VĐQG Venezuela - 29/10/2024 23:00
SVĐ: Estadio Polideportivo de Pueblo Nuevo
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Gleiker Mendoza
Daniel Saggiomo
16’ -
Đang cập nhật
Andrés Rios
33’ -
Đang cập nhật
Eduardo Saragó
34’ -
38’
Đang cập nhật
Miguel Vegas
-
Andrés Rios
Bryan Castillo
46’ -
Đang cập nhật
Carlos Vivas
71’ -
74’
Miguel Vegas
Andris Herrera
-
Daniel Saggiomo
Jean Castillo
75’ -
Gleiker Mendoza
Carlos Calzadilla
76’ -
78’
Đang cập nhật
Wilfred Correa
-
81’
Wilfred Correa
Marco Morigi
-
83’
Đang cập nhật
Francisco La Mantía
-
Carlos Sosa
Pablo Camacho
85’ -
Nelson Hernández
Yanniel Hernandez
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
3
41%
59%
3
5
19
16
280
415
17
8
7
3
3
1
Deportivo Táchira Caracas
Deportivo Táchira 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Eduardo Saragó
4-2-3-1 Caracas
Huấn luyện viên: Ricardo Carbajal
15
Maurice Cova
25
Andrés Rios
25
Andrés Rios
25
Andrés Rios
25
Andrés Rios
22
Mauro Maidana
22
Mauro Maidana
10
Carlos Sosa
10
Carlos Sosa
10
Carlos Sosa
33
Nelson Hernández
11
Edwuin Pernía
5
Miguel Vegas
5
Miguel Vegas
5
Miguel Vegas
5
Miguel Vegas
8
Juanpi Añor
8
Juanpi Añor
33
Wilfred Correa
33
Wilfred Correa
33
Wilfred Correa
14
Ender Echenique
Deportivo Táchira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Maurice Cova Tiền vệ |
61 | 11 | 11 | 18 | 1 | Tiền vệ |
33 Nelson Hernández Hậu vệ |
69 | 7 | 10 | 12 | 0 | Hậu vệ |
22 Mauro Maidana Hậu vệ |
13 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Carlos Sosa Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Andrés Rios Tiền đạo |
30 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
18 Roberto Rosales Hậu vệ |
9 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Carlos Vivas Hậu vệ |
61 | 1 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
5 Leandro Fioravanti Tiền vệ |
47 | 0 | 4 | 20 | 0 | Tiền vệ |
8 Daniel Saggiomo Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 Gleiker Mendoza Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
50 Jesus Camargo Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Caracas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Edwuin Pernía Tiền đạo |
31 | 12 | 1 | 6 | 1 | Tiền đạo |
14 Ender Echenique Tiền vệ |
52 | 8 | 9 | 7 | 1 | Tiền vệ |
8 Juanpi Añor Tiền vệ |
24 | 4 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
33 Wilfred Correa Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Miguel Vegas Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
30 Luis Casiani Hậu vệ |
59 | 0 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
16 Daniel Aguilar Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Wuilker Faríñez Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
2 Francisco La Mantía Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
27 Blessing Edet Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Leslie Heraldez Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Deportivo Táchira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Alejandro Araque Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
27 Luis Zuniga Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Jean Castillo Tiền đạo |
65 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
24 Carlos Robles Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Felipe Pardo Tiền vệ |
12 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Bryan Castillo Tiền đạo |
54 | 4 | 1 | 5 | 2 | Tiền đạo |
13 Pablo Camacho Hậu vệ |
64 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Jesús Quintero Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
29 Jefre Vargas Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Anthony Uribe Tiền đạo |
58 | 11 | 1 | 13 | 0 | Tiền đạo |
23 Yanniel Hernandez Hậu vệ |
50 | 1 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
20 Carlos Calzadilla Tiền vệ |
70 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Caracas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Aytor Herrera Martinez Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Danny Pérez Tiền đạo |
30 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
44 Shola Oduoye Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
96 Andris Herrera Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
42 Marco Morigi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Marco Campagnaro Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Armando Rivas Tiền đạo |
33 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Brayan Rodríguez Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
99 Everardo Rose Tiền vệ |
12 | 1 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
6 Rubert Quijada Hậu vệ |
92 | 8 | 0 | 20 | 3 | Hậu vệ |
17 Lucciano Reinoso Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Wilbert Hernández Thủ môn |
83 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Deportivo Táchira
Caracas
VĐQG Venezuela
Deportivo Táchira
1 : 1
(1-1)
Caracas
VĐQG Venezuela
Caracas
0 : 0
(0-0)
Deportivo Táchira
VĐQG Venezuela
Deportivo Táchira
1 : 1
(0-0)
Caracas
VĐQG Venezuela
Deportivo Táchira
1 : 1
(1-1)
Caracas
VĐQG Venezuela
Caracas
0 : 0
(0-0)
Deportivo Táchira
Deportivo Táchira
Caracas
0% 40% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Deportivo Táchira
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
75% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Zamora Fútbol Club Deportivo Táchira |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Deportivo Táchira Deportivo La Guaira |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.96 2.25 0.74 |
T
|
X
|
|
13/10/2024 |
Carabobo Deportivo Táchira |
1 1 (1) (1) |
0.80 +0 0.95 |
0.96 2.0 0.87 |
H
|
H
|
|
06/10/2024 |
Deportivo Táchira UCV |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.90 2.0 0.78 |
T
|
H
|
|
29/09/2024 |
Metropolitanos Deportivo Táchira |
1 1 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.93 2.0 0.90 |
B
|
H
|
Caracas
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Caracas Rayo Zuliano |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Caracas Carabobo |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.88 2.0 0.89 |
B
|
X
|
|
13/10/2024 |
UCV Caracas |
1 3 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
- - - |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Caracas Metropolitanos |
2 1 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.84 2.25 0.77 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Hermanos Colmenares Caracas |
1 2 (0) (2) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
13 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 5
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 24
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 2
25 Tổng 15
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 17
13 Thẻ vàng đội 20
3 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 2
36 Tổng 39