GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hartlepool United

Thuộc giải đấu: Hạng Ba Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1908

Huấn luyện viên: Darren Sarll

Sân vận động: The Suit Direct Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

10/12

1-4

10/12

Hartlepool United

Hartlepool United

Tamworth

Tamworth

1 : 1

0 : 0

Tamworth

Tamworth

1-4

0.82 -0.75 0.97

0.88 2.75 0.75

0.88 2.75 0.75

15/10

8-13

15/10

Brackley Town

Brackley Town

Hartlepool United

Hartlepool United

3 : 1

1 : 1

Hartlepool United

Hartlepool United

8-13

12/10

11-9

12/10

Hartlepool United

Hartlepool United

Brackley Town

Brackley Town

1 : 1

0 : 1

Brackley Town

Brackley Town

11-9

0.95 -0.5 0.90

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

13/01

6-1

13/01

Hartlepool United

Hartlepool United

Hampton & Richmond

Hampton & Richmond

0 : 0

0 : 0

Hampton & Richmond

Hampton & Richmond

6-1

0.85 -0.5 0.95

0.73 3.0 0.94

0.73 3.0 0.94

09/12

0-0

09/12

City of Liverpool

City of Liverpool

Hartlepool United

Hartlepool United

1 : 5

1 : 0

Hartlepool United

Hartlepool United

0-0

14/10

10-1

14/10

Hartlepool United

Hartlepool United

Chester

Chester

0 : 2

0 : 1

Chester

Chester

10-1

08/05

9-1

08/05

Stockport County

Stockport County

Hartlepool United

Hartlepool United

1 : 1

1 : 0

Hartlepool United

Hartlepool United

9-1

29/04

10-3

29/04

Hartlepool United

Hartlepool United

Barrow

Barrow

3 : 1

1 : 1

Barrow

Barrow

10-3

22/04

3-2

22/04

Hartlepool United

Hartlepool United

Crawley Town

Crawley Town

0 : 2

0 : 1

Crawley Town

Crawley Town

3-2

18/04

5-3

18/04

Salford City

Salford City

Hartlepool United

Hartlepool United

2 : 0

2 : 0

Hartlepool United

Hartlepool United

5-3

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

3

David Ferguson Hậu vệ

109 6 9 8 0 31 Hậu vệ

16

Nicky Featherstone Tiền vệ

98 6 6 9 1 37 Tiền vệ

12

Joe Grey Tiền đạo

74 5 5 1 0 22 Tiền đạo

2

Daniel Dodds Hậu vệ

19 2 0 0 0 24 Hậu vệ

1

Joel Dixon Thủ môn

0 0 0 0 0 32 Thủ môn

6

Kieran Wallace Hậu vệ

0 0 0 0 0 30 Hậu vệ

20

Emmanuel Dieseruvwe Tiền đạo

0 0 0 0 0 30 Tiền đạo

23

Emmanuel Onariase Hậu vệ

0 0 0 0 0 29 Hậu vệ

8

Anthony Gomez Mancini Tiền vệ

0 0 0 0 0 24 Tiền vệ

0

Josh Mazfari Thủ môn

0 0 0 0 0 21 Thủ môn