GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Chertsey Town

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1890

Huấn luyện viên: Kevin MacLaren

Sân vận động: Alwyns Lane Football Ground

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

04/01

0-0

04/01

Aldershot Town

Aldershot Town

Chertsey Town

Chertsey Town

8 : 0

3 : 0

Chertsey Town

Chertsey Town

0-0

0.97 -1.75 0.82

0.91 3.5 0.80

0.91 3.5 0.80

11/12

2-7

11/12

Chertsey Town

Chertsey Town

Dagenham & Redbridge

Dagenham & Redbridge

1 : 0

1 : 0

Dagenham & Redbridge

Dagenham & Redbridge

2-7

0.85 +0.75 0.95

0.70 3.0 0.90

0.70 3.0 0.90

16/11

0-0

16/11

Bath City

Bath City

Chertsey Town

Chertsey Town

2 : 3

0 : 0

Chertsey Town

Chertsey Town

0-0

0.87 -0.5 0.92

0.90 3.0 0.92

0.90 3.0 0.92

26/10

0-0

26/10

Uxbridge

Uxbridge

Chertsey Town

Chertsey Town

0 : 3

0 : 2

Chertsey Town

Chertsey Town

0-0

12/10

5-5

12/10

Chertsey Town

Chertsey Town

Sutton United

Sutton United

1 : 3

1 : 2

Sutton United

Sutton United

5-5

0.82 +1.5 -0.98

0.90 3.25 0.74

0.90 3.25 0.74

05/10

0-0

05/10

Chertsey Town

Chertsey Town

Billericay Town

Billericay Town

1 : 1

1 : 1

Billericay Town

Billericay Town

0-0

28/09

5-2

28/09

Chertsey Town

Chertsey Town

Ashford United

Ashford United

3 : 2

2 : 0

Ashford United

Ashford United

5-2

0.87 -1.5 0.97

14/09

0-0

14/09

Hanwell Town

Hanwell Town

Chertsey Town

Chertsey Town

0 : 2

0 : 0

Chertsey Town

Chertsey Town

0-0

0.77 -0.25 0.90

31/08

0-0

31/08

Chertsey Town

Chertsey Town

Raynes Park Vale

Raynes Park Vale

3 : 2

2 : 2

Raynes Park Vale

Raynes Park Vale

0-0

23/09

0-0

23/09

Chertsey Town

Chertsey Town

Hythe Town

Hythe Town

2 : 4

0 : 3

Hythe Town

Hythe Town

0-0

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Lewis Gallifent Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

0

Nick Jupp Thủ môn

0 0 0 0 0 36 Thủ môn

0

Scott Day Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Jay Gasson Hậu vệ

0 0 0 0 0 41 Hậu vệ

0

Quincy Rowe Hậu vệ

0 0 0 0 0 36 Hậu vệ

0

Mason Welch-Turner Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Andrew Crossley Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Manolis Gogonas Tiền vệ

0 0 0 0 0 28 Tiền vệ

0

Sam Hurrell Tiền vệ

0 0 0 0 0 37 Tiền vệ

0

Casey MacLaren Tiền vệ

0 0 0 0 0 38 Tiền vệ