VĐQG Hồng Kông - 03/11/2024 07:00
SVĐ: Tsing Yi Sports Ground
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 3/4 0.92
0.82 2.75 0.81
- - -
- - -
3.60 4.20 1.66
- - -
- - -
- - -
0.95 1/4 0.85
-0.96 1.25 0.68
- - -
- - -
4.33 2.30 2.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Shunya Suganuma
11’ -
Đang cập nhật
Akito Okamoto
18’ -
56’
Shu Sasaki
Fernando Lopes
-
Đang cập nhật
Chang Kwong Yin
63’ -
67’
Chak Ting Fung
Raphaël Merkies
-
Chang Kwong Yin
Ching Lee
83’ -
89’
Jackson
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Barak Braunshtain
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
8
58%
42%
4
4
4
1
377
273
8
7
5
5
2
0
BC Rangers Southern District
BC Rangers 3-4-3
Huấn luyện viên: Chin Hung Wong
3-4-3 Southern District
Huấn luyện viên: Ching Kwong Yeung
7
Chi Lok Lau
1
Siu-Kei Lo
1
Siu-Kei Lo
1
Siu-Kei Lo
13
Shunya Suganuma
13
Shunya Suganuma
13
Shunya Suganuma
13
Shunya Suganuma
1
Siu-Kei Lo
1
Siu-Kei Lo
1
Siu-Kei Lo
9
Gregory
1
Wai-Him Ng
1
Wai-Him Ng
1
Wai-Him Ng
1
Wai-Him Ng
90
Jackson
90
Jackson
11
Shu Sasaki
11
Shu Sasaki
11
Shu Sasaki
6
Kessi
BC Rangers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Chi Lok Lau Tiền đạo |
7 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Ho-Ming Yiu Hậu vệ |
5 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Chang Kwong Yin Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Siu-Kei Lo Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Shunya Suganuma Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Wai-Fung Derek Leung Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Makoto Rindo Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Ryota Hayashi Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Akito Okamoto Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Luizinho Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Barak Braunshtain Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Southern District
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Gregory Tiền đạo |
6 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Kessi Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
90 Jackson Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Shu Sasaki Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Wai-Him Ng Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Yun-Tung Chan Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Ho Yin Wong Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Song Joo-Ho Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Chak Ting Fung Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Kak Yi Lai Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Jonatan Acosta Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
BC Rangers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 To-Lam Vito Wong Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Fernando Lopes Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Ching-Wan Cheung Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Wing-Ho Li Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Hoi-Chun Leung Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Do-hyun Kim Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Loong Tsz Hin Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Yung-Sang Ma Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Chan Kun Sun Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Ching Lee Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
93 Daniel Yen Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
59 Yee Chow Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Southern District
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Stefan Pereira Figueiredo Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Hoi-Pak Paco Chan Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Kota Kawase Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Awal Mahama Tiền đạo |
6 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Kwok-Fung Cheung Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Yingzhi Ju Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Sohgo Ichikawa Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Raphaël Merkies Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Ngo-Tin Ngan Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Cheuk-Fung Yau Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Ka Yiu Lee Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Tsun Aidan Chong Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Ho Yung Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
BC Rangers
Southern District
VĐQG Hồng Kông
Southern District
1 : 0
(0-0)
BC Rangers
VĐQG Hồng Kông
BC Rangers
0 : 4
(0-1)
Southern District
Cúp FA Hồng Kông
Southern District
1 : 2
(0-0)
BC Rangers
VĐQG Hồng Kông
BC Rangers
1 : 0
(0-0)
Southern District
VĐQG Hồng Kông
Southern District
2 : 1
(2-1)
BC Rangers
BC Rangers
Southern District
60% 0% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
BC Rangers
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
BC Rangers Hong Kong FC |
1 0 (1) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.80 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Kowloon City BC Rangers |
2 0 (2) (0) |
0.84 +0 0.87 |
0.90 3.25 0.90 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Warriors BC Rangers |
2 1 (1) (1) |
0.87 -2 0.84 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Kitchee BC Rangers |
8 0 (4) (0) |
0.86 -1.25 0.90 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
15/09/2024 |
Hong Kong FC BC Rangers |
1 3 (1) (2) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.87 3.25 0.85 |
T
|
T
|
Southern District
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Kowloon City Southern District |
2 1 (2) (0) |
0.97 +1.0 0.82 |
0.82 3.25 0.81 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Southern District North District |
2 0 (1) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
- - - |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Southern District Eastern |
0 2 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.87 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
Southern District Wofoo Tai Po |
1 1 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.88 2.75 0.83 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Kitchee Southern District |
1 1 (0) (1) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.78 3.0 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 16
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 15
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 12
11 Thẻ vàng đội 10
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 31