VĐQG Venezuela - 21/09/2024 21:45
SVĐ: Estadio Polideportivo de Pueblo Nuevo
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -2 1/2 0.80
0.87 2.5 0.83
- - -
- - -
1.33 4.20 9.50
0.88 8.75 0.82
- - -
- - -
0.85 -1 1/2 0.95
0.90 1.0 0.81
- - -
- - -
1.80 2.20 10.00
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
Đang cập nhật
Gabriel Alejandro González Navarro
-
Maurice Cova
Mauro Maidana
24’ -
Mauro Maidana
Haibrany Ruiz Diaz
40’ -
41’
Đang cập nhật
Angel Urdaneta
-
Đang cập nhật
Carlos Sosa
48’ -
60’
Darwin Gomez
Kavier Ortiz
-
Đang cập nhật
Daniel Saggiomo
67’ -
Andrés Rios
Gleiker Mendoza
69’ -
Maurice Cova
Felipe Pardo
75’ -
78’
Đang cập nhật
César Magallán
-
84’
César Martínez
Pedro Ramirez
-
Carlos Sosa
Bryan Castillo
85’ -
86’
Đang cập nhật
Carlos Pimienta
-
Đang cập nhật
Roberto Rosales
87’ -
88’
Julio Doldan
Jairo Pérez
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
16
1
59%
41%
2
5
16
15
358
268
22
8
9
3
3
3
Deportivo Táchira Hermanos Colmenares
Deportivo Táchira 4-3-3
Huấn luyện viên: Eduardo Saragó
4-3-3 Hermanos Colmenares
Huấn luyện viên: Enrique García Feijó
15
Maurice Cova
2
Carlos Vivas
2
Carlos Vivas
2
Carlos Vivas
2
Carlos Vivas
25
Andrés Rios
25
Andrés Rios
25
Andrés Rios
25
Andrés Rios
25
Andrés Rios
25
Andrés Rios
17
César Magallán
18
Julio Doldan
18
Julio Doldan
18
Julio Doldan
18
Julio Doldan
21
Julio da Silva
21
Julio da Silva
21
Julio da Silva
21
Julio da Silva
21
Julio da Silva
21
Julio da Silva
Deportivo Táchira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Maurice Cova Tiền vệ |
55 | 10 | 8 | 18 | 1 | Tiền vệ |
19 Jean Castillo Tiền đạo |
59 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
17 Felipe Pardo Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Andrés Rios Tiền đạo |
25 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
2 Carlos Vivas Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
22 Mauro Maidana Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Carlos Sosa Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Roberto Rosales Hậu vệ |
3 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Daniel Saggiomo Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
50 Jesus Camargo Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
29 Jefre Vargas Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Hermanos Colmenares
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 César Magallán Tiền vệ |
97 | 10 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
10 Darwin Gomez Tiền đạo |
27 | 4 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
13 César Martínez Tiền đạo |
24 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Julio da Silva Hậu vệ |
24 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Julio Doldan Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Angel Urdaneta Tiền vệ |
38 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Livingstone Adjin Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
12 Luis Curiel Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
20 Gabriel Alejandro González Navarro Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Carlos Pimienta Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Moisés Acuña Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Deportivo Táchira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Haibrany Ruiz Diaz Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
28 Gleiker Mendoza Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Diomar Díaz Tiền vệ |
44 | 3 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
32 Juan Sánchez Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Anthony Uribe Tiền đạo |
52 | 10 | 1 | 11 | 0 | Tiền đạo |
33 Nelson Hernández Tiền vệ |
63 | 7 | 10 | 12 | 0 | Tiền vệ |
1 Alejandro Araque Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
20 Carlos Calzadilla Tiền vệ |
64 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Bryan Castillo Tiền đạo |
49 | 4 | 1 | 5 | 2 | Tiền đạo |
24 Carlos Robles Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
13 Pablo Camacho Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Luis Zuniga Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hermanos Colmenares
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Miguel Pernía Tiền vệ |
77 | 1 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
8 Pedro Ramirez Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
30 José Rivas Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Isai Valladares Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Juan Carlos Deusa Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
7 Jairo Pérez Tiền vệ |
61 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Kavier Ortiz Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Luis Forero Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Johan Osorio Hậu vệ |
107 | 2 | 0 | 15 | 1 | Hậu vệ |
Deportivo Táchira
Hermanos Colmenares
VĐQG Venezuela
Hermanos Colmenares
1 : 1
(1-1)
Deportivo Táchira
VĐQG Venezuela
Deportivo Táchira
1 : 0
(0-0)
Hermanos Colmenares
VĐQG Venezuela
Hermanos Colmenares
3 : 1
(1-1)
Deportivo Táchira
VĐQG Venezuela
Deportivo Táchira
0 : 1
(0-1)
Hermanos Colmenares
VĐQG Venezuela
Hermanos Colmenares
1 : 2
(0-0)
Deportivo Táchira
Deportivo Táchira
Hermanos Colmenares
0% 60% 40%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Deportivo Táchira
40% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/09/2024 |
Monagas Deportivo Táchira |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0 0.92 |
0.84 2.0 0.82 |
H
|
X
|
|
03/09/2024 |
Deportivo Táchira Angostura |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.88 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
28/08/2024 |
Academia Puerto Cabello Deportivo Táchira |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0 0.88 |
0.89 2.0 0.92 |
H
|
X
|
|
21/08/2024 |
Deportivo Táchira Caracas |
1 1 (1) (1) |
- - - |
0.85 2.0 0.81 |
H
|
||
13/08/2024 |
Deportivo Táchira Portuguesa |
2 0 (2) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.85 1.75 0.96 |
T
|
T
|
Hermanos Colmenares
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 |
Hermanos Colmenares Rayo Zuliano |
0 1 (0) (1) |
- - - |
0.82 2.25 0.84 |
X
|
||
05/09/2024 |
Portuguesa Hermanos Colmenares |
2 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.87 2.5 0.89 |
B
|
T
|
|
26/08/2024 |
Hermanos Colmenares Estudiantes Mérida |
1 2 (1) (2) |
- - - |
0.86 2.5 0.84 |
T
|
||
20/08/2024 |
Deportivo La Guaira Hermanos Colmenares |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.95 3.0 0.87 |
T
|
X
|
|
14/08/2024 |
Hermanos Colmenares Metropolitanos |
1 3 (0) (3) |
- - - |
0.85 2.25 0.91 |
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
21 Tổng 17
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 8
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 13
8 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
23 Tổng 25