Hạng Nhất Iceland - 30/08/2024 18:30
SVĐ: N1-völlurinn Varmá Gervigras
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.99 1/4 0.87
0.87 3.5 0.83
- - -
- - -
1.70 4.10 3.40
0.86 12.25 0.80
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
0.90 1.5 0.75
- - -
- - -
2.25 2.60 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Aron Jóhannsson
4’ -
Đang cập nhật
Aron Elí Sævarsson
19’ -
Đang cập nhật
Sævar Atli Hugason
31’ -
Đang cập nhật
Aron Jóhannsson
36’ -
37’
Đang cập nhật
Tómas Bjarki Jónsson
-
46’
Sigurjón Már Markússon
Kari Vilberg Atlason
-
Đang cập nhật
Jökull Andrésson
51’ -
52’
Đang cập nhật
Oumar Diouck
-
60’
Kaj Leo í Bartalsstovu
Indriði Áki Þorláksson
-
Sævar Atli Hugason
Arnór Gauti Ragnarsson
70’ -
Elmar Kári Enesson Cogic
Patrekur Orri Guðjónsson
81’ -
Đang cập nhật
Georg Bjarnason
84’ -
Oliver Bjerrum Jensen
Asgeir Frank Asgeirsson
87’ -
Đang cập nhật
Arnór Gauti Ragnarsson
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
4
52%
48%
1
0
3
1
375
338
5
8
4
2
2
2
Afturelding Njardvík
Afturelding 4-5-1
Huấn luyện viên: Magnús Már Einarsson
4-5-1 Njardvík
Huấn luyện viên: Gunnar Heiðar Thorvaldsson
10
Elmar Cogic
25
Georg Bjarnason
25
Georg Bjarnason
25
Georg Bjarnason
25
Georg Bjarnason
19
Sævar Atli Hugason
19
Sævar Atli Hugason
19
Sævar Atli Hugason
19
Sævar Atli Hugason
19
Sævar Atli Hugason
6
Aron Elí Sævarsson
9
Oumar Diouck
8
Kenneth Hogg
8
Kenneth Hogg
8
Kenneth Hogg
19
Tómas Bjarki Jónsson
19
Tómas Bjarki Jónsson
19
Tómas Bjarki Jónsson
19
Tómas Bjarki Jónsson
8
Kenneth Hogg
8
Kenneth Hogg
8
Kenneth Hogg
Afturelding
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Elmar Cogic Hậu vệ |
58 | 27 | 3 | 7 | 1 | Hậu vệ |
6 Aron Elí Sævarsson Hậu vệ |
53 | 9 | 8 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Aron Jóhannsson Tiền vệ |
20 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Oliver Bjerrum Jensen Tiền đạo |
42 | 5 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
25 Georg Bjarnason Tiền vệ |
42 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Sævar Atli Hugason Hậu vệ |
42 | 4 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
77 Hrannar Snær Magnússon Tiền vệ |
20 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Gunnar Bergmann Sigmarsson Tiền vệ |
57 | 3 | 2 | 11 | 3 | Tiền vệ |
16 Bjartur Bjarmi Barkarson Tiền đạo |
43 | 1 | 5 | 13 | 0 | Tiền đạo |
23 Sigurpáll Melberg Pálsson Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Jökull Andrésson Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Njardvík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Oumar Diouck Tiền đạo |
40 | 15 | 7 | 7 | 0 | Tiền đạo |
13 Dominik Radić Tiền đạo |
16 | 11 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
10 Kaj Leo í Bartalsstovu Tiền đạo |
25 | 5 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Kenneth Hogg Tiền đạo |
38 | 3 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Tómas Bjarki Jónsson Tiền vệ |
32 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 João Ananias Tiền vệ |
37 | 1 | 2 | 9 | 1 | Tiền vệ |
12 Dadi Fannar Reinhardsson Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Sigurjón Már Markússon Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Marcelo Deverlan Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Björn Aron Björnsson Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Ibrahima Diakite Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Afturelding
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ásgeir Frank Ásgeirsson Tiền vệ |
39 | 3 | 0 | 13 | 0 | Tiền vệ |
4 Bjarni Páll Runólfsson Tiền vệ |
40 | 1 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
11 Arnór Gauti Ragnarsson Tiền đạo |
41 | 14 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Aron Jonsson Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Patrekur Orri Guðjónsson Tiền đạo |
30 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Andri Freyr Jónasson Tiền đạo |
37 | 3 | 2 | 4 | 1 | Tiền đạo |
1 Arnar Daði Jóhannesson Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
Njardvík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Erlendur Guðnason Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
28 Símon Logi Thasaphong Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Andrés Már Kjartansson Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Kári Vilberg Atlason Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Arnar Helgi Magnusson Hậu vệ |
32 | 3 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
16 Svavar Þórðarson Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Indriði Áki Þorláksson Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Afturelding
Njardvík
Hạng Nhất Iceland
Njardvík
2 : 5
(1-2)
Afturelding
Hạng Nhất Iceland
Njardvík
1 : 2
(1-1)
Afturelding
Hạng Nhất Iceland
Afturelding
7 : 2
(4-2)
Njardvík
Afturelding
Njardvík
0% 20% 80%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Afturelding
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/08/2024 |
ÍBV Afturelding |
2 3 (1) (1) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.93 3.25 0.93 |
T
|
T
|
|
19/08/2024 |
Afturelding Thróttur Reykjavík |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.86 3.25 0.80 |
T
|
X
|
|
14/08/2024 |
Dalvík / Reynir Afturelding |
1 3 (0) (1) |
0.87 +1.25 0.97 |
0.82 3.25 0.84 |
T
|
T
|
|
08/08/2024 |
Afturelding Leiknir Reykjavík |
1 1 (1) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.86 3.5 0.87 |
B
|
X
|
|
30/07/2024 |
Grindavík Afturelding |
0 3 (0) (0) |
0.86 +0 0.85 |
0.93 3.5 0.80 |
T
|
X
|
Njardvík
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/08/2024 |
Njardvík Grótta |
1 0 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.83 3.5 0.85 |
H
|
X
|
|
18/08/2024 |
ÍR Njardvík |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.89 3.25 0.97 |
T
|
X
|
|
14/08/2024 |
Njardvík Fjölnir |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.88 |
0.91 3.5 0.92 |
B
|
X
|
|
10/08/2024 |
Thór Njardvík |
2 2 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.82 3.25 0.84 |
T
|
T
|
|
03/08/2024 |
ÍBV Njardvík |
2 1 (0) (1) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.90 3.25 0.92 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 11
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 13
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 10
17 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
33 Tổng 24