VĐQG Angola - 07/02/2025 23:00
SVĐ: Estádio das Mangueiras
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
CD Lunda-Sul Petro de Luanda
CD Lunda-Sul 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Cléverson Maurílio Silva
4-2-3-1 Petro de Luanda
Huấn luyện viên: Ricardo José Moutinho Chéu
Tạm thời chưa có dữ liệu
CD Lunda-Sul
Petro de Luanda
VĐQG Angola
CD Lunda-Sul
1 : 1
(1-0)
Petro de Luanda
VĐQG Angola
Petro de Luanda
0 : 0
(0-0)
CD Lunda-Sul
VĐQG Angola
CD Lunda-Sul
1 : 2
(0-0)
Petro de Luanda
VĐQG Angola
Petro de Luanda
1 : 1
(0-1)
CD Lunda-Sul
VĐQG Angola
CD Lunda-Sul
1 : 3
(0-0)
Petro de Luanda
CD Lunda-Sul
Petro de Luanda
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
CD Lunda-Sul
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
CD Lunda-Sul Recreativo do Libolo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Stade Malien Bamako CD Lunda-Sul |
0 1 (0) (1) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.89 2.0 0.89 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
CD Lunda-Sul RSB Berkane |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.90 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Stellenbosch CD Lunda-Sul |
2 0 (0) (0) |
0.84 -1.5 0.92 |
0.76 2.75 0.87 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
CD Lunda-Sul Stellenbosch |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.92 2.25 0.87 |
B
|
X
|
Petro de Luanda
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
Carmona Petro de Luanda |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
1º de Agosto Petro de Luanda |
1 1 (0) (0) |
0.81 +0 0.76 |
- - - |
H
|
||
01/12/2024 |
Petro de Luanda Académica do Lobito |
3 0 (2) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
27/11/2024 |
Luanda City Petro de Luanda |
0 1 (0) (0) |
0.97 +1.25 0.82 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
17/11/2024 |
Petro de Luanda Interclube |
1 1 (1) (0) |
0.81 -1.5 0.76 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 12