Aaron Quigg Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Dundee

Annan Athletic

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Dundee: 0T - 0H - 0B) (Annan Athletic: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Dundee

Phong độ

Annan Athletic

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

2.4
TB bàn thắng
1.8
2.0
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Dundee

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Liên Đoàn Scotland

16/07/2024

Arbroath

Dundee

0 2

(0) (0)

0.79 +1.25 0.84

0.87 3.5 0.87

T
X

Cúp Liên Đoàn Scotland

13/07/2024

Bonnyrigg Rose Athletic

Dundee

1 7

(0) (4)

0.90 +2.0 0.95

0.94 3.25 0.85

T
T

VĐQG Scotland

18/05/2024

Dundee

Kilmarnock

1 1

(1) (1)

0.97 -0.25 0.87

0.93 2.75 0.93

B
X

VĐQG Scotland

14/05/2024

Rangers

Dundee

5 2

(1) (2)

1.00 -2.25 0.85

0.90 3.75 0.93

B
T

VĐQG Scotland

11/05/2024

Hearts

Dundee

3 0

(1) (0)

0.85 -0.75 1.00

0.95 3.0 0.93

B
H

Annan Athletic

60% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

33.333333333333% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Liên Đoàn Scotland

20/07/2024

Arbroath

Annan Athletic

0 3

(0) (1)

0.87 -0.25 0.97

0.88 3.0 0.78

T
H

Cúp Liên Đoàn Scotland

16/07/2024

Annan Athletic

Bonnyrigg Rose Athletic

2 2

(2) (1)

0.90 +0.25 0.88

0.90 2.75 0.88

T
T

Cúp Liên Đoàn Scotland

13/07/2024

Annan Athletic

Inverness CT

1 0

(1) (0)

0.87 +0 0.87

0.85 2.75 0.81

T
X

Cúp Quốc Gia Scotland

25/11/2023

Annan Athletic

Dumbarton

1 4

(0) (2)

- - -

- - -

Cúp Liên Đoàn Scotland

29/07/2023

Annan Athletic

Raith Rovers

2 3

(2) (1)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 10

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

5 Tổng 18

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 4

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 13

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất