GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Venezuela - 20/08/2024 21:45

SVĐ: Estadio Nacional Brígido Iriarte

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -2 3/4 0.95

0.95 3.0 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.42 4.75 6.25

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/2 0.82

0.84 1.25 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 2.40 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 45’

    Đang cập nhật

    Luis Eduardo Curiel Riera

  • Juan Luis Perdomo Rivero

    Sebastián Alejandro Castillo Pérez

    61’
  • Eduardo Enrique Fereira Peñaranda

    Luis Ángel Casimiro Peña Martínez

    62’
  • 64’

    Kavier Vicente Ortiz Cortéz

    Luis Elías Urbina Criollo

  • 65’

    César Andrés Magallán Estaba

    Darwin de Jesús Gómez Rivas

  • 68’

    Đang cập nhật

    Johan José Osorio Paredes

  • Keiber Alberto Lamadrid Briceño

    Joiser Daniel Arias Maza

    75’
  • 78’

    Miguel Andrés Pernía Izaga

    Jairo Antonio Pérez Solís

  • 79’

    Julio Sebastián Doldán

    Pedro Antonio Ramírez Paredes

  • Joiser Daniel Arias Maza

    Jerson Malagón

    80’
  • José Alí Meza Draegertt

    Rafael Daniel Arace Gargaro

    86’
  • 87’

    Johan José Osorio Paredes

    Isai Valladares

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    21:45 20/08/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Nacional Brígido Iriarte

  • Trọng tài chính:

    F. Briceño

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Juan Domingo Tolisano

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    195 (T:71, H:72, B:52)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Leonel Gerardo Vielma Peña

  • Ngày sinh:

    30-08-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    114 (T:32, H:23, B:59)

7

Phạt góc

5

73%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

27%

2

Cứu thua

5

9

Phạm lỗi

9

644

Tổng số đường chuyền

233

18

Dứt điểm

6

6

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

3

Deportivo La Guaira Hermanos Colmenares

Đội hình

Deportivo La Guaira 5-3-2

Huấn luyện viên: Juan Domingo Tolisano

Deportivo La Guaira VS Hermanos Colmenares

5-3-2 Hermanos Colmenares

Huấn luyện viên: Leonel Gerardo Vielma Peña

27

Edder José Farías Martínez

24

Juan Luis Perdomo Rivero

24

Juan Luis Perdomo Rivero

24

Juan Luis Perdomo Rivero

24

Juan Luis Perdomo Rivero

24

Juan Luis Perdomo Rivero

20

Jorge Abdiel Gutiérrez Cornejo

20

Jorge Abdiel Gutiérrez Cornejo

20

Jorge Abdiel Gutiérrez Cornejo

21

Keiber Alberto Lamadrid Briceño

21

Keiber Alberto Lamadrid Briceño

17

César Andrés Magallán Estaba

27

Joynner Walker Rivera Vivas

27

Joynner Walker Rivera Vivas

27

Joynner Walker Rivera Vivas

27

Joynner Walker Rivera Vivas

18

Julio Sebastián Doldán

18

Julio Sebastián Doldán

18

Julio Sebastián Doldán

18

Julio Sebastián Doldán

18

Julio Sebastián Doldán

18

Julio Sebastián Doldán

Đội hình xuất phát

Deportivo La Guaira

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Edder José Farías Martínez Tiền đạo

32 12 2 1 0 Tiền đạo

4

Alex Miguel Custodio Fernández Hậu vệ

44 4 3 4 0 Hậu vệ

21

Keiber Alberto Lamadrid Briceño Tiền vệ

79 3 0 1 0 Tiền vệ

20

Jorge Abdiel Gutiérrez Cornejo Hậu vệ

50 2 8 9 0 Hậu vệ

13

Rommell Jhoan Ibarra Hernández Tiền vệ

63 2 1 14 1 Tiền vệ

24

Juan Luis Perdomo Rivero Tiền vệ

24 1 2 4 0 Tiền vệ

30

Richard Amed Peralta Robledo Hậu vệ

18 1 1 3 0 Hậu vệ

12

Cristopher Javier Varela Caicedo Thủ môn

22 1 0 1 0 Thủ môn

2

Eduardo Enrique Fereira Peñaranda Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Jerson Malagón Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ

17

José Alí Meza Draegertt Tiền đạo

4 0 0 1 0 Tiền đạo

Hermanos Colmenares

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

César Andrés Magallán Estaba Tiền đạo

93 10 4 5 1 Tiền đạo

24

Johan José Osorio Paredes Tiền vệ

103 2 0 14 1 Tiền vệ

31

Miguel Andrés Pernía Izaga Tiền vệ

73 1 0 10 0 Tiền vệ

18

Julio Sebastián Doldán Tiền đạo

3 1 0 0 0 Tiền đạo

27

Joynner Walker Rivera Vivas Hậu vệ

16 0 1 6 0 Hậu vệ

12

Luis Eduardo Curiel Riera Thủ môn

29 0 0 1 0 Thủ môn

33

Moisés Manuel Acuña Morales Hậu vệ

2 0 0 2 0 Hậu vệ

32

Carlos Daniel Pimienta Cotto Hậu vệ

3 0 0 1 0 Hậu vệ

26

Juan Carlos Deusa Cuero Hậu vệ

31 0 0 11 1 Hậu vệ

15

Adjin Livingstone Ebo Tiền vệ

18 0 0 5 0 Tiền vệ

9

Kavier Vicente Ortiz Cortéz Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Deportivo La Guaira

