Cúp Liên Đoàn Scotland - 13/07/2024 14:00
SVĐ: New Dundas Park
1 : 7
Trận đấu đã kết thúc
0.90 2 0.95
0.94 3.25 0.85
- - -
- - -
10.00 7.00 1.18
- - -
- - -
- - -
-0.98 3/4 0.77
0.81 1.25 0.98
- - -
- - -
10.00 2.87 1.57
- - -
- - -
- - -
-
-
12’
Scott Tiffoney
Oleksandr Shovkovskyi
-
15’
F. Robertson
Antonio Portales
-
17’
Scott Tiffoney
L. Cameron
-
Đang cập nhật
A. Mailer
25’ -
31’
L. Cameron
Oleksandr Shovkovskyi
-
S. Mercer
J. Grigor
37’ -
46’
Ethan Ingram
J. Mulligan
-
52’
Antonio Portales
R. Astley
-
Đang cập nhật
A. Arnott
55’ -
K. Higginbotham
S. Osadolor
56’ -
63’
Luke McCowan
L. Cameron
-
66’
Scott Tiffoney
C. Reilly
-
D. Watson
S. Osadolor
75’ -
79’
L. Cameron
Oleksandr Shovkovskyi
-
90’
C. Reilly
J. Richardson
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
9
50%
50%
4
2
7
9
315
315
7
26
3
11
2
0
Bonnyrigg Rose Athletic Dundee
Bonnyrigg Rose Athletic 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Calum Elliot
4-2-3-1 Dundee
Huấn luyện viên: Tony Docherty
21
B. Barrett
25
M. Andrews
25
M. Andrews
25
M. Andrews
25
M. Andrews
3
N. Martyniuk
3
N. Martyniuk
4
K. Young
4
K. Young
4
K. Young
2
A. Mailer
17
Luke McCowan
7
Scott Tiffoney
7
Scott Tiffoney
7
Scott Tiffoney
10
L. Cameron
29
Antonio Portales
29
Antonio Portales
29
Antonio Portales
29
Antonio Portales
6
Jordan McGhee
6
Jordan McGhee
Bonnyrigg Rose Athletic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 B. Barrett Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 A. Mailer Hậu vệ |
7 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 N. Martyniuk Hậu vệ |
13 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 K. Young Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 M. Andrews Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 S. Mercer Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 S. Murphy Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 K. Higginbotham Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 O. Wardell Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 A. Arnott Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 K. Somerville Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Dundee
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Luke McCowan Tiền vệ |
43 | 11 | 6 | 10 | 1 | Tiền vệ |
10 L. Cameron Tiền vệ |
43 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Jordan McGhee Hậu vệ |
42 | 5 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Scott Tiffoney Tiền đạo |
39 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Antonio Portales Hậu vệ |
24 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 F. Robertson Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
28 Mohamad Sylla Tiền vệ |
37 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Jon McCracken Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 R. Astley Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Ethan Ingram Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Oleksandr Shovkovskyi Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Bonnyrigg Rose Athletic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 D. Watson Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 J. Grigor Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 S. Osadolor Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 M. Anderson Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 B. Rodden Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 B. Scarborough Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dundee
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Kevin McKenna Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
50 J. Richardson Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Simon Murray Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 C. Reilly Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 S. Lochhead Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 J. Mulligan Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
24 M. Anderson Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 L. Graham Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 C. Kerr Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Bonnyrigg Rose Athletic
Dundee
Cúp Liên Đoàn Scotland
Bonnyrigg Rose Athletic
0 : 1
(0-0)
Dundee
Cúp Quốc Gia Scotland
Dundee
1 : 1
(0-1)
Bonnyrigg Rose Athletic
Bonnyrigg Rose Athletic
Dundee
40% 0% 60%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Bonnyrigg Rose Athletic
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/02/2024 |
Aberdeen Bonnyrigg Rose Athletic |
2 0 (2) (0) |
0.87 -2.5 0.97 |
0.88 3.5 0.89 |
T
|
X
|
|
20/01/2024 |
Bonnyrigg Rose Athletic Falkirk |
2 1 (1) (1) |
0.98 +1.25 0.88 |
0.91 3.0 0.91 |
T
|
H
|
|
25/11/2023 |
Albion Rovers Bonnyrigg Rose Athletic |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
28/10/2023 |
Fraserburgh Bonnyrigg Rose Athletic |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/07/2023 |
Bonnyrigg Rose Athletic Airdrieonians |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Dundee
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/05/2024 |
Dundee Kilmarnock |
1 1 (1) (1) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.93 2.75 0.93 |
B
|
X
|
|
14/05/2024 |
Rangers Dundee |
5 2 (1) (2) |
1.00 -2.25 0.85 |
0.90 3.75 0.93 |
B
|
T
|
|
11/05/2024 |
Hearts Dundee |
3 0 (1) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.95 3.0 0.93 |
B
|
H
|
|
04/05/2024 |
Dundee St. Mirren |
1 3 (0) (1) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.85 2.0 1.01 |
B
|
T
|
|
28/04/2024 |
Dundee Celtic |
1 2 (0) (1) |
1.02 +1.5 0.82 |
0.87 3.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 0
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 3
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 12