GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Serie C: Girone C Ý - 18/01/2025 16:30

SVĐ: Stadio Polisportivo Provinciale

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -3 1/2 0.82

0.81 3.25 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.04 13.00 41.00

0.87 9 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -2 3/4 0.87

0.75 1.25 0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.25 3.60 29.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • A. Benedetti

    F. Lescano

    12’
  • Đang cập nhật

    Saber Hraiech

    33’
  • 46’

    Gennaro Anatriello

    Bubacarr Marong

  • Gennaro Anatriello

    F. Lescano

    49’
  • A. Benedetti

    Daniele Liotti

    70’
  • Daniele Liotti

    P. Ciotti

    78’
  • S. Sabatino

    L. Silvestri

    83’
  • 90’

    Patrizio Zerbo

    Giorgio Locanto

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:30 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Polisportivo Provinciale

  • Trọng tài chính:

    D. Castellone

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ezio Capuano

  • Ngày sinh:

    19-01-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-2-1

  • Thành tích:

    112 (T:38, H:33, B:41)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Pino Murgia

  • Ngày sinh:

    13-10-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    3 (T:0, H:2, B:1)

10

Phạt góc

2

63%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

37%

0

Cứu thua

8

12

Phạm lỗi

9

592

Tổng số đường chuyền

275

20

Dứt điểm

6

11

Dứt điểm trúng đích

0

5

Việt vị

1

Trapani 1905 Taranto

Đội hình

Trapani 1905 3-5-2

Huấn luyện viên: Ezio Capuano

Trapani 1905 VS Taranto

3-5-2 Taranto

Huấn luyện viên: Pino Murgia

10

Facundo Lescano

99

Pietro Ciotti

99

Pietro Ciotti

99

Pietro Ciotti

1

Enis Ujkaj

1

Enis Ujkaj

1

Enis Ujkaj

1

Enis Ujkaj

1

Enis Ujkaj

5

Daniele Celiento

5

Daniele Celiento

32

Giuseppe Giovinco

80

Gianluca Fiorentino

80

Gianluca Fiorentino

80

Gianluca Fiorentino

72

Gianluca Mastromonaco

72

Gianluca Mastromonaco

72

Gianluca Mastromonaco

72

Gianluca Mastromonaco

72

Gianluca Mastromonaco

18

Giammarco Schirru

18

Giammarco Schirru

Đội hình xuất phát

Trapani 1905

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Facundo Lescano Tiền đạo

22 10 1 0 0 Tiền đạo

4

Sergio Sabatino Hậu vệ

20 1 0 1 0 Hậu vệ

5

Daniele Celiento Hậu vệ

20 1 0 3 0 Hậu vệ

99

Pietro Ciotti Hậu vệ

22 1 0 3 0 Hậu vệ

33

Amedeo Benedetti Hậu vệ

18 0 1 4 1 Hậu vệ

1

Enis Ujkaj Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

6

Jacopo Gelli Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Flavio Ciuferri Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Federico Carraro Tiền vệ

22 0 0 2 0 Tiền vệ

8

Saber Hraiech Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Dario Daka Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Taranto

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Giuseppe Giovinco Tiền đạo

53 10 0 7 0 Tiền đạo

12

Giorgio Caputo Thủ môn

26 0 0 3 0 Thủ môn

18

Giammarco Schirru Tiền vệ

22 0 0 1 0 Tiền vệ

80

Gianluca Fiorentino Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Tomislav Papazov Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

72

Gianluca Mastromonaco Tiền vệ

125 0 0 16 1 Tiền vệ

8

Marco Fiorani Tiền vệ

57 0 0 4 0 Tiền vệ

33

Claudio Alexander Vaughn Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

24

Speranza Speranza Tiền vệ

21 0 0 2 0 Tiền vệ

77

Patrizio Zerbo Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Francesco Sacco Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Trapani 1905

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Luigi Silvestri Hậu vệ

19 3 0 3 0 Hậu vệ

90

Andrea Seculin Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

16

Riccardo Sciortino Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Andrea D'Aniello Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

94

Daniele Liotti Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Luca Verna Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Marco Toscano Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Gennaro Anatriello Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Taranto

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Nicholas Zingarelli Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Domenico Pastore Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Francesco Lenti Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

34

Giorgio Locanto Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Rocco Blanc Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Simone Magri Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Gabriele Randino Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

5

Bubacarr Marong Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

Trapani 1905

Taranto

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Trapani 1905: 0T - 1H - 0B) (Taranto: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/09/2024

Serie C: Girone C Ý

Taranto

0 : 0

(0-0)

Trapani 1905

Phong độ gần nhất

Trapani 1905

Phong độ

Taranto

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 0% 100%

0.4
TB bàn thắng
0.4
1.0
TB bàn thua
3.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Trapani 1905

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Serie C: Girone C Ý

12/01/2025

Trapani 1905

Crotone

0 3

(0) (3)

1.00 -0.5 0.80

0.86 2.5 0.86

B
T

Serie C: Girone C Ý

06/01/2025

Picerno

Trapani 1905

0 0

(0) (0)

0.75 +0.25 1.05

0.92 2.25 0.92

B
X

Serie C: Girone C Ý

23/12/2024

Trapani 1905

Foggia

0 0

(0) (0)

0.77 -0.75 1.02

0.91 2.5 0.91

B
X

Serie C: Girone C Ý

14/12/2024

Casertana

Trapani 1905

0 1

(0) (0)

1.02 +0.25 0.77

0.94 2.25 0.88

T
X

Serie C: Girone C Ý

08/12/2024

Trapani 1905

Benevento

1 2

(1) (0)

0.84 +0 1.02

0.85 2.5 0.83

B
T

Taranto

0% Thắng

60% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Serie C: Girone C Ý

11/01/2025

Taranto

ACR Messina

0 1

(0) (0)

0.80 +1.0 1.00

0.88 2.25 0.75

H
X

Serie C: Girone C Ý

05/01/2025

Latina

Taranto

3 1

(2) (0)

0.80 -2.0 1.00

0.84 2.75 0.78

H
T

Serie C: Girone C Ý

22/12/2024

Taranto

SSC Giugliano

0 2

(0) (0)

0.95 +2.0 0.85

0.90 2.25 0.88

H
X

Serie C: Girone C Ý

15/12/2024

Monopoli

Taranto

4 0

(3) (0)

0.80 -1.25 1.00

0.95 2.25 0.69

B
T

Serie C: Girone C Ý

08/12/2024

Taranto

Catania

1 5

(0) (3)

0.80 +1.0 1.00

0.68 2.0 0.92

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

15 Thẻ vàng đối thủ 8

8 Thẻ vàng đội 6

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 25

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

13 Tổng 9

Tất cả

21 Thẻ vàng đối thủ 11

15 Thẻ vàng đội 10

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

27 Tổng 34

Thống kê trên 5 trận gần nhất