GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Radcliffe Borough

Thuộc giải đấu: Vanarama National League North

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1949

Huấn luyện viên: Bernard Morley

Sân vận động: Stainton Park Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

07/01

5-1

07/01

Woking

Woking

Radcliffe Borough

Radcliffe Borough

4 : 0

2 : 0

Radcliffe Borough

Radcliffe Borough

5-1

0.94 -0.5 0.82

0.86 2.75 0.92

0.86 2.75 0.92

07/12

6-8

07/12

Solihull Moors

Solihull Moors

Radcliffe Borough

Radcliffe Borough

1 : 2

1 : 1

Radcliffe Borough

Radcliffe Borough

6-8

0.89 -0.5 0.83

0.87 3.25 0.76

0.87 3.25 0.76

16/11

10-3

16/11

Radcliffe Borough

Radcliffe Borough

Worksop Town

Worksop Town

3 : 2

0 : 1

Worksop Town

Worksop Town

10-3

1.00 -0.25 0.80

0.84 3.0 0.75

0.84 3.0 0.75

28/09

0-0

28/09

Radcliffe Borough

Radcliffe Borough

Bury

Bury

2 : 3

1 : 0

Bury

Bury

0-0

0.80 -1.0 -0.95

0.79 3.0 0.80

0.79 3.0 0.80

14/09

0-6

14/09

Warrington Town

Warrington Town

Radcliffe Borough

Radcliffe Borough

1 : 2

1 : 0

Radcliffe Borough

Radcliffe Borough

0-6

0.79 +0 0.84

0.79 2.75 0.87

0.79 2.75 0.87

13/01

10-3

13/01

Radcliffe Borough

Radcliffe Borough

Barnet

Barnet

1 : 2

1 : 1

Barnet

Barnet

10-3

0.93 +0.5 0.88

0.86 3.0 0.80

0.86 3.0 0.80

12/12

0-0

12/12

Radcliffe Borough

Radcliffe Borough

Redditch United

Redditch United

4 : 0

2 : 0

Redditch United

Redditch United

0-0

18/11

2-9

18/11

Farsley Celtic

Farsley Celtic

Radcliffe Borough

Radcliffe Borough

2 : 4

1 : 3

Radcliffe Borough

Radcliffe Borough

2-9

28/10

4-6

28/10

United of Manchester

United of Manchester

Radcliffe Borough

Radcliffe Borough

2 : 2

0 : 2

Radcliffe Borough

Radcliffe Borough

4-6

07/10

4-4

07/10

Radcliffe Borough

Radcliffe Borough

Whitby Town

Whitby Town

3 : 2

3 : 1

Whitby Town

Whitby Town

4-4

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Oliver Thornley Hậu vệ

0 0 0 0 0 27 Hậu vệ

0

George Mercer Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Jordan Hulme Tiền đạo

0 0 0 0 0 35 Tiền đạo

0

Mateusz Hewelt Thủ môn

0 0 0 0 0 29 Thủ môn

0

Scott Duxberry Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Jamie Morgan Hậu vệ

0 0 0 0 0 28 Hậu vệ

0

Nicky Adams Tiền vệ

0 0 0 0 0 39 Tiền vệ

0

Josh Hancock Tiền vệ

0 0 0 0 0 35 Tiền vệ

0

Lois Maynard Tiền vệ

0 0 0 0 0 36 Tiền vệ

0

Jude Oyibo Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