GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Mold Alexandra

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Mike Cunningham

Sân vận động: Alyn Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

14/12

6-1

14/12

Connah's Quay

Connah's Quay

Mold Alexandra

Mold Alexandra

1 : 0

0 : 0

Mold Alexandra

Mold Alexandra

6-1

0.93 -2.25 0.75

0.81 3.25 0.81

0.81 3.25 0.81

16/11

5-3

16/11

Mold Alexandra

Mold Alexandra

Briton Ferry

Briton Ferry

2 : 1

2 : 0

Briton Ferry

Briton Ferry

5-3

1.00 +0.25 0.80

0.76 3.25 0.85

0.76 3.25 0.85

19/10

0-0

19/10

Penrhyncoch

Penrhyncoch

Mold Alexandra

Mold Alexandra

1 : 3

1 : 0

Mold Alexandra

Mold Alexandra

0-0

21/07

4-6

21/07

Airbus UK

Airbus UK

Mold Alexandra

Mold Alexandra

3 : 2

1 : 1

Mold Alexandra

Mold Alexandra

4-6

0.94 -1.5 0.87

0.88 3.5 0.85

0.88 3.5 0.85

11/11

7-4

11/11

Cardiff MU

Cardiff MU

Mold Alexandra

Mold Alexandra

2 : 1

2 : 0

Mold Alexandra

Mold Alexandra

7-4

14/10

0-0

14/10

Dyffryn Nantlle Vale

Dyffryn Nantlle Vale

Mold Alexandra

Mold Alexandra

2 : 2

0 : 1

Mold Alexandra

Mold Alexandra

0-0

16/09

0-0

16/09

Mold Alexandra

Mold Alexandra

Montgomery Town

Montgomery Town

13 : 1

0 : 0

Montgomery Town

Montgomery Town

0-0

22/07

4-5

22/07

Buckley Town

Buckley Town

Mold Alexandra

Mold Alexandra

2 : 1

1 : 0

Mold Alexandra

Mold Alexandra

4-5

12/11

0-0

12/11

Mold Alexandra

Mold Alexandra

Briton Ferry

Briton Ferry

0 : 4

0 : 1

Briton Ferry

Briton Ferry

0-0

08/10

0-0

08/10

Mold Alexandra

Mold Alexandra

Holyhead Hotspur

Holyhead Hotspur

3 : 1

1 : 1

Holyhead Hotspur

Holyhead Hotspur

0-0

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Luke Christie Thủ môn

0 0 0 0 0 24 Thủ môn

0

Sion Mchugh Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Lee Emberton Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Dafydd Griffith Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Guto Hughes Hậu vệ

0 0 0 0 0 33 Hậu vệ

0

Henry Nash Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Ryan Coney Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Dominic Doherty Tiền vệ

0 0 0 0 0 28 Tiền vệ

0

Ellis Hickey Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Rhys Nash Tiền vệ

0 0 0 0 0 32 Tiền vệ