Primera B Nacional Argentina - 08/09/2024 17:00
SVĐ: Estadio Lorenzo Arandilla
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 3/4 0.80
0.78 1.5 0.95
- - -
- - -
2.40 2.90 3.30
0.80 8.5 0.90
- - -
- - -
0.69 0 -0.85
0.97 0.75 0.85
- - -
- - -
3.40 1.80 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
7’
Đang cập nhật
Leonel Buter
-
Đang cập nhật
Franco Benitez
29’ -
31’
Cristian Varela
Marcos Abreliano
-
Đang cập nhật
Matías Sproat
59’ -
61’
Đang cập nhật
Facundo Garcia
-
Tomas Sives
Brandon Lopez
62’ -
Đang cập nhật
Leonel Buter
67’ -
Đang cập nhật
Rafael Sangiovani
68’ -
Leonel Buter
Gabriel Tellas
70’ -
75’
Đang cập nhật
Leandro Fabián Quiroz
-
Lucio Castillo
Gonzalo Desio
79’ -
81’
Gonzalo Flores
Tomás Almada
-
90’
Đang cập nhật
Gonzalo Errecalde
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
43%
57%
3
1
4
2
375
497
9
7
3
5
1
2
Brown de Adrogué Almirante Brown
Brown de Adrogué 3-4-3
Huấn luyện viên: Jorge Antonio Vivaldo
3-4-3 Almirante Brown
Huấn luyện viên: Eduardo Daniel Bazán Vera
7
Franco Benitez
9
Leonel Buter
9
Leonel Buter
9
Leonel Buter
4
Rafael Sangiovani
4
Rafael Sangiovani
4
Rafael Sangiovani
4
Rafael Sangiovani
9
Leonel Buter
9
Leonel Buter
9
Leonel Buter
2
Facundo Miño
8
Natan Acosta
8
Natan Acosta
8
Natan Acosta
8
Natan Acosta
6
Gonzalo Errecalde
6
Gonzalo Errecalde
6
Gonzalo Errecalde
6
Gonzalo Errecalde
6
Gonzalo Errecalde
6
Gonzalo Errecalde
Brown de Adrogué
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Franco Benitez Tiền vệ |
51 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Lucio Castillo Tiền đạo |
40 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Matías Sproat Tiền vệ |
47 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Leonel Buter Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
4 Rafael Sangiovani Hậu vệ |
42 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Matías Ezequiel Wysocki Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Carlos Alberto Aguirre Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
2 Abel Masuero Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Nahuel Pereyra Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
8 Tomas Sives Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Francisco Nouet Tiền đạo |
43 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
Almirante Brown
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Facundo Miño Hậu vệ |
76 | 2 | 0 | 23 | 1 | Hậu vệ |
10 Ramon Gonzalez Herrero Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
5 Santiago Gauna Tiền vệ |
22 | 1 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
6 Gonzalo Errecalde Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Natan Acosta Tiền vệ |
29 | 0 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
1 Ramiro Martinez Thủ môn |
101 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Cristian Varela Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
3 Axel Ochoa Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
11 Joaquín Ibáñez Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Samuel Portillo Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Gonzalo Flores Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
Brown de Adrogué
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Gabriel Tellas Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
13 Nicolas Arrechea Hậu vệ |
54 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
12 Gonzalo Rehak Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Gonzalo Gamarra Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
14 Maximo Heredia Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Brandon Lopez Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Lautaro Lovazzano Tiền vệ |
48 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
16 Jonathan Bogado Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Almirante Brown
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Marcos Abreliano Hậu vệ |
52 | 1 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
15 Leandro Iglesias Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Jose Escurra Tiền vệ |
49 | 3 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
20 Facundo Garcia Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Leandro Fabián Quiroz Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
18 Tomás Almada Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Nazareno Ferreyra Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Leandro Guzmán Tiền vệ |
70 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
19 Facundo Stáble Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Brown de Adrogué
Almirante Brown
Primera B Nacional Argentina
Almirante Brown
1 : 2
(0-1)
Brown de Adrogué
Primera B Nacional Argentina
Brown de Adrogué
0 : 0
(0-0)
Almirante Brown
Brown de Adrogué
Almirante Brown
60% 0% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Brown de Adrogué
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/09/2024 |
Atlanta Brown de Adrogué |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.87 1.75 0.87 |
B
|
X
|
|
24/08/2024 |
Brown de Adrogué Defensores Unidos |
2 1 (0) (1) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.90 1.75 0.88 |
T
|
T
|
|
17/08/2024 |
Deportivo Madryn Brown de Adrogué |
2 1 (2) (1) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.78 1.75 0.97 |
B
|
T
|
|
11/08/2024 |
Brown de Adrogué Atlético Rafaela |
1 0 (0) (0) |
0.79 +0 1.08 |
0.87 1.75 0.87 |
T
|
X
|
|
04/08/2024 |
San Telmo Brown de Adrogué |
3 0 (1) (0) |
0.91 +0.25 0.97 |
0.83 2.0 0.94 |
B
|
T
|
Almirante Brown
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/09/2024 |
Almirante Brown Temperley |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0 0.88 |
0.88 1.5 0.90 |
H
|
X
|
|
25/08/2024 |
Deportivo Morón Almirante Brown |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.92 1.75 0.82 |
T
|
X
|
|
18/08/2024 |
Almirante Brown Nueva Chicago |
0 1 (0) (0) |
0.84 +0 0.91 |
0.90 1.75 0.90 |
B
|
X
|
|
11/08/2024 |
Gimnasia Mendoza Almirante Brown |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.10 |
0.78 1.75 1.00 |
B
|
X
|
|
03/08/2024 |
Almirante Brown Gimnasia y Tiro |
0 0 (0) (0) |
0.89 +0.25 0.99 |
0.87 1.5 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 10
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 14
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 3
12 Thẻ vàng đội 9
3 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 24