GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Iceland - 30/08/2024 18:30

SVĐ: N1-völlurinn Varmá Gervigras

4 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.99 1/4 0.87

0.87 3.5 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.70 4.10 3.40

0.86 12.25 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 3/4 0.85

0.90 1.5 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 2.60 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Aron Jóhannsson

    4’
  • Đang cập nhật

    Aron Elí Sævarsson

    19’
  • Đang cập nhật

    Sævar Atli Hugason

    31’
  • Đang cập nhật

    Aron Jóhannsson

    36’
  • 37’

    Đang cập nhật

    Tómas Bjarki Jónsson

  • 46’

    Sigurjón Már Markússon

    Kari Vilberg Atlason

  • Đang cập nhật

    Jökull Andrésson

    51’
  • 52’

    Đang cập nhật

    Oumar Diouck

  • 60’

    Kaj Leo í Bartalsstovu

    Indriði Áki Þorláksson

  • Sævar Atli Hugason

    Arnór Gauti Ragnarsson

    70’
  • Elmar Kári Enesson Cogic

    Patrekur Orri Guðjónsson

    81’
  • Đang cập nhật

    Georg Bjarnason

    84’
  • Oliver Bjerrum Jensen

    Asgeir Frank Asgeirsson

    87’
  • Đang cập nhật

    Arnór Gauti Ragnarsson

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:30 30/08/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    N1-völlurinn Varmá Gervigras

  • Trọng tài chính:

    ?. Þórðarson

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Magnús Már Einarsson

  • Ngày sinh:

    13-02-1989

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-5-1

  • Thành tích:

    131 (T:59, H:24, B:48)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Gunnar Heiðar Thorvaldsson

  • Ngày sinh:

    01-04-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    56 (T:19, H:16, B:21)

7

Phạt góc

4

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

1

Cứu thua

0

3

Phạm lỗi

1

375

Tổng số đường chuyền

338

5

Dứt điểm

8

4

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

2

Afturelding Njardvík

Đội hình

Afturelding 4-5-1

Huấn luyện viên: Magnús Már Einarsson

Afturelding VS Njardvík

4-5-1 Njardvík

Huấn luyện viên: Gunnar Heiðar Thorvaldsson

10

Elmar Cogic

25

Georg Bjarnason

25

Georg Bjarnason

25

Georg Bjarnason

25

Georg Bjarnason

19

Sævar Atli Hugason

19

Sævar Atli Hugason

19

Sævar Atli Hugason

19

Sævar Atli Hugason

19

Sævar Atli Hugason

6

Aron Elí Sævarsson

9

Oumar Diouck

8

Kenneth Hogg

8

Kenneth Hogg

8

Kenneth Hogg

19

Tómas Bjarki Jónsson

19

Tómas Bjarki Jónsson

19

Tómas Bjarki Jónsson

19

Tómas Bjarki Jónsson

8

Kenneth Hogg

8

Kenneth Hogg

8

Kenneth Hogg

Đội hình xuất phát

Afturelding

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Elmar Cogic Hậu vệ

58 27 3 7 1 Hậu vệ

6

Aron Elí Sævarsson Hậu vệ

53 9 8 4 0 Hậu vệ

7

Aron Jóhannsson Tiền vệ

20 6 1 2 0 Tiền vệ

22

Oliver Bjerrum Jensen Tiền đạo

42 5 4 6 0 Tiền đạo

25

Georg Bjarnason Tiền vệ

42 5 1 4 0 Tiền vệ

19

Sævar Atli Hugason Hậu vệ

42 4 1 6 1 Hậu vệ

77

Hrannar Snær Magnússon Tiền vệ

20 3 3 0 0 Tiền vệ

2

Gunnar Bergmann Sigmarsson Tiền vệ

57 3 2 11 3 Tiền vệ

16

Bjartur Bjarmi Barkarson Tiền đạo

43 1 5 13 0 Tiền đạo

23

Sigurpáll Melberg Pálsson Tiền vệ

17 1 0 2 0 Tiền vệ

24

Jökull Andrésson Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

Njardvík

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Oumar Diouck Tiền đạo

40 15 7 7 0 Tiền đạo

13

Dominik Radić Tiền đạo

16 11 1 3 1 Tiền đạo

10

Kaj Leo í Bartalsstovu Tiền đạo

25 5 2 5 0 Tiền đạo

8

Kenneth Hogg Tiền đạo

38 3 6 4 0 Tiền đạo

19

Tómas Bjarki Jónsson Tiền vệ

32 1 2 6 0 Tiền vệ

7

João Ananias Tiền vệ

37 1 2 9 1 Tiền vệ

12

Dadi Fannar Reinhardsson Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

3

Sigurjón Már Markússon Tiền vệ

40 0 0 6 0 Tiền vệ

4

Marcelo Deverlan Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Björn Aron Björnsson Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

