VĐQG Ireland - 27/10/2024 17:45
SVĐ: Oriel Park (Dundalk)
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1 3/4 0.97
0.81 2.75 1.00
- - -
- - -
9.00 6.25 1.25
0.90 10 0.92
- - -
- - -
0.80 3/4 1.00
0.91 1.25 0.79
- - -
- - -
9.50 2.62 1.66
- - -
- - -
- - -
-
-
32’
Đang cập nhật
Dan Cleary
-
46’
Gary O'Neill
Graham Burke
-
55’
Daniel Mandroiu
Aaron McEneff
-
58’
Đang cập nhật
Dylan Watts
-
63’
Johnny Kenny
Aaron Greene
-
Jad Hakiki
Ryan O'Kane
66’ -
Đang cập nhật
Hayden Cann
69’ -
Đang cập nhật
Sean Keogh
73’ -
Aodh Dervin
Norman Garbett
76’ -
Koen Oostenbrink
Vincent Leonard
83’ -
85’
Jack Byrne
M. Poom
-
Đang cập nhật
John Mountney
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
8
32%
68%
1
1
17
8
243
513
5
13
1
2
2
3
Dundalk Shamrock Rovers
Dundalk 4-3-3
Huấn luyện viên: Jonathan Daly
4-3-3 Shamrock Rovers
Huấn luyện viên: Stephen Bradley
7
Daryl Horgan
10
Robert Mahon
10
Robert Mahon
10
Robert Mahon
10
Robert Mahon
40
Jad Hakiki
40
Jad Hakiki
40
Jad Hakiki
40
Jad Hakiki
40
Jad Hakiki
40
Jad Hakiki
24
Johnny Kenny
6
Dan Cleary
6
Dan Cleary
6
Dan Cleary
29
Jack Byrne
29
Jack Byrne
29
Jack Byrne
29
Jack Byrne
23
Neil Farrugia
23
Neil Farrugia
7
Dylan Watts
Dundalk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Daryl Horgan Tiền vệ |
48 | 8 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 John Mountney Hậu vệ |
35 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Eoin Kenny Tiền vệ |
38 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
40 Jad Hakiki Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Robert Mahon Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Ross Munro Thủ môn |
33 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Mayowa Animasahun Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
38 Hayden Cann Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
26 Sean Keogh Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Koen Oostenbrink Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
39 Aodh Dervin Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Shamrock Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Johnny Kenny Tiền đạo |
34 | 14 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Dylan Watts Tiền vệ |
40 | 3 | 11 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Neil Farrugia Tiền vệ |
30 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Dan Cleary Hậu vệ |
41 | 2 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
29 Jack Byrne Tiền vệ |
30 | 1 | 4 | 3 | 1 | Tiền vệ |
2 Joshua Honohan Tiền vệ |
43 | 1 | 2 | 11 | 1 | Tiền vệ |
22 Daniel Mandroiu Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Roberto Lopes Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
16 Gary O'Neill Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Leon Pohls Thủ môn |
44 | 1 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
5 Lee Grace Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
Dundalk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Vincent Leonard Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Luke Mulligan Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Ryan O'Kane Tiền đạo |
75 | 6 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Andy Boyle Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
31 Scott Brady Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Dara Keane Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Norman Garbett Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Felix Goddard Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Scott McGill Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Shamrock Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 M. Poom Tiền vệ |
35 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Aaron Greene Tiền đạo |
38 | 10 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
36 Marc McNulty Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Aaron McEneff Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Darragh Nugent Tiền vệ |
41 | 1 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
18 Trevor Clarke Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Graham Burke Tiền đạo |
31 | 5 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
25 Lee Steacy Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Darragh Burns Tiền vệ |
38 | 6 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Dundalk
Shamrock Rovers
VĐQG Ireland
Shamrock Rovers
1 : 0
(1-0)
Dundalk
VĐQG Ireland
Dundalk
1 : 0
(0-0)
Shamrock Rovers
VĐQG Ireland
Shamrock Rovers
1 : 1
(0-1)
Dundalk
VĐQG Ireland
Shamrock Rovers
1 : 0
(0-0)
Dundalk
Cúp Quốc Gia Ireland
Dundalk
1 : 0
(1-0)
Shamrock Rovers
Dundalk
Shamrock Rovers
80% 20% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Dundalk
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/10/2024 |
Dundalk Derry City |
0 2 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
04/10/2024 |
Galway United Dundalk |
1 1 (1) (0) |
0.80 -1.25 1.05 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
27/09/2024 |
Dundalk Bohemians |
0 2 (0) (0) |
1.22 +0 0.66 |
0.86 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
Sligo Rovers Dundalk |
2 1 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
13/09/2024 |
Waterford United Dundalk |
2 1 (2) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Shamrock Rovers
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/10/2024 |
Larne Shamrock Rovers |
1 4 (0) (3) |
- - - |
0.89 2.0 0.93 |
|||
18/10/2024 |
Drogheda United Shamrock Rovers |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.83 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Shamrock Rovers Shelbourne |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
03/10/2024 |
Shamrock Rovers APOEL |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/09/2024 |
Shamrock Rovers St Patrick's |
0 3 (0) (2) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 16
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 10
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 15
12 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 26