Petro de Luanda
Thuộc giải đấu: VĐQG Angola
Thành phố: Châu Phi
Năm thành lập: 1980
Huấn luyện viên: Alexandre Miguel Crispim Santos
Sân vận động: Estádio 11 de Novembro
01/12
Petro de Luanda
Académica do Lobito
3 : 0
2 : 0
Académica do Lobito
0.95 -1.5 0.85
-0.95 2.5 0.75
-0.95 2.5 0.75
27/11
Luanda City
Petro de Luanda
0 : 1
0 : 0
Petro de Luanda
0.97 +1.25 0.82
1.00 2.5 0.80
1.00 2.5 0.80
17/11
Petro de Luanda
Interclube
1 : 1
1 : 0
Interclube
0.81 -1.5 0.76
-0.95 2.5 0.75
-0.95 2.5 0.75
09/11
Recreativo do Libolo
Petro de Luanda
1 : 1
0 : 0
Petro de Luanda
0.77 +1.0 -0.98
02/11
Petro de Luanda
Santa Rita
1 : 0
1 : 0
Santa Rita
0.92 -2.0 0.87
1.00 2.5 0.80
1.00 2.5 0.80
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Tiago Lima Leal Tiền đạo |
22 | 6 | 1 | 1 | 0 | 37 | Tiền đạo |
0 Joaquim Marcos Cunga Balanga Hậu vệ |
23 | 2 | 0 | 3 | 0 | 27 | Hậu vệ |
0 Jaredi Lopes Teixeira Tiền vệ |
23 | 1 | 2 | 1 | 0 | 27 | Tiền vệ |
0 Pedro Manuel Mota Pinto Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 3 | 0 | 31 | Hậu vệ |
0 Armando Canji Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ | |
0 Diogenes Capemba João Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 28 | Hậu vệ |
0 Pedro Pessoa Miguel Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | 29 | Tiền vệ |
0 Willian Soares Da Silva Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | 37 | Tiền vệ |
0 Alexandre Caculo Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | Tiền vệ |
0 Hugo Miguel Barreto Henriques Marques Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | 39 | Thủ môn |