FA Trophy Anh - 16/11/2024 15:00
SVĐ: Twerton Park Stadium
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 1/2 0.92
0.90 3.0 0.92
- - -
- - -
1.80 3.60 3.50
- - -
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
0.93 1.25 0.87
- - -
- - -
2.30 2.40 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Jack Batten
54’ -
70’
Đang cập nhật
Oliver Knight
-
Đang cập nhật
Jack Batten
79’ -
85’
Đang cập nhật
Toby Little
-
90’
Đang cập nhật
Jack Mazzone
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
54%
46%
4
3
0
0
377
315
10
14
5
7
0
1
Bath City Chertsey Town
Bath City 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Jeremy Morley Gill
4-4-1-1 Chertsey Town
Huấn luyện viên: Mark Harper
Tạm thời chưa có dữ liệu
Bath City
Chertsey Town
Bath City
Chertsey Town
80% 20% 0%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Bath City
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Bath City Weston-super-Mare |
0 2 (0) (1) |
0.95 +0 0.80 |
0.85 2.0 0.93 |
B
|
H
|
|
05/11/2024 |
Slough Town Bath City |
3 0 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
29/10/2024 |
Bath City Worthing |
0 2 (0) (0) |
0.83 +0 0.88 |
0.85 2.25 0.99 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
St Albans City Bath City |
3 2 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.82 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
T
|
|
22/10/2024 |
Bath City Weymouth |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.92 2.25 0.92 |
B
|
X
|
Chertsey Town
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Uxbridge Chertsey Town |
0 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
12/10/2024 |
Chertsey Town Sutton United |
1 3 (1) (2) |
0.82 +1.5 1.02 |
0.90 3.25 0.74 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Chertsey Town Billericay Town |
1 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
28/09/2024 |
Chertsey Town Ashford United |
3 2 (2) (0) |
0.87 -1.5 0.97 |
- - - |
B
|
||
14/09/2024 |
Hanwell Town Chertsey Town |
0 2 (0) (0) |
0.77 -0.25 0.90 |
- - - |
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 14
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 0
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 8
18 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
34 Tổng 14