GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Trung Quốc - 18/10/2024 12:00

SVĐ: Chengdu Sports Center

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.96 1/2 0.78

0.94 3.25 0.76

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.38 3.63 1.81

0.94 10 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.86 1/4 0.88

0.79 1.25 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.70 2.37 2.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Rômulo

    Chuang Tang

    21’
  • Manuel Palacios

    Tim Chow

    28’
  • 32’

    Matías Vargas

    Matheus Jussa

  • Đang cập nhật

    Chuang Tang

    43’
  • 56’

    Jin Feng

    Wu Lei

  • Đang cập nhật

    Zhuoyi Feng

    57’
  • Miao Tang

    Hetao Hu

    61’
  • Đang cập nhật

    Yahav Gurfinkel

    73’
  • Manuel Palacios

    Felipe Silva

    74’
  • 78’

    Huan Fu

    Shimeng Bao

  • Rômulo

    Mutellip Iminqari

    85’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 18/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Chengdu Sports Center

  • Trọng tài chính:

    M. Ahmat

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jung-Won Seo

  • Ngày sinh:

    17-12-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    141 (T:78, H:34, B:29)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kevin Muscat

  • Ngày sinh:

    07-08-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    174 (T:102, H:32, B:40)

7

Phạt góc

12

37%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

63%

5

Cứu thua

2

17

Phạm lỗi

13

266

Tổng số đường chuyền

461

14

Dứt điểm

14

5

Dứt điểm trúng đích

5

4

Việt vị

2

Chengdu Rongcheng Shanghai Port

Đội hình

Chengdu Rongcheng 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Jung-Won Seo

Chengdu Rongcheng VS Shanghai Port

3-4-2-1 Shanghai Port

Huấn luyện viên: Kevin Muscat

31

Manuel Palacios

24

Chuang Tang

24

Chuang Tang

24

Chuang Tang

20

Miao Tang

20

Miao Tang

20

Miao Tang

20

Miao Tang

10

Rômulo

10

Rômulo

8

Tim Chow

9

Gustavo

27

Jin Feng

27

Jin Feng

27

Jin Feng

27

Jin Feng

10

Matías Vargas

10

Matías Vargas

18

Léo Cittadini

18

Léo Cittadini

18

Léo Cittadini

8

Oscar

Đội hình xuất phát

Chengdu Rongcheng

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Manuel Palacios Tiền vệ

45 11 5 2 0 Tiền vệ

8

Tim Chow Tiền vệ

58 10 3 13 0 Tiền vệ

10

Rômulo Tiền vệ

38 9 16 3 0 Tiền vệ

24

Chuang Tang Tiền đạo

44 4 0 4 0 Tiền đạo

20

Miao Tang Tiền vệ

54 2 8 10 0 Tiền vệ

4

Timo Letschert Hậu vệ

26 2 1 3 0 Hậu vệ

11

Yahav Gurfinkel Tiền vệ

28 1 10 1 0 Tiền vệ

23

Yiming Yang Hậu vệ

61 1 1 8 0 Hậu vệ

6

Zhuoyi Feng Tiền vệ

53 1 0 0 2 Tiền vệ

16

Jian Tao Thủ môn

50 0 0 4 0 Thủ môn

19

Yanfeng Dong Hậu vệ

52 0 0 4 0 Hậu vệ

Shanghai Port

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Gustavo Tiền đạo

29 21 5 3 0 Tiền đạo

8

Oscar Tiền vệ

33 14 20 3 0 Tiền vệ

10

Matías Vargas Tiền vệ

31 12 12 5 0 Tiền vệ

18

Léo Cittadini Tiền vệ

31 5 7 4 0 Tiền vệ

27

Jin Feng Tiền vệ

33 3 2 0 0 Tiền vệ

22

Matheus Jussa Tiền vệ

31 1 4 6 3 Tiền vệ

3

Tyias Browning Hậu vệ

32 1 2 4 0 Hậu vệ

32

Shuai Li Hậu vệ

32 0 3 6 0 Hậu vệ

1

Junling Yan Thủ môn

34 0 0 1 0 Thủ môn

23

Huan Fu Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Zhen Wei Hậu vệ

34 0 0 3 1 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Chengdu Rongcheng

