GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Gateshead

Thuộc giải đấu: Hạng Tư Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1889

Huấn luyện viên: Rob Elliott

Sân vận động: Gateshead International Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

04/01

0-0

04/01

Gateshead

Gateshead

Boston United

Boston United

1 : 3

0 : 1

Boston United

Boston United

0-0

0.95 -1.0 0.85

0.71 3.0 0.92

0.71 3.0 0.92

17/12

8-2

17/12

Gateshead

Gateshead

Farsley Celtic

Farsley Celtic

8 : 1

3 : 1

Farsley Celtic

Farsley Celtic

8-2

0.97 -2.75 0.82

0.74 3.25 0.90

0.74 3.25 0.90

15/10

4-3

15/10

Gateshead

Gateshead

Hednesford Town

Hednesford Town

1 : 3

1 : 1

Hednesford Town

Hednesford Town

4-3

12/10

0-0

12/10

Hednesford Town

Hednesford Town

Gateshead

Gateshead

1 : 1

0 : 0

Gateshead

Gateshead

0-0

0.87 +2.0 0.97

0.93 3.25 0.87

0.93 3.25 0.87

11/05

3-4

11/05

Gateshead

Gateshead

Solihull Moors

Solihull Moors

1 : 1

1 : 0

Solihull Moors

Solihull Moors

3-4

-1.00 -0.25 0.80

0.86 3.25 0.86

0.86 3.25 0.86

06/04

10-2

06/04

Gateshead

Gateshead

Macclesfield

Macclesfield

2 : 1

2 : 0

Macclesfield

Macclesfield

10-2

0.97 -1.0 0.82

0.90 3.5 0.80

0.90 3.5 0.80

09/03

2-8

09/03

Gateshead

Gateshead

Peterborough Sports

Peterborough Sports

3 : 2

3 : 0

Peterborough Sports

Peterborough Sports

2-8

0.77 -1.0 -0.98

0.85 3.0 0.96

0.85 3.0 0.96

10/02

5-2

10/02

Hereford

Hereford

Gateshead

Gateshead

0 : 1

0 : 0

Gateshead

Gateshead

5-2

0.80 +0.25 -1.00

0.75 2.5 -0.95

0.75 2.5 -0.95

13/01

7-3

13/01

Gateshead

Gateshead

Weston-super-Mare

Weston-super-Mare

2 : 2

1 : 1

Weston-super-Mare

Weston-super-Mare

7-3

0.80 -0.75 -1.00

0.94 3.25 0.78

0.94 3.25 0.78

12/12

6-3

12/12

Rochdale

Rochdale

Gateshead

Gateshead

1 : 5

0 : 1

Gateshead

Gateshead

6-3

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Greg Olley Tiền vệ

9 2 1 1 0 29 Tiền vệ

5

Kenton Richardson Hậu vệ

2 1 0 1 0 26 Hậu vệ

2

Robbie Tinkler Hậu vệ

6 1 0 0 0 29 Hậu vệ

6

Louis Storey Hậu vệ

6 0 0 0 0 32 Hậu vệ

37

Rob Elliot Thủ môn

2 0 0 0 0 39 Thủ môn

4

Callum Whelan Tiền vệ

1 0 0 0 0 27 Tiền vệ

3

Regan Booty Tiền vệ

1 0 0 0 0 27 Tiền vệ

19

Luke Hannant Tiền vệ

1 0 0 0 0 32 Tiền vệ

18

Joe Grayson Hậu vệ

1 0 0 1 0 26 Hậu vệ

7

Thomas David Allan Tiền đạo

1 0 0 0 0 26 Tiền đạo