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Eduardo Luis Lima Prado Thủ môn

51 0 0 3 0 Thủ môn

11

Ronaldo Daniel Chacón Zambrano Tiền đạo

47 3 2 7 0 Tiền đạo

55

Diego Valencia Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Luis Ángel Casimiro Peña Martínez Tiền vệ

21 1 0 2 0 Tiền vệ

9

Sebastián Alejandro Castillo Pérez Tiền đạo

36 5 1 2 1 Tiền đạo

29

Gastón Poncet Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Yehova Hernando Osorio Paredes Hậu vệ

29 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Andrés Alejandro Hernández Hernández Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Joiser Daniel Arias Maza Hậu vệ

24 0 0 4 0 Hậu vệ

10

Rafael Daniel Arace Gargaro Tiền vệ

49 13 3 8 0 Tiền vệ

Hermanos Colmenares

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Isai Valladares Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Jairo Antonio Pérez Solís Tiền vệ

58 1 0 3 0 Tiền vệ

8

Pedro Antonio Ramírez Paredes Tiền vệ

21 2 0 0 1 Tiền vệ

21

Julio César da Silva Velasquez Hậu vệ

20 2 0 3 0 Hậu vệ

30

José Rivas Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ

10

Darwin de Jesús Gómez Rivas Tiền đạo

23 3 1 7 0 Tiền đạo

35

Luis Elías Urbina Criollo Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Luis Alejandro Forero Castillo Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

3

Ángel Ernesto Urdaneta Buenaño Tiền vệ

34 0 2 3 0 Tiền vệ

Deportivo La Guaira

Hermanos Colmenares

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Deportivo La Guaira: 3T - 2H - 0B) (Hermanos Colmenares: 0T - 2H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/05/2024

VĐQG Venezuela

Deportivo La Guaira

2 : 1

(0-0)

Hermanos Colmenares

30/04/2024

VĐQG Venezuela

Hermanos Colmenares

1 : 2

(0-1)

Deportivo La Guaira

03/03/2024

VĐQG Venezuela

Hermanos Colmenares

1 : 2

(1-2)

Deportivo La Guaira

15/09/2023

VĐQG Venezuela

Deportivo La Guaira

2 : 2

(1-1)

Hermanos Colmenares

24/02/2023

VĐQG Venezuela

Hermanos Colmenares

0 : 0

(0-0)

Deportivo La Guaira

Phong độ gần nhất

Deportivo La Guaira

Phong độ

Hermanos Colmenares

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

1.2
TB bàn thắng
0.6
0.4
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Deportivo La Guaira

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Venezuela

14/08/2024

Academia Puerto Cabello

Deportivo La Guaira

0 1

(0) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.93 2.25 0.74

T
X

VĐQG Venezuela

08/08/2024

Deportivo La Guaira

Angostura

3 2

(3) (1)

0.80 -0.5 1.00

0.89 2.25 0.92

T
T

VĐQG Venezuela

25/07/2024

Monagas

Deportivo La Guaira

0 0

(0) (0)

0.81 -0.25 0.95

0.81 2.0 0.95

T
X

VĐQG Venezuela

17/07/2024

Deportivo La Guaira

Caracas

0 0

(0) (0)

0.85 -0.25 0.91

0.73 2.0 0.95

B
X

VĐQG Venezuela

26/05/2024

UCV

Deportivo La Guaira

0 2

(0) (1)

0.97 -0.5 0.82

0.83 2.0 0.93

T
H

Hermanos Colmenares

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Venezuela

14/08/2024

Hermanos Colmenares

Metropolitanos

1 3

(0) (3)

- - -

0.85 2.25 0.91

T

VĐQG Venezuela

06/08/2024

UCV

Hermanos Colmenares

0 0

(0) (0)

0.77 -0.75 1.02

0.90 2.25 0.90

T
X

VĐQG Venezuela

23/07/2024

Hermanos Colmenares

Carabobo

0 4

(0) (2)

- - -

0.78 2.0 0.88

T

VĐQG Venezuela

16/07/2024

Zamora Fútbol Club

Hermanos Colmenares

1 0

(1) (0)

0.81 -0.5 0.91

0.87 2.5 0.83

B
X

VĐQG Venezuela

25/05/2024

Hermanos Colmenares

Metropolitanos

2 2

(1) (2)

0.80 -0.25 1.00

1.05 2.5 0.75

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 12

1 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 2

8 Tổng 21

Sân khách

11 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 9

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 17

Tất cả

19 Thẻ vàng đối thủ 16

7 Thẻ vàng đội 13

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 3

24 Tổng 38

Thống kê trên 5 trận gần nhất