0.87 2 0.97
0.93 3.25 0.87
- - -
- - -
9.00 6.50 1.22
1.00 10 0.80
- - -
- - -
0.95 3/4 0.85
0.81 1.25 0.98
- - -
- - -
8.50 2.87 1.57
- - -
- - -
- - -
-
-
Daniel Sparkes
Dominic McHale
61’ -
65’
Đang cập nhật
Tyrelle Newton
-
Đang cập nhật
Rob Stevenson
69’ -
70’
Brandon Haunstrup
Jean Belehouan
-
72’
Owen Oseni
Jovan Malcolm
-
81’
Jacob Butterfield
Charlie Colkett
-
Daniel Trickett-Smith
Omar Holness
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
52%
48%
5
6
0
0
388
347
14
12
7
6
2
2
Hednesford Town Gateshead
Hednesford Town 4-4-2
Huấn luyện viên: Steve King
4-4-2 Gateshead
Huấn luyện viên: Rob Elliott
Tạm thời chưa có dữ liệu
Hednesford Town
Gateshead
Hednesford Town
Gateshead
20% 40% 40%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Hednesford Town
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/10/2024 |
Hednesford Town Shifnal Town FC |
1 0 (0) (0) |
- - - |
0.89 3.0 0.71 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Shifnal Town FC Hednesford Town |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.75 0.95 |
0.91 3.25 0.73 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
Hednesford Town Chasetown |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
17/09/2024 |
Hednesford Town Rugby Town |
4 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/09/2024 |
Rugby Town Hednesford Town |
2 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Gateshead
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/05/2024 |
Gateshead Solihull Moors |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.86 3.25 0.86 |
B
|
X
|
|
06/04/2024 |
Gateshead Macclesfield |
2 1 (2) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.90 3.5 0.80 |
H
|
X
|
|
09/03/2024 |
Gateshead Peterborough Sports |
3 2 (3) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.85 3.0 0.96 |
H
|
T
|
|
10/02/2024 |
Hereford Gateshead |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
X
|
|
13/01/2024 |
Gateshead Weston-super-Mare |
2 2 (1) (1) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.94 3.25 0.78 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 8
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 16
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 10
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 21