VĐQG Israel - 27/04/2024 17:00
SVĐ: Yud-Alef Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -1 3/4 0.95
-0.87 2.5 0.66
- - -
- - -
2.20 3.25 3.30
-0.83 7.00 -1.00
- - -
- - -
- - -
-0.99 1.0 0.75
- - -
- - -
2.87 2.05 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Eliyahu Levi
0’ -
Đang cập nhật
J. Sebban
44’ -
M. Ndzie
E. Henty
45’ -
46’
N. Antonitsch
D. Adeniran
-
Đang cập nhật
M. Ndzie
53’ -
Đang cập nhật
C. Robertson
64’ -
66’
A. Rikan
S. Broun
-
R. Abrgil
E. Shahaf
68’ -
Đang cập nhật
E. Shahaf
71’ -
74’
I. Vered
O. Osher
-
M. Ndzie
T. Awany
76’ -
E. Henty
S. Nahmani
83’ -
Đang cập nhật
R. Levy
85’ -
90’
Đang cập nhật
R. Levi
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
0
47%
53%
2
3
12
20
323
376
11
5
4
2
1
0
Ashdod Hapoel Petah Tikva
Ashdod 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Eliyahu Levi
4-2-3-1 Hapoel Petah Tikva
Huấn luyện viên: Benny Lam
30
R. Abrgil
1
A. Harush
1
A. Harush
1
A. Harush
1
A. Harush
13
E. Henty
13
E. Henty
11
R. Levy
11
R. Levy
11
R. Levy
70
J. Botaka
14
F. Bassey
30
G. Beni
30
G. Beni
30
G. Beni
30
G. Beni
44
R. Elimelech
44
R. Elimelech
44
R. Elimelech
44
R. Elimelech
44
R. Elimelech
44
R. Elimelech
Ashdod
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 R. Abrgil Tiền vệ |
26 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
70 J. Botaka Tiền vệ |
26 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 E. Henty Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
11 R. Levy Hậu vệ |
59 | 1 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 A. Harush Thủ môn |
29 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
97 J. Sebban Tiền vệ |
56 | 1 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
5 C. Robertson Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 O. Ben Harush Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 M. Ndzie Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 G. Cohen Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
14 N. Muche Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Hapoel Petah Tikva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 F. Bassey Tiền đạo |
32 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 I. Vered Tiền đạo |
30 | 4 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
22 A. Rikan Tiền đạo |
24 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
44 R. Elimelech Hậu vệ |
30 | 4 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 G. Beni Tiền vệ |
30 | 2 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
27 N. Antonitsch Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 D. Nir Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 R. Nawi Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
1 O. Katz Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 M. Gosha Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
5 R. Levi Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Ashdod
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 M. Kna'an Tiền đạo |
47 | 10 | 7 | 11 | 0 | Tiền đạo |
36 E. Shahaf Tiền vệ |
51 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 A. Levi Tiền đạo |
48 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 S. Hasson Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 I. Tamam Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 S. Nahmani Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 S. Harush Tiền vệ |
55 | 2 | 1 | 9 | 1 | Tiền vệ |
8 Y. Azulay Tiền vệ |
28 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 T. Awany Hậu vệ |
56 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Hapoel Petah Tikva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 R. Stein Tiền đạo |
33 | 1 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
2 M. Peleg Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 I. Davidov Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 D. Adeniran Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 O. Osher Tiền đạo |
32 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 R. Carmi Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 H. Shibli Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 S. Broun Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
17 B. Nawi Tiền vệ |
28 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Ashdod
Hapoel Petah Tikva
VĐQG Israel
Ashdod
2 : 0
(2-0)
Hapoel Petah Tikva
VĐQG Israel
Hapoel Petah Tikva
1 : 1
(0-0)
Ashdod
Cúp Quốc Gia Israel
Ashdod
4 : 2
(2-2)
Hapoel Petah Tikva
Cúp Quốc Gia Israel
Hapoel Petah Tikva
1 : 1
(1-1)
Ashdod
Ashdod
Hapoel Petah Tikva
40% 40% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Ashdod
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/04/2024 |
Hapoel Hadera Ashdod |
2 2 (1) (2) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.88 2.0 0.94 |
B
|
T
|
|
14/04/2024 |
Ashdod Maccabi Netanya |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
30/03/2024 |
Maccabi Petah Tikva Ashdod |
0 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
16/03/2024 |
Hapoel Be'er Sheva Ashdod |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
09/03/2024 |
Ashdod Maccabi Netanya |
0 2 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Hapoel Petah Tikva
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/04/2024 |
Hapoel Petah Tikva Beitar Jerusalem |
0 2 (0) (1) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
13/04/2024 |
Hapoel Tel Aviv Hapoel Petah Tikva |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
1.01 2.25 0.78 |
T
|
X
|
|
03/04/2024 |
Hapoel Petah Tikva Hapoel Be'er Sheva |
0 1 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
30/03/2024 |
Hapoel Hadera Hapoel Petah Tikva |
1 1 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.90 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
16/03/2024 |
Hapoel Katamon Hapoel Petah Tikva |
3 2 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.91 2.0 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 11
6 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 18
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 18
8 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 29