GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Stranraer

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1870

Huấn luyện viên: Scott Agnew

Sân vận động: Stair Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

30/11

12-1

30/11

Stranraer

Stranraer

Broxburn Athletic

Broxburn Athletic

1 : 0

0 : 1

Broxburn Athletic

Broxburn Athletic

12-1

-0.95 -1.0 0.80

0.78 3.0 0.97

0.78 3.0 0.97

25/10

6-9

25/10

Threave Rovers

Threave Rovers

Stranraer

Stranraer

2 : 3

1 : 0

Stranraer

Stranraer

6-9

23/07

4-6

23/07

Stirling Albion

Stirling Albion

Stranraer

Stranraer

2 : 2

1 : 0

Stranraer

Stranraer

4-6

0.90 -0.5 0.95

0.86 2.5 0.88

0.86 2.5 0.88

20/07

6-8

20/07

Stranraer

Stranraer

Hamilton Academical

Hamilton Academical

0 : 3

0 : 1

Hamilton Academical

Hamilton Academical

6-8

0.90 +1.25 0.95

0.90 3.0 0.92

0.90 3.0 0.92

16/07

5-1

16/07

Raith Rovers

Raith Rovers

Stranraer

Stranraer

2 : 1

1 : 0

Stranraer

Stranraer

5-1

0.84 -2 0.88

0.88 3.5 0.86

0.88 3.5 0.86

13/07

5-3

13/07

Stranraer

Stranraer

Ross County

Ross County

1 : 3

0 : 2

Ross County

Ross County

5-3

0.87 +1.75 0.97

0.83 3.0 0.97

0.83 3.0 0.97

25/11

3-2

25/11

Stranraer

Stranraer

Airdrieonians

Airdrieonians

0 : 1

0 : 1

Airdrieonians

Airdrieonians

3-2

28/10

2-8

28/10

Civil Service Strollers

Civil Service Strollers

Stranraer

Stranraer

0 : 3

0 : 0

Stranraer

Stranraer

2-8

25/07

6-2

25/07

Kelty Hearts

Kelty Hearts

Stranraer

Stranraer

2 : 0

1 : 0

Stranraer

Stranraer

6-2

22/07

8-5

22/07

Stranraer

Stranraer

Edinburgh City

Edinburgh City

2 : 1

1 : 0

Edinburgh City

Edinburgh City

8-5

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Scott Robertson Hậu vệ

25 4 0 6 0 38 Hậu vệ

0

Craig Ross Hậu vệ

18 2 0 1 0 23 Hậu vệ

0

Deryn Lang Tiền đạo

8 2 0 0 0 Tiền đạo

0

Dean Hawkshaw Tiền vệ

17 0 2 0 0 28 Tiền vệ

0

Grant Gallagher Tiền vệ

25 0 2 6 0 34 Tiền vệ

0

James Dolan Tiền vệ

6 0 2 0 0 22 Tiền vệ

0

Sean McIntosh Hậu vệ

15 0 1 0 0 28 Hậu vệ

0

Matthew Grant Tiền vệ

11 0 0 4 0 Tiền vệ

0

Finn Ecrepont Hậu vệ

5 0 0 0 0 23 Hậu vệ

0

Christopher McQueen Hậu vệ

6 0 0 0 0 23 Hậu vệ