GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Derby County U21

Thuộc giải đấu: Professional Development League Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Jake Buxton

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Derby County U21

Derby County U21

Leeds United U21

Leeds United U21

0 : 0

0 : 0

Leeds United U21

Leeds United U21

0-0

10/02

0-0

10/02

Nottingham Forest U21

Nottingham Forest U21

Derby County U21

Derby County U21

0 : 0

0 : 0

Derby County U21

Derby County U21

0-0

31/01

0-0

31/01

Chelsea U21

Chelsea U21

Derby County U21

Derby County U21

0 : 0

0 : 0

Derby County U21

Derby County U21

0-0

27/01

0-0

27/01

Derby County U21

Derby County U21

Blackburn Rovers U21

Blackburn Rovers U21

0 : 0

0 : 0

Blackburn Rovers U21

Blackburn Rovers U21

0-0

24/01

0-0

24/01

AFC Bournemouth U21

AFC Bournemouth U21

Derby County U21

Derby County U21

0 : 0

0 : 0

Derby County U21

Derby County U21

0-0

0.77 +0.25 -0.98

0.90 3.0 0.69

0.90 3.0 0.69

17/01

4-1

17/01

Reading U21

Reading U21

Derby County U21

Derby County U21

0 : 1

0 : 0

Derby County U21

Derby County U21

4-1

0.99 +0 0.83

0.89 3.75 0.74

0.89 3.75 0.74

10/01

3-2

10/01

Derby County U21

Derby County U21

Tottenham U21

Tottenham U21

2 : 1

1 : 1

Tottenham U21

Tottenham U21

3-2

0.85 -0.25 0.95

0.81 4.0 0.81

0.81 4.0 0.81

13/12

5-8

13/12

Fulham U21

Fulham U21

Derby County U21

Derby County U21

4 : 0

2 : 0

Derby County U21

Derby County U21

5-8

1.00 -2.0 0.80

0.81 4.0 0.81

0.81 4.0 0.81

06/12

3-6

06/12

Derby County U21

Derby County U21

Brentford U21

Brentford U21

1 : 4

0 : 2

Brentford U21

Brentford U21

3-6

0.77 +0 0.81

0.83 3.75 0.78

0.83 3.75 0.78

29/11

2-5

29/11

Derby County U21

Derby County U21

Chelsea U21

Chelsea U21

2 : 6

1 : 3

Chelsea U21

Chelsea U21

2-5

0.85 +1.25 -0.99

0.74 3.75 0.88

0.74 3.75 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Tony Weston Tiền đạo

19 3 4 0 0 Tiền đạo

0

Riley Moloney Hậu vệ

28 2 2 1 0 Hậu vệ

0

Ryan Bartley Hậu vệ

15 2 0 2 0 Hậu vệ

0

Harry Hawkins Tiền vệ

47 1 4 3 0 Tiền vệ

0

Adebayo Fapetu Tiền vệ

23 1 1 4 1 20 Tiền vệ

0

Max Bardell Hậu vệ

22 0 2 7 0 23 Hậu vệ

0

Daniel Cox Hậu vệ

24 0 2 4 0 Hậu vệ

0

H. Evans Thủ môn

35 1 0 0 0 Thủ môn

0

Ben Radcliffe Tiền vệ

10 0 0 3 0 Tiền vệ

0

Rashawn Scott Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo