Primera B Nacional Argentina - 28/09/2024 22:00
SVĐ: Estadio Abel Sastre
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 0.85
0.89 1.75 0.85
- - -
- - -
1.50 3.60 8.50
0.94 9 0.87
- - -
- - -
0.70 -1 3/4 -0.91
0.99 0.75 0.77
- - -
- - -
2.20 1.90 9.50
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
Đang cập nhật
Alan Federico Alan Silva
-
6’
Đang cập nhật
Valentino Werro
-
11’
Đang cập nhật
Federico Marín
-
16’
Đang cập nhật
Cristian Gorgerino
-
41’
Đang cập nhật
Román Riquelme
-
45’
Hugo Sandoval
Maximiliano Luayza
-
Hernán Zuliani
Jonatan Palacio
46’ -
58’
Martiniano Moreno
Mario Galeano
-
Đang cập nhật
Mauricio Mansilla
63’ -
Juan Peinipil
Julián Eseiza
64’ -
Federico Recalde
Estanislao Jara
70’ -
83’
Maximiliano Luayza
Esteban González
-
84’
Alan Federico Alan Silva
Diego Braghieri
-
Đang cập nhật
Facundo Giacopuzzi
85’ -
Facundo Giacopuzzi
Alan Moreno
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
13
1
64%
36%
0
2
1
6
366
205
18
1
3
0
2
2
Deportivo Madryn Guillermo Brown
Deportivo Madryn 4-4-2
Huấn luyện viên: Leandro Gracián
4-4-2 Guillermo Brown
Huấn luyện viên: Arnaldo Adolfo Sialle
10
Nicolas Sanchez
5
Federico Recalde
5
Federico Recalde
5
Federico Recalde
5
Federico Recalde
5
Federico Recalde
5
Federico Recalde
5
Federico Recalde
5
Federico Recalde
7
Diego Crego
7
Diego Crego
11
Cristian Gorgerino
7
Hugo Sandoval
7
Hugo Sandoval
7
Hugo Sandoval
7
Hugo Sandoval
7
Hugo Sandoval
7
Hugo Sandoval
7
Hugo Sandoval
7
Hugo Sandoval
4
Valentino Werro
4
Valentino Werro
Deportivo Madryn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Nicolas Sanchez Tiền vệ |
75 | 9 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Brian Nicolás Ferreyra Tiền đạo |
40 | 7 | 0 | 8 | 1 | Tiền đạo |
7 Diego Crego Tiền vệ |
55 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Mauro Peinipil Hậu vệ |
55 | 3 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
5 Federico Recalde Tiền vệ |
92 | 2 | 0 | 19 | 0 | Tiền vệ |
8 Bruno Perez Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Hernán Zuliani Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Yair Bonnin Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
2 Facundo Giacopuzzi Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Pablo Calderón Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
9 Juan Peinipil Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
Guillermo Brown
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Cristian Gorgerino Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Marcos Pinto Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
4 Valentino Werro Hậu vệ |
63 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
2 Nicolás Bazzana Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Hugo Sandoval Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Alan Federico Alan Silva Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Matías Soria Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Nicolás Herranz Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Román Riquelme Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 9 | 2 | Tiền vệ |
8 Federico Marín Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
9 Martiniano Moreno Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Deportivo Madryn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Jonatan Palacio Tiền đạo |
43 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Joaquín Hass Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Álvaro Dionisio Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Jeronimo Porto Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Mauricio Mansilla Hậu vệ |
66 | 3 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
17 Estanislao Jara Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Diego Braghieri Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Julián Eseiza Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Alan Moreno Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Guillermo Brown
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Santiago Nicolás Gutiérrez Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Gustavo Alejandro Chiavetto Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Sebastian Giovini Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
18 Maximiliano Luayza Tiền vệ |
55 | 3 | 1 | 9 | 1 | Tiền vệ |
15 Renzo Perez Tiền vệ |
49 | 5 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
20 Mario Galeano Tiền đạo |
33 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Agustin Jara Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Esteban González Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Braian Álvarez Tiền vệ |
44 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Deportivo Madryn
Guillermo Brown
Primera B Nacional Argentina
Guillermo Brown
0 : 1
(0-0)
Deportivo Madryn
Primera B Nacional Argentina
Deportivo Madryn
0 : 1
(0-0)
Guillermo Brown
Deportivo Madryn
Guillermo Brown
0% 40% 60%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Deportivo Madryn
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/09/2024 |
Atlético Rafaela Deportivo Madryn |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.89 |
0.84 1.5 0.86 |
H
|
X
|
|
15/09/2024 |
Deportivo Madryn San Telmo |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.95 2.0 0.85 |
T
|
X
|
|
07/09/2024 |
Chaco For Ever Deportivo Madryn |
0 1 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.87 1.5 0.83 |
T
|
X
|
|
01/09/2024 |
Deportivo Madryn Defensores de Belgrano |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.91 1.5 0.87 |
B
|
X
|
|
25/08/2024 |
Almagro Deportivo Madryn |
0 1 (0) (0) |
1.10 +0 0.69 |
0.80 1.5 0.95 |
T
|
X
|
Guillermo Brown
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/09/2024 |
Guillermo Brown San Martín San Juan |
0 2 (0) (1) |
1.10 +0.25 0.77 |
0.88 1.75 0.86 |
B
|
T
|
|
15/09/2024 |
Arsenal de Sarandi Guillermo Brown |
2 0 (1) (0) |
1.10 -0.5 0.77 |
0.87 1.75 0.87 |
B
|
T
|
|
08/09/2024 |
Guillermo Brown San Martín Tucumán |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.81 1.5 1.00 |
B
|
X
|
|
01/09/2024 |
Chacarita Juniors Guillermo Brown |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.88 2.0 0.86 |
B
|
X
|
|
25/08/2024 |
Guillermo Brown Estudiantes Caseros |
3 1 (1) (1) |
0.99 +0 0.87 |
0.80 1.5 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 10
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 17
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 15
8 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 27