15

Ibrahima Diakite Tiền vệ

27 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Afturelding

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Ásgeir Frank Ásgeirsson Tiền vệ

39 3 0 13 0 Tiền vệ

4

Bjarni Páll Runólfsson Tiền vệ

40 1 1 10 0 Tiền vệ

11

Arnór Gauti Ragnarsson Tiền đạo

41 14 1 2 0 Tiền đạo

8

Aron Jonsson Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

33

Patrekur Orri Guðjónsson Tiền đạo

30 0 1 0 0 Tiền đạo

9

Andri Freyr Jónasson Tiền đạo

37 3 2 4 1 Tiền đạo

1

Arnar Daði Jóhannesson Thủ môn

58 0 0 0 1 Thủ môn

Njardvík

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Erlendur Guðnason Hậu vệ

10 0 0 0 1 Hậu vệ

28

Símon Logi Thasaphong Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Andrés Már Kjartansson Thủ môn

42 0 0 0 0 Thủ môn

29

Kári Vilberg Atlason Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Arnar Helgi Magnusson Hậu vệ

32 3 1 6 0 Hậu vệ

16

Svavar Þórðarson Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Indriði Áki Þorláksson Tiền đạo

5 0 0 2 0 Tiền đạo

Afturelding

Njardvík

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Afturelding: 3T - 0H - 0B) (Njardvík: 0T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/06/2024

Hạng Nhất Iceland

Njardvík

2 : 5

(1-2)

Afturelding

20/08/2023

Hạng Nhất Iceland

Njardvík

1 : 2

(1-1)

Afturelding

16/06/2023

Hạng Nhất Iceland

Afturelding

7 : 2

(4-2)

Njardvík

Phong độ gần nhất

Afturelding

Phong độ

Njardvík

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

2.2
TB bàn thắng
1.0
0.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Afturelding

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Iceland

24/08/2024

ÍBV

Afturelding

2 3

(1) (1)

0.85 -0.75 1.00

0.93 3.25 0.93

T
T

Hạng Nhất Iceland

19/08/2024

Afturelding

Thróttur Reykjavík

1 0

(1) (0)

0.97 -0.75 0.87

0.86 3.25 0.80

T
X

Hạng Nhất Iceland

14/08/2024

Dalvík / Reynir

Afturelding

1 3

(0) (1)

0.87 +1.25 0.97

0.82 3.25 0.84

T
T

Hạng Nhất Iceland

08/08/2024

Afturelding

Leiknir Reykjavík

1 1

(1) (1)

0.87 -0.75 0.97

0.86 3.5 0.87

B
X

Hạng Nhất Iceland

30/07/2024

Grindavík

Afturelding

0 3

(0) (0)

0.86 +0 0.85

0.93 3.5 0.80

T
X

Njardvík

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Iceland

22/08/2024

Njardvík

Grótta

1 0

(1) (0)

0.87 -1.0 0.97

0.83 3.5 0.85

H
X

Hạng Nhất Iceland

18/08/2024

ÍR

Njardvík

1 1

(0) (0)

0.85 -0.25 1.00

0.89 3.25 0.97

T
X

Hạng Nhất Iceland

14/08/2024

Njardvík

Fjölnir

0 0

(0) (0)

0.91 -0.25 0.88

0.91 3.5 0.92

B
X

Hạng Nhất Iceland

10/08/2024

Thór

Njardvík

2 2

(0) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.82 3.25 0.84

T
T

Hạng Nhất Iceland

03/08/2024

ÍBV

Njardvík

2 1

(0) (1)

0.95 -1.25 0.90

0.90 3.25 0.92

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 5

10 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 11

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 13

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 10

17 Thẻ vàng đội 16

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

33 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất