GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Trapani 1905

Thuộc giải đấu: Serie C: Girone C Ý

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Alfio Torrisi

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

24/02

0-0

24/02

ACR Messina

ACR Messina

Trapani 1905

Trapani 1905

0 : 0

0 : 0

Trapani 1905

Trapani 1905

0-0

16/02

0-0

16/02

Trapani 1905

Trapani 1905

Sorrento

Sorrento

0 : 0

0 : 0

Sorrento

Sorrento

0-0

08/02

0-0

08/02

Turris

Turris

Trapani 1905

Trapani 1905

0 : 0

0 : 0

Trapani 1905

Trapani 1905

0-0

01/02

0-0

01/02

Trapani 1905

Trapani 1905

Potenza Calcio

Potenza Calcio

0 : 0

0 : 0

Potenza Calcio

Potenza Calcio

0-0

26/01

0-0

26/01

Juventus Next Gen

Juventus Next Gen

Trapani 1905

Trapani 1905

0 : 0

0 : 0

Trapani 1905

Trapani 1905

0-0

-0.98 +0 0.74

1.00 2.5 0.80

1.00 2.5 0.80

18/01

10-2

18/01

Trapani 1905

Trapani 1905

Taranto

Taranto

3 : 0

1 : 0

Taranto

Taranto

10-2

0.97 -2.5 0.82

0.81 3.25 0.81

0.81 3.25 0.81

12/01

5-4

12/01

Trapani 1905

Trapani 1905

Crotone

Crotone

0 : 3

0 : 3

Crotone

Crotone

5-4

1.00 -0.5 0.80

0.86 2.5 0.86

0.86 2.5 0.86

06/01

2-6

06/01

Picerno

Picerno

Trapani 1905

Trapani 1905

0 : 0

0 : 0

Trapani 1905

Trapani 1905

2-6

0.75 +0.25 -0.95

0.92 2.25 0.92

0.92 2.25 0.92

23/12

2-3

23/12

Trapani 1905

Trapani 1905

Foggia

Foggia

0 : 0

0 : 0

Foggia

Foggia

2-3

0.77 -0.75 -0.98

0.91 2.5 0.91

0.91 2.5 0.91

14/12

5-4

14/12

Casertana

Casertana

Trapani 1905

Trapani 1905

0 : 1

0 : 0

Trapani 1905

Trapani 1905

5-4

-0.98 +0.25 0.77

0.94 2.25 0.88

0.94 2.25 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Mamadou Yaye Kanoute Tiền đạo

21 2 0 1 0 32 Tiền đạo

0

Sergio Sabatino Hậu vệ

21 1 0 1 0 37 Hậu vệ

0

Daniele Bolcano Hậu vệ

1 0 0 0 0 22 Hậu vệ

0

Enis Ujkaj Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

0

Besmir Balla Tiền vệ

0 0 0 0 0 31 Tiền vệ

0

Giovanni Stefano Sbrissa Tiền vệ

0 0 0 0 0 29 Tiền vệ

0

Oliver Kragl Hậu vệ

1 0 0 0 0 35 Hậu vệ

0

Marco Crimi Tiền vệ

18 0 0 4 0 35 Tiền vệ

0

Linards Liepiņš Hậu vệ

0 0 0 0 0 20 Hậu vệ

0

Francisco Sartore Tiền vệ

0 0 0 0 0 30 Tiền vệ