GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Dover Athletic

Thuộc giải đấu: Professional Development League Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1983

Huấn luyện viên: Jake Leberl

Sân vận động: The Perrys Crabble Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

26/10

0-0

26/10

Dover Athletic

Dover Athletic

Sittingbourne

Sittingbourne

0 : 2

0 : 1

Sittingbourne

Sittingbourne

0-0

05/10

0-0

05/10

Dover Athletic

Dover Athletic

Cheshunt

Cheshunt

3 : 0

0 : 0

Cheshunt

Cheshunt

0-0

03/09

4-6

03/09

Dover Athletic

Dover Athletic

Sittingbourne

Sittingbourne

0 : 1

0 : 1

Sittingbourne

Sittingbourne

4-6

0.80 -1.0 -0.95

0.82 3.25 0.84

0.82 3.25 0.84

31/08

0-0

31/08

Sittingbourne

Sittingbourne

Dover Athletic

Dover Athletic

2 : 2

2 : 0

Dover Athletic

Dover Athletic

0-0

20/04

3-4

20/04

Dover Athletic

Dover Athletic

Yeovil Town

Yeovil Town

1 : 3

0 : 2

Yeovil Town

Yeovil Town

3-4

-1.00 +1.25 0.80

0.80 2.5 -1.00

0.80 2.5 -1.00

16/04

4-3

16/04

Truro City

Truro City

Dover Athletic

Dover Athletic

1 : 0

1 : 0

Dover Athletic

Dover Athletic

4-3

0.82 -0.5 0.97

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

13/04

7-3

13/04

Hampton & Richmond

Hampton & Richmond

Dover Athletic

Dover Athletic

1 : 0

0 : 0

Dover Athletic

Dover Athletic

7-3

0.77 -1.75 -0.98

0.70 2.5 -0.91

0.70 2.5 -0.91

06/04

6-3

06/04

Hemel Hempstead Town

Hemel Hempstead Town

Dover Athletic

Dover Athletic

1 : 1

1 : 0

Dover Athletic

Dover Athletic

6-3

0.90 -1 0.92

0.70 2.5 -0.91

0.70 2.5 -0.91

01/04

7-7

01/04

Dover Athletic

Dover Athletic

Chelmsford City

Chelmsford City

1 : 0

1 : 0

Chelmsford City

Chelmsford City

7-7

-0.98 +0.75 0.77

0.70 2.5 -0.91

0.70 2.5 -0.91

29/03

8-4

29/03

Welling United

Welling United

Dover Athletic

Dover Athletic

1 : 0

0 : 0

Dover Athletic

Dover Athletic

8-4

0.97 -1.25 0.82

0.66 2.5 -0.87

0.66 2.5 -0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

12

Alex Green Hậu vệ

0 0 0 0 0 22 Hậu vệ

21

George Nikaj Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

0

Harrison Byford Hậu vệ

0 0 0 0 0 22 Hậu vệ

22

Luke Baptiste Tiền vệ

0 0 0 0 0 22 Tiền vệ

0

Fuad Sesay Hậu vệ

0 0 0 0 0 22 Hậu vệ

3

Roman Charles-Cook Hậu vệ

0 0 0 0 0 22 Hậu vệ

0

John Oyenuga Hậu vệ

0 0 0 0 0 31 Hậu vệ

20

Nick Dembele Tiền đạo

0 0 0 0 0 28 Tiền đạo

0

George Wilkinson Tiền vệ

0 0 0 0 0 21 Tiền vệ

16

Jacob Mensah Hậu vệ

0 0 0 0 0 25 Hậu vệ