GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Iceland - 19/08/2024 19:15

SVĐ: N1-völlurinn Varmá Gervigras

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/4 0.87

0.86 3.25 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.72 3.70 3.80

0.84 11.75 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.85 1.25 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 2.50 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Hrannar Snær Magnússon

    Aron Jóhannsson

    7’
  • Đang cập nhật

    Sigurpáll Melberg Pálsson

    23’
  • 61’

    Đang cập nhật

    Viktor Steinarsson

  • 63’

    Viktor Steinarsson

    Birkir Björnsson

  • 68’

    Đang cập nhật

    Njördur Þórhallsson

  • 74’

    Unnar Steinn Ingvarsson

    Viktor Andri Hafþórsson

  • 82’

    Kári Kristjánsson

    Konstantin Yaroshenko

  • Đang cập nhật

    Oliver Bjerrum Jensen

    83’
  • Đang cập nhật

    Gunnar Bergmann Sigmarsson

    89’
  • Đang cập nhật

    Arnór Gauti Ragnarsson

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:15 19/08/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    N1-völlurinn Varmá Gervigras

  • Trọng tài chính:

    E. Eiriksson

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Magnús Már Einarsson

  • Ngày sinh:

    13-02-1989

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-5-1

  • Thành tích:

    131 (T:59, H:24, B:48)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sigurvin Ólafsson

  • Ngày sinh:

    18-07-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    33 (T:11, H:7, B:15)

7

Phạt góc

4

46%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

54%

2

Cứu thua

5

4

Phạm lỗi

2

373

Tổng số đường chuyền

437

8

Dứt điểm

4

6

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

1

Afturelding Thróttur Reykjavík

Đội hình

Afturelding 4-5-1

Huấn luyện viên: Magnús Már Einarsson

Afturelding VS Thróttur Reykjavík

4-5-1 Thróttur Reykjavík

Huấn luyện viên: Sigurvin Ólafsson

10

Elmar Cogic

19

Sævar Atli Hugason

19

Sævar Atli Hugason

19

Sævar Atli Hugason

19

Sævar Atli Hugason

25

Georg Bjarnason

25

Georg Bjarnason

25

Georg Bjarnason

25

Georg Bjarnason

25

Georg Bjarnason

6

Aron Elí Sævarsson

32

Aron Snaer Ingason

45

Vilhjálmur Kaldal Sigurdsson

45

Vilhjálmur Kaldal Sigurdsson

45

Vilhjálmur Kaldal Sigurdsson

45

Vilhjálmur Kaldal Sigurdsson

2

Eiríkur Þorsteinsson Blöndal

2

Eiríkur Þorsteinsson Blöndal

2

Eiríkur Þorsteinsson Blöndal

2

Eiríkur Þorsteinsson Blöndal

2

Eiríkur Þorsteinsson Blöndal

2

Eiríkur Þorsteinsson Blöndal

Đội hình xuất phát

Afturelding

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Elmar Cogic Hậu vệ

56 26 3 7 1 Hậu vệ

6

Aron Elí Sævarsson Hậu vệ

51 9 8 3 0 Hậu vệ

22

Oliver Bjerrum Jensen Tiền đạo

40 5 4 6 0 Tiền đạo

7

Aron Jóhannsson Tiền vệ

18 5 1 1 0 Tiền vệ

19

Sævar Atli Hugason Hậu vệ

40 4 1 6 1 Hậu vệ

25

Georg Bjarnason Tiền vệ

40 4 1 3 0 Tiền vệ

2

Gunnar Bergmann Sigmarsson Tiền vệ

55 3 2 11 3 Tiền vệ

77

Hrannar Snær Magnússon Tiền vệ

18 3 2 0 0 Tiền vệ

16

Bjartur Bjarmi Barkarson Tiền đạo

41 1 5 12 0 Tiền đạo

23

Sigurpáll Melberg Pálsson Tiền vệ

16 1 0 1 0 Tiền vệ

24

Jökull Andrésson Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

Thróttur Reykjavík

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Aron Snaer Ingason Tiền đạo

18 7 3 2 0 Tiền đạo

22

Kári Kristjánsson Tiền vệ

35 6 1 5 0 Tiền vệ

25

Hlynur Þórhallsson Hậu vệ

25 3 0 4 0 Hậu vệ

2

Eiríkur Þorsteinsson Blöndal Tiền vệ

36 2 3 3 0 Tiền vệ

45

Vilhjálmur Kaldal Sigurdsson Tiền vệ

9 2 1 2 0 Tiền vệ

7

Sigurdur Steinar Bjornsson Tiền vệ

14 1 0 2 0 Tiền vệ

4

Njördur Þórhallsson Hậu vệ

18 0 2 3 1 Hậu vệ

12

Þórhallur Ísak Guðmundsson Thủ môn

14 0 0 2 0 Thủ môn

6

Emil Skúli Einarsson Tiền vệ

34 0 0 5 0 Tiền vệ

3

Unnar Steinn Ingvarsson Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Viktor Steinarsson Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Afturelding

