VĐQG Morocco - 01/12/2024 17:00
SVĐ: Stade Ben Ahmed El Abdi
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Difaâ El Jadida RSB Berkane
Difaâ El Jadida 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Zakaria Aboub
4-1-4-1 RSB Berkane
Huấn luyện viên: Moïn Chaabani
20
Yassine Fatine
5
Youssef Aguerdoum
5
Youssef Aguerdoum
5
Youssef Aguerdoum
5
Youssef Aguerdoum
77
Omar El Hanoudi
5
Youssef Aguerdoum
5
Youssef Aguerdoum
5
Youssef Aguerdoum
5
Youssef Aguerdoum
77
Omar El Hanoudi
9
Oussama Lamlaoui
8
Ayoub Khairi
8
Ayoub Khairi
8
Ayoub Khairi
8
Ayoub Khairi
21
Youssef Mehri
8
Ayoub Khairi
8
Ayoub Khairi
8
Ayoub Khairi
8
Ayoub Khairi
21
Youssef Mehri
Difaâ El Jadida
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Yassine Fatine Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Omar El Hanoudi Tiền đạo |
35 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
1 Ahmad Marouane Bessak Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Mehdi Lemzaouri Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Youssef Aguerdoum Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Soufiane Abaaziz Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Youssef Arbidi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Khalid Baba Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Adil El Hassnaoui Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Abdoulaye Kanu Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Hassan Faris Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
RSB Berkane
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Oussama Lamlaoui Tiền đạo |
44 | 8 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
21 Youssef Mehri Tiền vệ |
56 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Issoufou Dayo Hậu vệ |
46 | 7 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
13 Adil Tahif Hậu vệ |
51 | 4 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
8 Ayoub Khairi Tiền vệ |
55 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Yassine Labhiri Tiền vệ |
55 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Mamadou Lamine Camara Tiền vệ |
42 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
15 Haytam Manaout Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Hamza El Moussaoui Hậu vệ |
52 | 0 | 4 | 9 | 2 | Hậu vệ |
22 Mehdi Maftah Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Imad Riahi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Difaâ El Jadida
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Reda Majji Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Mustapha Sahd Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Ayoub Ait Wahmane Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Emmanuel Mnawa Kpatai Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Adam Bossu Nzali Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Mohamed Yassine Abuzraa Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Mustapha Chichane Tiền vệ |
30 | 3 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
13 Omar Jerrari Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Hiudaifa Jamaane Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
RSB Berkane
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 P. Bassene Tiền đạo |
43 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Soumaila Sidibe Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Mohamed Morabit Tiền vệ |
52 | 6 | 8 | 4 | 1 | Tiền vệ |
2 Amine El Maswab Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Abderrazak Rhazouat Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Belal Kamal Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Youssef Zghoudi Tiền đạo |
55 | 6 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
3 Mohamed Ayman Sadil Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Reda Hajji Tiền vệ |
51 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Difaâ El Jadida
RSB Berkane
VĐQG Morocco
Difaâ El Jadida
0 : 0
(0-0)
RSB Berkane
VĐQG Morocco
RSB Berkane
1 : 0
(1-0)
Difaâ El Jadida
VĐQG Morocco
RSB Berkane
3 : 2
(1-1)
Difaâ El Jadida
Cúp Quốc Gia Morocco
Difaâ El Jadida
0 : 0
(0-0)
RSB Berkane
VĐQG Morocco
Difaâ El Jadida
1 : 1
(1-0)
RSB Berkane
Difaâ El Jadida
RSB Berkane
20% 20% 60%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Difaâ El Jadida
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Chabab Mohammédia Difaâ El Jadida |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/11/2024 |
CODM Meknès Difaâ El Jadida |
3 0 (2) (1) |
0.85 +0 0.86 |
0.96 2.0 0.88 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Difaâ El Jadida Hassania Agadir |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
UTS Rabat Difaâ El Jadida |
2 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
22/10/2024 |
Difaâ El Jadida Moghreb Tétouan |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
RSB Berkane
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/11/2024 |
RSB Berkane CD Lunda-Sul |
2 0 (1) (0) |
0.85 -2.0 1.00 |
0.85 2.75 0.92 |
H
|
X
|
|
23/11/2024 |
RSB Berkane Hassania Agadir |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
UTS Rabat RSB Berkane |
0 1 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.75 |
0.88 1.75 0.90 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
RSB Berkane Moghreb Tétouan |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Wydad Casablanca RSB Berkane |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 11
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 22