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Tao Liu Hậu vệ

46 1 0 0 0 Hậu vệ

17

Lei Wu Tiền vệ

24 1 0 0 0 Tiền vệ

25

Mirahmetjan Muzepper Tiền vệ

31 1 3 3 0 Tiền vệ

28

Shuai Yang Hậu vệ

30 0 2 3 0 Hậu vệ

7

Shihao Wei Tiền đạo

21 9 3 2 1 Tiền đạo

39

Chao Gan Tiền vệ

53 3 3 8 1 Tiền vệ

2

Hetao Hu Hậu vệ

42 1 1 3 0 Hậu vệ

21

Felipe Silva Tiền đạo

56 30 14 7 1 Tiền đạo

15

Dinghao Yan Tiền vệ

31 1 1 1 0 Tiền vệ

3

Xin Tang Hậu vệ

50 1 1 7 0 Hậu vệ

29

Mutellip Iminqari Tiền vệ

40 1 2 2 0 Tiền vệ

1

Xiaofeng Geng Thủ môn

39 0 0 0 0 Thủ môn

Shanghai Port

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Ang Li Hậu vệ

35 2 1 3 0 Hậu vệ

31

Shimeng Bao Hậu vệ

31 0 0 2 0 Hậu vệ

16

Xin Xu Tiền vệ

35 1 1 1 0 Tiền vệ

11

Wenjun Lyu Tiền đạo

35 0 1 2 0 Tiền đạo

12

Wei Chen Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

45

Xiaolong Liu Tiền đạo

21 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Shenchao Wang Hậu vệ

35 3 3 2 0 Hậu vệ

20

Shiyuan Yang Tiền vệ

21 0 0 3 0 Tiền vệ

6

Huikang Cai Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Wu Lei Tiền đạo

33 34 8 1 0 Tiền đạo

33

Liu Zhurun Tiền đạo

27 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Jia Du Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

Chengdu Rongcheng

Shanghai Port

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Chengdu Rongcheng: 2T - 0H - 3B) (Shanghai Port: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/05/2024

VĐQG Trung Quốc

Shanghai Port

2 : 0

(0-0)

Chengdu Rongcheng

23/09/2023

VĐQG Trung Quốc

Chengdu Rongcheng

2 : 1

(1-0)

Shanghai Port

03/06/2023

VĐQG Trung Quốc

Shanghai Port

0 : 1

(0-0)

Chengdu Rongcheng

08/01/2023

Cúp FA Trung Quốc

Chengdu Rongcheng

0 : 4

(0-1)

Shanghai Port

05/01/2023

Cúp FA Trung Quốc

Shanghai Port

4 : 0

(1-0)

Chengdu Rongcheng

Phong độ gần nhất

Chengdu Rongcheng

Phong độ

Shanghai Port

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.2
TB bàn thắng
2.2
1.2
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Chengdu Rongcheng

0% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Trung Quốc

29/09/2024

Chengdu Rongcheng

Meizhou Hakka

2 0

(1) (0)

1.00 -2.0 0.85

0.89 3.75 0.87

H
X

Cúp FA Trung Quốc

24/09/2024

Shandong Taishan

Chengdu Rongcheng

1 0

(0) (0)

0.77 +0 1.00

0.92 2.5 0.94

B
X

VĐQG Trung Quốc

21/09/2024

Henan Songshan Longmen

Chengdu Rongcheng

2 0

(1) (0)

0.85 +1.0 1.00

0.92 2.75 0.78

B
X

VĐQG Trung Quốc

14/09/2024

Chengdu Rongcheng

Beijing Guoan

2 2

(2) (0)

- - -

0.93 3.25 0.93

T

Cúp FA Trung Quốc

21/08/2024

Nanjing City

Chengdu Rongcheng

1 2

(0) (1)

1.00 +2.0 0.80

0.88 3.5 0.90

B
X

Shanghai Port

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Á

01/10/2024

Pohang Steelers

Shanghai Port

3 0

(0) (0)

0.85 -0.25 1.00

0.95 3.25 0.91

B
X

VĐQG Trung Quốc

28/09/2024

Shanghai Port

Qingdao Youth Island

2 1

(1) (0)

0.87 -2.5 0.97

0.87 4.5 0.87

B
X

Cúp FA Trung Quốc

25/09/2024

Shanghai Port

Shanghai Shenhua

3 2

(1) (1)

0.80 -0.5 1.00

0.92 3.0 0.88

T
T

VĐQG Trung Quốc

21/09/2024

Changchun Yatai

Shanghai Port

3 4

(1) (3)

0.87 +2.25 0.97

0.88 4.0 0.78

B
T

C1 Châu Á

18/09/2024

Shanghai Port

Johor Darul Ta'zim

2 2

(0) (1)

0.82 -1.0 1.02

0.95 3.5 0.91

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 8

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 15

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 10

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 15

10 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất