GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Premier League Cup Anh - 06/12/2024 19:00

SVĐ: Pride Park Stadium

1 : 4

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 0 0.81

0.83 3.75 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 4.50 2.00

0.88 10 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.78 0 -0.98

0.80 1.5 0.77

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.75 2.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 4’

    Riley Owen

    Ethan Brierley

  • 39’

    Đang cập nhật

    Kim Ji-Soo

  • 43’

    Tony Yogane

    Ethan Brierley

  • 45’

    Đang cập nhật

    Tony Yogane

  • Emmanuel Ilesanmi

    Justin Oguntolu

    54’
  • 58’

    Đang cập nhật

    Ben Krauhaus

  • Cruz Allen

    Owen Eames

    65’
  • Đang cập nhật

    Darren Robinson

    68’
  • 75’

    Đang cập nhật

    Ethan Brierley

  • 76’

    Ben Krauhaus

    Ethan Laidlaw

  • 84’

    Iwan Morgan

    Max Dickov

  • Đang cập nhật

    Owen Eames

    85’
  • 87’

    Ashley Hay

    Isaac Holland

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 06/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Pride Park Stadium

  • Trọng tài chính:

    G. Rollason

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jake Buxton

  • Ngày sinh:

    04-03-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    91 (T:25, H:20, B:46)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Neil MacFarlane

  • Ngày sinh:

    10-10-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    32 (T:22, H:6, B:4)

3

Phạt góc

6

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

3

Cứu thua

2

2

Phạm lỗi

3

375

Tổng số đường chuyền

352

7

Dứt điểm

12

3

Dứt điểm trúng đích

7

1

Việt vị

1

Derby County U21 Brentford U21

Đội hình

Derby County U21 4-4-1-1

Huấn luyện viên: Jake Buxton

Derby County U21 VS Brentford U21

4-4-1-1 Brentford U21

Huấn luyện viên: Neil MacFarlane

8

Cruz Allen

9

Emmanuel Ilesanmi

9

Emmanuel Ilesanmi

9

Emmanuel Ilesanmi

9

Emmanuel Ilesanmi

9

Emmanuel Ilesanmi

9

Emmanuel Ilesanmi

9

Emmanuel Ilesanmi

9

Emmanuel Ilesanmi

10

Niall McAndrew

10

Niall McAndrew

9

Ashley Hay

3

Tony Yogane

3

Tony Yogane

3

Tony Yogane

3

Tony Yogane

6

Benjamin Arthur

6

Benjamin Arthur

6

Benjamin Arthur

6

Benjamin Arthur

6

Benjamin Arthur

11

Iwan Morgan

Đội hình xuất phát

Derby County U21

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Cruz Allen Tiền vệ

20 5 2 1 0 Tiền vệ

10

Niall McAndrew Tiền vệ

18 4 1 3 0 Tiền vệ

6

Keilen Robinson Hậu vệ

25 3 0 3 1 Hậu vệ

7

Jack Perry Hậu vệ

23 2 2 6 0 Hậu vệ

9

Emmanuel Ilesanmi Tiền đạo

7 2 1 0 0 Tiền đạo

11

Johnson Osong Tiền đạo

7 1 1 0 0 Tiền đạo

5

Adisa Osayande Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Marcel Tola Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Isaac Gordon Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Harley Price Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

3

Tristan Gill Hậu vệ

16 0 0 4 0 Hậu vệ

Brentford U21

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Ashley Hay Tiền đạo

8 4 1 0 0 Tiền đạo

11

Iwan Morgan Tiền đạo

8 3 0 1 0 Tiền đạo

2

Isaac Holland Tiền vệ

13 1 1 1 0 Tiền vệ

8

Ethan Brierley Tiền vệ

8 0 2 0 0 Tiền vệ

3

Tony Yogane Tiền vệ

17 0 2 0 0 Tiền vệ

6

Benjamin Arthur Hậu vệ

4 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Reggie Rose Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

5

Benjamin Fredrick Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Kim Ji-Soo Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Riley Owen Tiền vệ

9 0 0 2 0 Tiền vệ

7

Ben Krauhaus Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Derby County U21

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Morten Spencer Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

15

Darren Robinson Tiền vệ

34 2 2 14 1 Tiền vệ

16

Justin Oguntolu Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Jack Thompson Thủ môn

24 0 0 1 0 Thủ môn

12

Owen Eames Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Brentford U21

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Vonnte Williams Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Kyrell Lisbie Tiền đạo

11 3 2 0 0 Tiền đạo

16

Josh Stephenson Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Max Dickov Hậu vệ

15 0 1 2 0 Hậu vệ

17

Ethan Laidlaw Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

Derby County U21

Brentford U21

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Derby County U21: 1T - 0H - 0B) (Brentford U21: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/10/2024

Premier League Cup Anh

Brentford U21

0 : 1

(0-0)

Derby County U21

Phong độ gần nhất

Derby County U21

Phong độ

Brentford U21

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

2.4
TB bàn thắng
2.6
2.4
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Derby County U21

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Professional Development League Anh

29/11/2024

Derby County U21

Chelsea U21

2 6

(1) (3)

0.85 +1.25 1.01

0.74 3.75 0.88

B
T

Premier League Cup Anh

08/11/2024

Derby County U21

Chelsea U21

4 3

(2) (4)

0.97 +1.0 0.82

0.76 3.75 0.85

T
T

Professional Development League Anh

01/11/2024

Derby County U21

West Brom U21

4 1

(3) (1)

0.80 -0.25 1.00

0.77 3.5 0.80

T
T

Professional Development League Anh

25/10/2024

Brighton U21

Derby County U21

2 1

(1) (1)

0.85 -1.25 0.95

0.92 4.0 0.92

T
X

Premier League Cup Anh

21/10/2024

Brentford U21

Derby County U21

0 1

(0) (0)

0.97 -1.75 0.82

0.74 4.0 0.84

T
X

Brentford U21

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Professional Development League Anh

02/12/2024

Brentford U21

Colchester United U21

3 2

(2) (2)

0.75 -1.5 0.94

0.91 4.25 0.78

B
T

Professional Development League Anh

26/11/2024

Brentford U21

Peterborough United U21

2 1

(1) (0)

0.97 -1.75 0.82

0.75 4.0 0.83

B
X

Professional Development League Anh

18/11/2024

Swansea City U21

Brentford U21

3 3

(0) (2)

0.85 -0.25 0.95

0.98 3.75 0.83

T
T

Premier League Cup Anh

09/11/2024

Brentford U21

AFC Bournemouth U21

2 1

(2) (0)

0.85 -0.75 0.95

0.81 3.25 0.81

T
X

Professional Development League Anh

04/11/2024

Brentford U21

Millwall U21

3 1

(3) (0)

0.86 -0.25 0.84

0.67 3.5 1.02

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 9

4 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 19

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 5

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 10

8 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất