GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Prestatyn Town

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1946

Huấn luyện viên: Karl Clair

Sân vận động: Motion Finance Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

21/09

6-6

21/09

Gresford Athletic

Gresford Athletic

Prestatyn Town

Prestatyn Town

9 : 0

4 : 0

Prestatyn Town

Prestatyn Town

6-6

0.87 -0.5 0.92

20/07

8-3

20/07

Buckley Town

Buckley Town

Prestatyn Town

Prestatyn Town

5 : 1

4 : 1

Prestatyn Town

Prestatyn Town

8-3

0.74 -0.25 0.83

0.83 3.5 0.88

0.83 3.5 0.88

10/11

5-0

10/11

Connah's Quay

Connah's Quay

Prestatyn Town

Prestatyn Town

8 : 0

3 : 0

Prestatyn Town

Prestatyn Town

5-0

25/10

8-5

25/10

Guilsfield

Guilsfield

Prestatyn Town

Prestatyn Town

1 : 1

0 : 1

Prestatyn Town

Prestatyn Town

8-5

14/10

0-0

14/10

St Asaph City

St Asaph City

Prestatyn Town

Prestatyn Town

0 : 1

0 : 1

Prestatyn Town

Prestatyn Town

0-0

03/10

5-4

03/10

Prestatyn Town

Prestatyn Town

Colwyn Bay

Colwyn Bay

2 : 2

0 : 2

Colwyn Bay

Colwyn Bay

5-4

04/08

2-3

04/08

Prestatyn Town

Prestatyn Town

Flint Town United

Flint Town United

1 : 1

0 : 1

Flint Town United

Flint Town United

2-3

12/11

0-0

12/11

Buckley Town

Buckley Town

Prestatyn Town

Prestatyn Town

2 : 0

0 : 0

Prestatyn Town

Prestatyn Town

0-0

08/10

0-0

08/10

Prestatyn Town

Prestatyn Town

Llandudno

Llandudno

2 : 0

0 : 0

Llandudno

Llandudno

0-0

17/09

0-0

17/09

Machynlleth

Machynlleth

Prestatyn Town

Prestatyn Town

0 : 3

0 : 0

Prestatyn Town

Prestatyn Town

0-0

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Kyle Parle Hậu vệ

0 0 0 0 0 30 Hậu vệ

0

Jack Giney Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

0

Travis Wilson Thủ môn

0 0 0 0 0 24 Thủ môn

0

Sean Coulton Hậu vệ

0 0 0 0 0 39 Hậu vệ

0

Adam Mossman Hậu vệ

0 0 0 0 0 25 Hậu vệ

0

Jack Rimmer Hậu vệ

0 0 0 0 0 24 Hậu vệ

0

Jono Cahill Tiền vệ

0 0 0 0 0 30 Tiền vệ

0

Jack Holden Tiền vệ

0 0 0 0 0 25 Tiền vệ

0

Kurtis Pearson Tiền vệ

0 0 0 0 0 25 Tiền vệ

0

Tom Aylmer Tiền đạo

0 0 0 0 0 29 Tiền đạo