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Arnór Gauti Ragnarsson Tiền đạo

39 13 1 1 0 Tiền đạo

8

Aron Jonsson Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Ásgeir Frank Ásgeirsson Tiền vệ

38 3 0 13 0 Tiền vệ

34

Patrekur Orri Guðjónsson Tiền đạo

28 0 1 0 0 Tiền đạo

1

Arnar Daði Jóhannesson Thủ môn

56 0 0 0 1 Thủ môn

4

Bjarni Páll Runólfsson Tiền vệ

39 1 1 10 0 Tiền vệ

9

Andri Freyr Jónasson Tiền đạo

35 3 2 4 1 Tiền đạo

Thróttur Reykjavík

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Viktor Andri Hafþórsson Tiền đạo

12 1 0 4 0 Tiền đạo

5

Jørgen Pettersen Hậu vệ

31 8 1 5 0 Hậu vệ

19

Kolbeinn Nói Guðbergsson Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

99

Konstantin Yaroshenko Tiền vệ

27 3 1 2 0 Tiền vệ

14

Birkir Björnsson Tiền vệ

21 0 0 4 0 Tiền vệ

1

Sveinn Óli Guðnason Thủ môn

32 0 0 1 0 Thủ môn

75

Liam Daði Jeffs Tiền vệ

8 2 0 2 0 Tiền vệ

Afturelding

Thróttur Reykjavík

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Afturelding: 4T - 0H - 1B) (Thróttur Reykjavík: 1T - 0H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/06/2024

Hạng Nhất Iceland

Thróttur Reykjavík

1 : 2

(1-1)

Afturelding

16/09/2023

Hạng Nhất Iceland

Thróttur Reykjavík

2 : 1

(0-0)

Afturelding

12/07/2023

Hạng Nhất Iceland

Afturelding

1 : 0

(0-0)

Thróttur Reykjavík

28/08/2021

Hạng Nhất Iceland

Afturelding

3 : 1

(1-0)

Thróttur Reykjavík

26/06/2021

Hạng Nhất Iceland

Thróttur Reykjavík

1 : 3

(0-2)

Afturelding

Phong độ gần nhất

Afturelding

Phong độ

Thróttur Reykjavík

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

2.4
TB bàn thắng
1.0
1.2
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Afturelding

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Iceland

14/08/2024

Dalvík / Reynir

Afturelding

1 3

(0) (1)

0.87 +1.25 0.97

0.82 3.25 0.84

T
T

Hạng Nhất Iceland

08/08/2024

Afturelding

Leiknir Reykjavík

1 1

(1) (1)

0.87 -0.75 0.97

0.86 3.5 0.87

B
X

Hạng Nhất Iceland

30/07/2024

Grindavík

Afturelding

0 3

(0) (0)

0.86 +0 0.85

0.93 3.5 0.80

T
X

Hạng Nhất Iceland

25/07/2024

Afturelding

Keflavík

1 3

(0) (2)

0.93 -0.5 0.86

0.84 3.25 0.82

B
T

Hạng Nhất Iceland

18/07/2024

Grótta

Afturelding

1 4

(1) (1)

0.88 +0.25 0.91

0.87 3.5 0.83

T
T

Thróttur Reykjavík

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Iceland

14/08/2024

Thróttur Reykjavík

Grótta

3 1

(0) (1)

0.87 -0.75 0.97

0.90 3.5 0.80

T
T

Hạng Nhất Iceland

09/08/2024

ÍR

Thróttur Reykjavík

1 0

(1) (0)

1.02 -0.25 0.82

0.87 3.25 0.79

B
X

Hạng Nhất Iceland

31/07/2024

Thróttur Reykjavík

Fjölnir

0 0

(0) (0)

0.89 +0.25 0.91

0.93 3.25 0.90

T
X

Hạng Nhất Iceland

25/07/2024

Njardvík

Thróttur Reykjavík

1 1

(0) (0)

0.91 -0.5 0.85

0.94 3.25 0.88

T
X

Hạng Nhất Iceland

20/07/2024

Thór

Thróttur Reykjavík

0 1

(0) (0)

0.86 -0.75 0.93

0.90 3.25 0.90

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 8

7 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 13

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 11

6 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 14

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 19

13 Thẻ vàng đội 16

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

29 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất