GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

FA Trophy Anh - 10/12/2024 19:45

SVĐ: The Suit Direct Stadium

1 : 1

Kết thúc sau khi đá phạt đền

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 1/4 0.97

0.88 2.75 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 3.80 4.33

0.85 9.5 0.95

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 0.97

0.71 1.0 -0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.25 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Emmanuel Dieseruvwe

    1’
  • 2’

    Đang cập nhật

    Tom Tonks

  • Đang cập nhật

    Gary Madine

    3’
  • 4’

    Đang cập nhật

    Dan Creaney

  • Đang cập nhật

    Kazenga LuaLua

    5’
  • 6’

    Đang cập nhật

    Nathan Tshikuna

  • Tom Parkes

    Luke Waterfall

    46’
  • 49’

    Ronan Maher

    Thomas McGlinchey

  • Đang cập nhật

    Gary Madine

    69’
  • Roshaun Mathurin

    Luke Charman

    70’
  • 81’

    Ben Milnes

    George Morrison

  • Anthony Mancini

    K. Foreman

    82’
  • 86’

    Kai Williams

    Nathan Tshikuna

  • 90’

    Đang cập nhật

    Chris Wreh

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 10/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    The Suit Direct Stadium

  • Trọng tài chính:

    S. Stockbridge

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Darren Sarll

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    26 (T:9, H:8, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Andy Peaks

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    26 (T:11, H:1, B:14)

1

Phạt góc

4

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

5

Cứu thua

2

2

Phạm lỗi

2

389

Tổng số đường chuyền

318

10

Dứt điểm

14

3

Dứt điểm trúng đích

6

2

Việt vị

2

Hartlepool United Tamworth

Đội hình

Hartlepool United 3-5-2

Huấn luyện viên: Darren Sarll

Hartlepool United VS Tamworth

3-5-2 Tamworth

Huấn luyện viên: Andy Peaks

1

Ben Killip

15

Edon Pruti

15

Edon Pruti

15

Edon Pruti

22

Tom Crawford

22

Tom Crawford

22

Tom Crawford

22

Tom Crawford

22

Tom Crawford

16

Matty Dolan

16

Matty Dolan

1

Jasbir Singh

3

Callum Cockerill-Mollett

3

Callum Cockerill-Mollett

3

Callum Cockerill-Mollett

3

Callum Cockerill-Mollett

18

Jordan Cullinane-Liburd

18

Jordan Cullinane-Liburd

26

Haydn Hollis

26

Haydn Hollis

26

Haydn Hollis

33

Ben Crompton

Đội hình xuất phát

Hartlepool United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Ben Killip Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

37

Daniel Dodds Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Matty Dolan Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Edon Pruti Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Brendan Kiernan Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Tom Crawford Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Nicky Featherstone Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Callum Cooke Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

3

David Ferguson Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Jack Hamilton Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

36

Connor Jennings Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Tamworth

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Jasbir Singh Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

33

Ben Crompton Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Jordan Cullinane-Liburd Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Haydn Hollis Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Callum Cockerill-Mollett Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Ben Milnes Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

15

George Morrison Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Thomas Ryan McGlinchey Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Tom Tonks Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Beck-Ray Enoru Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Daniel James Creaney Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Hartlepool United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Campbell Darcy Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

41

Jakub Stolarczyk Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

35

T. Foran Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Max Storey Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Josh Umerah Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Joe Grey Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Louis Stephenson Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

Tamworth

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Kai Samuel Williams Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Nathan Tshikuna Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Munashe Sundire Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Kennedy Digie Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

21

L. Phillips Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

2

Matt Curley Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Alex Fletcher Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Christopher Wreh Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Kyle Finn Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Hartlepool United

Tamworth

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hartlepool United: 0T - 0H - 0B) (Tamworth: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Hartlepool United

Phong độ

Tamworth

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.4
TB bàn thắng
1.2
1.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hartlepool United

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

FA Cup Anh

15/10/2024

Brackley Town

Hartlepool United

3 1

(1) (1)

- - -

- - -

FA Cup Anh

12/10/2024

Hartlepool United

Brackley Town

1 1

(0) (1)

0.95 -0.5 0.90

0.87 2.5 0.83

B
X

FA Trophy Anh

13/01/2024

Hartlepool United

Hampton & Richmond

0 0

(0) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.73 3.0 0.94

B
X

FA Trophy Anh

09/12/2023

City of Liverpool

Hartlepool United

1 5

(1) (0)

- - -

- - -

FA Cup Anh

14/10/2023

Hartlepool United

Chester

0 2

(0) (1)

- - -

- - -

Tamworth

40% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

FA Cup Anh

01/12/2024

Burton Albion

Tamworth

0 0

(0) (0)

1.02 -1.0 0.88

0.91 2.75 0.92

T
X

FA Cup Anh

01/11/2024

Tamworth

Huddersfield Town

1 0

(1) (0)

0.90 +1.5 1.00

0.91 3.0 0.77

FA Cup Anh

12/10/2024

Tamworth

Macclesfield

4 2

(3) (1)

0.86 +0 0.86

0.90 2.5 0.90

T
T

FA Trophy Anh

18/11/2023

Billericay Town

Tamworth

3 1

(1) (0)

- - -

- - -

FA Cup Anh

14/10/2023

Curzon Ashton

Tamworth

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 11

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 7

0 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

4 Tổng 15

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 11

4 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

15 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất