Lịch thi đấu
17
Trực tiếp
KQBĐ
BXH
Tin tức
Nhận định
Dự đoán
Cổng game
Top nhà cái
Tài xỉu
44.512.482.443
Tài xỉu:
44 Tỷ 512,482,443
|
Xóc đĩa:
10 Tỷ 030,737,281
|
Mini poker:
9 Tỷ 030,876,600
|
Xóc đĩa LIVE:
7 Tỷ 047,796,985
|
Bầu cua:
3 Tỷ 657,252,850
|
Night club lady:
2 Tỷ 066,576,000
|
Tài xỉu:
2 Tỷ 063,437,430
|
Tài xỉu:
44 Tỷ 512,482,443
|
Xóc đĩa:
10 Tỷ 030,737,281
|
Mini poker:
9 Tỷ 030,876,600
|
Xóc đĩa LIVE:
7 Tỷ 047,796,985
|
Bầu cua:
3 Tỷ 657,252,850
|
Night club lady:
2 Tỷ 066,576,000
|
Tài xỉu:
2 Tỷ 063,437,430
|
GIẢI ĐẤU NỔI BẬT
La Liga (ESP)
V-League (VNM)
A-League Men (AUS)
Premier League (ENG)
Bundesliga (GER)
Serie A (ITA)
Ligue 1 (FRA)
UEFA Champions League
UEFA Europa League
Major League Soccer (USA)
J-League (JPN)
K-League 1 (KOR)
UEFA Nations League
World Cup
EURO
Previous slide
Ligue 1 (IVC) 2024-2025
Số đội:
16
Đội vô địch:
AFAD
Lịch thi đấu
BXH
Thống kê
Lịch thi đấu
Xem theo ngày
Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
TX
Dữ liệu
03/03
FT
Zoman
0
:
2
(0:1)
SOA
3
-
3
0.95
-1/4
0.85
-
-
-
03/03
FT
SOL
1
:
4
(0:2)
Stade d'Abidjan
8
-
5
0.80
1/2
1.00
-0.91
2.5
0.70
04/03
FT
Olympique Sport d'Abobo
1
:
1
(1:1)
AFAD
4
-
5
0.77
1
-0.98
-0.91
2.5
0.70
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (IVC) 2024/25
Xem thêm