GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hồng Kông - 03/11/2024 07:00

SVĐ: Tsing Yi Sports Ground

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 3/4 0.92

0.82 2.75 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 4.20 1.66

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1/4 0.85

-0.96 1.25 0.68

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 2.30 2.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Shunya Suganuma

    11’
  • Đang cập nhật

    Akito Okamoto

    18’
  • 56’

    Shu Sasaki

    Fernando Lopes

  • Đang cập nhật

    Chang Kwong Yin

    63’
  • 67’

    Chak Ting Fung

    Raphaël Merkies

  • Chang Kwong Yin

    Ching Lee

    83’
  • 89’

    Jackson

    Đang cập nhật

  • Đang cập nhật

    Barak Braunshtain

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    07:00 03/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Tsing Yi Sports Ground

  • Trọng tài chính:

    K. Yu

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Chin Hung Wong

  • Ngày sinh:

    02-03-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    9 (T:0, H:6, B:3)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ching Kwong Yeung

  • Ngày sinh:

    07-05-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    44 (T:18, H:9, B:17)

5

Phạt góc

8

58%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

42%

4

Cứu thua

4

4

Phạm lỗi

1

377

Tổng số đường chuyền

273

8

Dứt điểm

7

5

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

0

BC Rangers Southern District

Đội hình

BC Rangers 3-4-3

Huấn luyện viên: Chin Hung Wong

BC Rangers VS Southern District

3-4-3 Southern District

Huấn luyện viên: Ching Kwong Yeung

7

Chi Lok Lau

1

Siu-Kei Lo

1

Siu-Kei Lo

1

Siu-Kei Lo

13

Shunya Suganuma

13

Shunya Suganuma

13

Shunya Suganuma

13

Shunya Suganuma

1

Siu-Kei Lo

1

Siu-Kei Lo

1

Siu-Kei Lo

9

Gregory

1

Wai-Him Ng

1

Wai-Him Ng

1

Wai-Him Ng

1

Wai-Him Ng

90

Jackson

90

Jackson

11

Shu Sasaki

11

Shu Sasaki

11

Shu Sasaki

6

Kessi

Đội hình xuất phát

BC Rangers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Chi Lok Lau Tiền đạo

7 4 0 1 0 Tiền đạo

19

Ho-Ming Yiu Hậu vệ

5 2 0 1 0 Hậu vệ

37

Chang Kwong Yin Tiền đạo

4 1 0 2 0 Tiền đạo

1

Siu-Kei Lo Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

13

Shunya Suganuma Hậu vệ

5 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Wai-Fung Derek Leung Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Makoto Rindo Hậu vệ

5 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Ryota Hayashi Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

36

Akito Okamoto Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

77

Luizinho Tiền đạo

4 0 0 1 0 Tiền đạo

11

Barak Braunshtain Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

Southern District

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Gregory Tiền đạo

6 4 0 2 0 Tiền đạo

6

Kessi Tiền vệ

8 1 0 5 0 Tiền vệ

90

Jackson Tiền đạo

3 1 0 1 0 Tiền đạo

11

Shu Sasaki Tiền vệ

8 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Wai-Him Ng Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

2

Yun-Tung Chan Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Ho Yin Wong Hậu vệ

2 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Song Joo-Ho Hậu vệ

6 0 0 3 0 Hậu vệ

16

Chak Ting Fung Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Kak Yi Lai Tiền vệ

8 0 0 2 0 Tiền vệ

10

Jonatan Acosta Tiền vệ

4 0 0 2 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

BC Rangers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

To-Lam Vito Wong Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Fernando Lopes Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Ching-Wan Cheung Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

32

Wing-Ho Li Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Hoi-Chun Leung Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Do-hyun Kim Tiền vệ

1 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Loong Tsz Hin Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Yung-Sang Ma Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

99

Chan Kun Sun Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

12

Ching Lee Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

93

Daniel Yen Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

59

Yee Chow Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Southern District

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Stefan Pereira Figueiredo Tiền đạo

8 2 0 0 0 Tiền đạo

26

Hoi-Pak Paco Chan Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Kota Kawase Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Awal Mahama Tiền đạo

6 3 0 0 0 Tiền đạo

28

Kwok-Fung Cheung Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Yingzhi Ju Tiền vệ

3 1 0 0 0 Tiền vệ

19

Sohgo Ichikawa Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Raphaël Merkies Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

31

Ngo-Tin Ngan Thủ môn

8 0 0 1 0 Thủ môn

20

Cheuk-Fung Yau Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Ka Yiu Lee Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

27

Tsun Aidan Chong Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Ho Yung Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

BC Rangers

Southern District

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (BC Rangers: 2T - 0H - 3B) (Southern District: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/04/2024

VĐQG Hồng Kông

Southern District

1 : 0

(0-0)

BC Rangers

13/03/2024

VĐQG Hồng Kông

BC Rangers

0 : 4

(0-1)

Southern District

29/04/2023

Cúp FA Hồng Kông

Southern District

1 : 2

(0-0)

BC Rangers

22/04/2023

VĐQG Hồng Kông

BC Rangers

1 : 0

(0-0)

Southern District

28/01/2023

VĐQG Hồng Kông

Southern District

2 : 1

(2-1)

BC Rangers

Phong độ gần nhất

BC Rangers

Phong độ

Southern District

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.0
TB bàn thắng
1.0
2.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

BC Rangers

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Senior Shield Hồng Kông

26/10/2024

BC Rangers

Hong Kong FC

1 0

(1) (0)

0.95 -1.5 0.85

0.80 3.0 0.90

B
X

VĐQG Hồng Kông

06/10/2024

Kowloon City

BC Rangers

2 0

(2) (0)

0.84 +0 0.87

0.90 3.25 0.90

B
X

VĐQG Hồng Kông

28/09/2024

Warriors

BC Rangers

2 1

(1) (1)

0.87 -2 0.84

0.85 3.5 0.85

T
X

VĐQG Hồng Kông

21/09/2024

Kitchee

BC Rangers

8 0

(4) (0)

0.86 -1.25 0.90

0.83 3.5 0.85

B
T

VĐQG Hồng Kông

15/09/2024

Hong Kong FC

BC Rangers

1 3

(1) (2)

0.85 +1.0 0.95

0.87 3.25 0.85

T
T

Southern District

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hồng Kông

20/10/2024

Kowloon City

Southern District

2 1

(2) (0)

0.97 +1.0 0.82

0.82 3.25 0.81

B
X

VĐQG Hồng Kông

05/10/2024

Southern District

North District

2 0

(1) (0)

1.00 -1.5 0.80

- - -

T
T

VĐQG Hồng Kông

28/09/2024

Southern District

Eastern

0 2

(0) (0)

1.00 +0.25 0.80

0.87 2.5 0.95

B
X

VĐQG Hồng Kông

21/09/2024

Southern District

Wofoo Tai Po

1 1

(0) (1)

1.00 +0.25 0.80

0.88 2.75 0.83

T
X

VĐQG Hồng Kông

14/09/2024

Kitchee

Southern District

1 1

(0) (1)

0.95 -1.25 0.85

0.78 3.0 0.88

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 7

2 Thẻ vàng đội 5

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

8 Tổng 16

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 5

9 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 15

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 12

11 Thẻ vàng đội 10

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

22 Tổng 31

Thống kê trên 5 trận gần nhất