Hạng Nhất Hy Lạp - 10/11/2024 12:00
SVĐ: Dimotiko Gipedo Rouf
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 1/2 0.77
-0.98 2.0 0.81
- - -
- - -
2.00 3.10 4.00
- - -
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.84 0.75 0.87
- - -
- - -
2.75 1.90 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Dimitris Theodoridis
2’ -
89’
Đang cập nhật
Ierotheos Dritsas
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
4
46%
54%
3
2
2
1
368
432
11
10
3
4
0
2
AEK Athens II Egaleo
AEK Athens II 4-4-2
Huấn luyện viên: Nikos Koustas
4-4-2 Egaleo
Huấn luyện viên: Apostolos Charalabidis
Tạm thời chưa có dữ liệu
AEK Athens II
Egaleo
AEK Athens II
Egaleo
60% 20% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
AEK Athens II
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/11/2024 |
AEK Athens II Panargiakos |
0 2 (0) (1) |
0.92 -0.5 0.89 |
0.76 2.0 0.82 |
B
|
H
|
|
27/10/2024 |
Kissamikos AEK Athens II |
0 1 (0) (1) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.81 2.25 0.80 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Panionios AEK Athens II |
2 1 (2) (1) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.83 2.25 0.91 |
H
|
T
|
|
13/10/2024 |
AEK Athens II Kalamata |
2 2 (2) (2) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.77 2.0 0.81 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Kifisia AEK Athens II |
4 2 (3) (1) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.87 2.25 0.87 |
B
|
T
|
Egaleo
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Egaleo Asteras Tripolis II |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.96 2.0 0.85 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Egaleo PAOK |
0 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Panargiakos Egaleo |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.77 2.0 0.81 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Egaleo Kissamikos |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.83 2.0 0.75 |
T
|
X
|
|
14/10/2024 |
Panionios Egaleo |
2 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.79 2.0 0.79 |
B
|
H
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 14
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
13 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 5
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 10
19 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 1
33 Tổng 19