GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

VĐQG Israel - 27/04/2024 17:00

SVĐ: Yud-Alef Stadium

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 -1 3/4 0.95

-0.87 2.5 0.66

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 3.25 3.30

-0.83 7.00 -1.00

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

-0.99 1.0 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.05 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Eliyahu Levi

    0’
  • Đang cập nhật

    J. Sebban

    44’
  • M. Ndzie

    E. Henty

    45’
  • 46’

    N. Antonitsch

    D. Adeniran

  • Đang cập nhật

    M. Ndzie

    53’
  • Đang cập nhật

    C. Robertson

    64’
  • 66’

    A. Rikan

    S. Broun

  • R. Abrgil

    E. Shahaf

    68’
  • Đang cập nhật

    E. Shahaf

    71’
  • 74’

    I. Vered

    O. Osher

  • M. Ndzie

    T. Awany

    76’
  • E. Henty

    S. Nahmani

    83’
  • Đang cập nhật

    R. Levy

    85’
  • 90’

    Đang cập nhật

    R. Levi

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 27/04/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Yud-Alef Stadium

  • Trọng tài chính:

    S. Levi

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Eliyahu Levi

  • Ngày sinh:

    15-05-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    57 (T:14, H:16, B:27)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Benny Lam

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    82 (T:23, H:24, B:35)

4

Phạt góc

0

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

2

Cứu thua

3

12

Phạm lỗi

20

323

Tổng số đường chuyền

376

11

Dứt điểm

5

4

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

0

Ashdod Hapoel Petah Tikva

Đội hình

Ashdod 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Eliyahu Levi

Ashdod VS Hapoel Petah Tikva

4-2-3-1 Hapoel Petah Tikva

Huấn luyện viên: Benny Lam

30

R. Abrgil

1

A. Harush

1

A. Harush

1

A. Harush

1

A. Harush

13

E. Henty

13

E. Henty

11

R. Levy

11

R. Levy

11

R. Levy

70

J. Botaka

14

F. Bassey

30

G. Beni

30

G. Beni

30

G. Beni

30

G. Beni

44

R. Elimelech

44

R. Elimelech

44

R. Elimelech

44

R. Elimelech

44

R. Elimelech

44

R. Elimelech

Đội hình xuất phát

Ashdod

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

R. Abrgil Tiền vệ

26 5 0 4 0 Tiền vệ

70

J. Botaka Tiền vệ

26 3 0 0 0 Tiền vệ

13

E. Henty Tiền đạo

13 3 0 1 1 Tiền đạo

11

R. Levy Hậu vệ

59 1 5 5 0 Hậu vệ

1

A. Harush Thủ môn

29 0 1 2 0 Thủ môn

97

J. Sebban Tiền vệ

56 1 1 9 0 Tiền vệ

5

C. Robertson Hậu vệ

17 1 0 2 0 Hậu vệ

23

O. Ben Harush Hậu vệ

10 0 1 2 0 Hậu vệ

6

M. Ndzie Tiền vệ

10 0 1 3 0 Tiền vệ

3

G. Cohen Hậu vệ

56 0 0 8 0 Hậu vệ

14

N. Muche Tiền vệ

31 0 0 4 0 Tiền vệ

Hapoel Petah Tikva

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

F. Bassey Tiền đạo

32 6 1 2 0 Tiền đạo

10

I. Vered Tiền đạo

30 4 2 2 1 Tiền đạo

22

A. Rikan Tiền đạo

24 4 1 4 0 Tiền đạo

44

R. Elimelech Hậu vệ

30 4 0 4 0 Hậu vệ

30

G. Beni Tiền vệ

30 2 1 0 1 Tiền vệ

27

N. Antonitsch Hậu vệ

14 1 0 3 0 Hậu vệ

23

D. Nir Hậu vệ

29 1 0 2 0 Hậu vệ

20

R. Nawi Tiền vệ

31 1 0 8 0 Tiền vệ

1

O. Katz Thủ môn

24 0 0 2 0 Thủ môn

4

M. Gosha Hậu vệ

33 0 0 7 1 Hậu vệ

5

R. Levi Tiền vệ

28 0 0 8 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Ashdod

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

M. Kna'an Tiền đạo

47 10 7 11 0 Tiền đạo

36

E. Shahaf Tiền vệ

51 3 2 7 0 Tiền vệ

19

A. Levi Tiền đạo

48 3 1 0 0 Tiền đạo

41

S. Hasson Thủ môn

65 0 0 0 0 Thủ môn

18

I. Tamam Tiền vệ

27 0 2 4 0 Tiền vệ

17

S. Nahmani Tiền đạo

9 1 0 0 0 Tiền đạo

9

S. Harush Tiền vệ

55 2 1 9 1 Tiền vệ

8

Y. Azulay Tiền vệ

28 2 2 4 0 Tiền vệ

4

T. Awany Hậu vệ

56 2 1 5 0 Hậu vệ

Hapoel Petah Tikva

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

R. Stein Tiền đạo

33 1 2 2 1 Tiền đạo

2

M. Peleg Hậu vệ

25 0 0 2 0 Hậu vệ

18

I. Davidov Tiền vệ

26 1 0 1 0 Tiền vệ

3

D. Adeniran Tiền vệ

11 1 0 0 0 Tiền vệ

11

O. Osher Tiền đạo

32 1 1 2 0 Tiền đạo

25

R. Carmi Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

34

H. Shibli Tiền đạo

11 1 1 0 0 Tiền đạo

15

S. Broun Tiền vệ

31 0 1 4 1 Tiền vệ

17

B. Nawi Tiền vệ

28 2 1 3 0 Tiền vệ

Ashdod

Hapoel Petah Tikva

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ashdod: 2T - 2H - 0B) (Hapoel Petah Tikva: 0T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/02/2024

VĐQG Israel

Ashdod

2 : 0

(2-0)

Hapoel Petah Tikva

09/12/2023

VĐQG Israel

Hapoel Petah Tikva

1 : 1

(0-0)

Ashdod

28/02/2023

Cúp Quốc Gia Israel

Ashdod

4 : 2

(2-2)

Hapoel Petah Tikva

31/01/2023

Cúp Quốc Gia Israel

Hapoel Petah Tikva

1 : 1

(1-1)

Ashdod

Phong độ gần nhất

Ashdod

Phong độ

Hapoel Petah Tikva

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

0.6
TB bàn thắng
0.8
1.0
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ashdod

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

21/04/2024

Hapoel Hadera

Ashdod

2 2

(1) (2)

0.82 +0.25 1.02

0.88 2.0 0.94

B
T

VĐQG Israel

14/04/2024

Ashdod

Maccabi Netanya

0 0

(0) (0)

1.00 +0.25 0.85

1.10 2.5 0.70

T
X

VĐQG Israel

30/03/2024

Maccabi Petah Tikva

Ashdod

0 1

(0) (1)

0.87 -0.25 0.97

1.15 2.5 0.66

T
X

VĐQG Israel

16/03/2024

Hapoel Be'er Sheva

Ashdod

1 0

(1) (0)

0.97 -1.25 0.87

0.95 2.5 0.85

T
X

VĐQG Israel

09/03/2024

Ashdod

Maccabi Netanya

0 2

(0) (0)

1.05 +0.25 0.80

0.95 2.5 0.85

B
X

Hapoel Petah Tikva

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

21/04/2024

Hapoel Petah Tikva

Beitar Jerusalem

0 2

(0) (1)

1.02 +0.25 0.82

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Israel

13/04/2024

Hapoel Tel Aviv

Hapoel Petah Tikva

1 1

(0) (0)

0.85 -0.25 1.00

1.01 2.25 0.78

T
X

Cúp Quốc Gia Israel

03/04/2024

Hapoel Petah Tikva

Hapoel Be'er Sheva

0 1

(0) (1)

1.02 +0.75 0.77

0.95 2.5 0.85

B
X

VĐQG Israel

30/03/2024

Hapoel Hadera

Hapoel Petah Tikva

1 1

(0) (0)

1.10 -0.25 0.77

0.90 2.25 0.88

T
X

VĐQG Israel

16/03/2024

Hapoel Katamon

Hapoel Petah Tikva

3 2

(1) (0)

1.05 -0.5 0.80

0.91 2.0 0.91

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 7

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 11

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 11

6 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 18

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 18

8 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất