GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Suzuka Unlimited

Thuộc giải đấu: Japan Football League Nhật Bản

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Yasutoshi Miura

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/03

0-0

16/03

Suzuka Unlimited

Suzuka Unlimited

Tokyo Musashino City

Tokyo Musashino City

0 : 0

0 : 0

Tokyo Musashino City

Tokyo Musashino City

0-0

09/03

0-0

09/03

Biwako Shiga

Biwako Shiga

Suzuka Unlimited

Suzuka Unlimited

0 : 0

0 : 0

Suzuka Unlimited

Suzuka Unlimited

0-0

24/11

8-4

24/11

Suzuka Unlimited

Suzuka Unlimited

Maruyasu Okazaki

Maruyasu Okazaki

1 : 1

1 : 0

Maruyasu Okazaki

Maruyasu Okazaki

8-4

-0.98 +0 0.88

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

17/11

7-3

17/11

Tochigi City

Tochigi City

Suzuka Unlimited

Suzuka Unlimited

6 : 0

4 : 0

Suzuka Unlimited

Suzuka Unlimited

7-3

0.85 -1 0.99

0.75 2.5 -0.95

0.75 2.5 -0.95

11/11

8-1

11/11

Criacao Shinjuku

Criacao Shinjuku

Suzuka Unlimited

Suzuka Unlimited

0 : 3

0 : 2

Suzuka Unlimited

Suzuka Unlimited

8-1

0.92 +0 0.98

-0.91 2.5 0.70

-0.91 2.5 0.70

03/11

0-0

03/11

Suzuka Unlimited

Suzuka Unlimited

Urayasu

Urayasu

2 : 3

0 : 0

Urayasu

Urayasu

0-0

26/10

6-7

26/10

Suzuka Unlimited

Suzuka Unlimited

Sony Sendai

Sony Sendai

0 : 0

0 : 0

Sony Sendai

Sony Sendai

6-7

0.77 +0.25 -0.98

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

19/10

7-0

19/10

Honda

Honda

Suzuka Unlimited

Suzuka Unlimited

2 : 1

2 : 0

Suzuka Unlimited

Suzuka Unlimited

7-0

0.82 -0.75 0.97

-0.95 2.5 0.75

-0.95 2.5 0.75

13/10

8-9

13/10

Suzuka Unlimited

Suzuka Unlimited

TIAMO Hirakata

TIAMO Hirakata

1 : 2

1 : 1

TIAMO Hirakata

TIAMO Hirakata

8-9

0.93 +0 0.97

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

06/10

0-0

06/10

Honda Lock

Honda Lock

Suzuka Unlimited

Suzuka Unlimited

0 : 1

0 : 0

Suzuka Unlimited

Suzuka Unlimited

0-0

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Rikiya Iwawaki Thủ môn

2 0 0 0 0 31 Thủ môn

0

Toshiki Nakamura Hậu vệ

1 0 0 1 0 32 Hậu vệ

0

Yuto Nakamura Hậu vệ

0 0 0 0 0 34 Hậu vệ

0

Koji Hashimoto Tiền vệ

2 0 0 0 0 39 Tiền vệ

0

Ryuto Kito Tiền vệ

0 0 0 0 0 27 Tiền vệ

0

Kazuma Sato Tiền vệ

0 0 0 0 0 36 Tiền vệ

0

Takeshi Yamauchi Tiền vệ

0 0 0 0 0 30 Tiền vệ

0

Junya Kitano Tiền đạo

2 0 0 1 0 36 Tiền đạo

0

Ryo Hiraide Hậu vệ

1 0 0 0 0 34 Hậu vệ

0

Seiji Shindo Hậu vệ

1 0 0 0 0 33 Hậu vệ