LU88 logoBiệt Đội Mỹ Nữ:77 Tỷ 007,622,500|
GO88 logoTài xỉu:70 Tỷ 275,451,488|
GO88 logoXóc đĩa:14 Tỷ 966,314,167|
GO88 logoXóc đĩa LIVE:8 Tỷ 835,224,992|
RIKVIP logoMini poker:7 Tỷ 453,325,700|
GO88 logoTài xỉu LIVE:3 Tỷ 375,179,038|
WIN79 logoTài xỉu:2 Tỷ 243,516,173|
RIKVIP logoNight club lady:1 Tỷ 858,450,000|
B52 logoTài Xỉu:1 Tỷ 146,310,545|
loading
Ligue 1

VĐQG Pháp 2024-2025

Số đội:18
Vòng đấu hiện tại:27
Lịch thi đấu
BXH
Thống kê
Vị tríĐộiTrậnThắngHòaThuaGhiMấtHSGhi TBMất TBĐiểm5 Trận gần nhất
1
26215073-25482.810.96
68
Paris Saint Germain thắng
Paris Saint Germain thắng
Paris Saint Germain thắng
Paris Saint Germain thua
Paris Saint Germain thắng
2
26154753-33202.041.27
49
Olympique Marseille thua
Olympique Marseille thua
Olympique Marseille thắng
Olympique Marseille thua
Olympique Marseille thắng
3
26145751-32191.961.23
47
Monaco thắng
Monaco hòa
Monaco thắng
Monaco thua
Monaco hòa
4
26138550-31191.921.19
47
Nice hòa
Nice thua
Nice thắng
Nice thắng
Nice thắng
5
26136750-33171.921.27
45
Olympique Lyonnais thắng
Olympique Lyonnais thắng
Olympique Lyonnais thắng
Olympique Lyonnais thắng
Olympique Lyonnais thắng
6
26128640-28121.541.08
44
LOSC Lille thua
LOSC Lille thua
LOSC Lille thắng
LOSC Lille hòa
LOSC Lille thua
7
26127741-3381.581.27
43
Strasbourg thắng
Strasbourg thắng
Strasbourg thắng
Strasbourg hòa
Strasbourg thắng
8
26116931-2921.191.12
39
Lens thắng
Lens thắng
Lens thua
Lens thua
Lens thua
9
261141138-40-21.461.54
37
Brest hòa
Brest thắng
Brest thua
Brest thua
Brest hòa
10
26971033-2941.271.12
34
Toulouse thua
Toulouse hòa
Toulouse thắng
Toulouse thắng
Toulouse thua
11
26881037-39-21.421.5
32
Auxerre hòa
Auxerre thắng
Auxerre thua
Auxerre thắng
Auxerre hòa
12
26921535-37-21.351.42
29
Rennes thua
Rennes thua
Rennes thắng
Rennes thắng
Rennes thua
13
26691129-43-141.121.65
27
Nantes thắng
Nantes thua
Nantes thua
Nantes thắng
Nantes thua
14
26761326-42-1611.62
27
Angers SCO thua
Angers SCO thua
Angers SCO thua
Angers SCO thua
Angers SCO hòa
15
26581326-40-1411.54
23
Reims hòa
Reims thua
Reims thua
Reims thắng
Reims thua
16
26651527-57-301.042.19
23
Saint-Étienne hòa
Saint-Étienne thua
Saint-Étienne hòa
Saint-Étienne thua
Saint-Étienne thua
17
26631726-55-2912.12
21
Le Havre thua
Le Havre hòa
Le Havre thắng
Le Havre thua
Le Havre thua
18
26431921-61-400.812.35
15
Montpellier thua
Montpellier thua
Montpellier thua
Montpellier thua
Montpellier thua
Cúp C1 Châu Âu
Vòng loại C1 Châu Âu
Cúp C2 Châu Âu
Vòng loại C3 Châu Âu
Play-off xuống hạng
Xuống hạng

BXH bóng đá VĐQG Pháp Ligue 1