FA Trophy Anh - 05/10/2024 14:00
SVĐ: The Perrys Crabble Stadium
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Sutton
55’ -
Đang cập nhật
Soares-Junior
64’ -
Đang cập nhật
Luke Baptiste
69’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
53%
47%
6
5
0
0
377
332
15
12
8
6
2
1
Dover Athletic Cheshunt
Dover Athletic 4-5-1
Huấn luyện viên: Jake Leberl
4-5-1 Cheshunt
Huấn luyện viên: Craig Edwards
Tạm thời chưa có dữ liệu
Dover Athletic
Cheshunt
Professional Development League Anh
Dover Athletic
0 : 3
(0-0)
Cheshunt
Professional Development League Anh
Cheshunt
2 : 0
(0-0)
Dover Athletic
Dover Athletic
Cheshunt
80% 20% 0%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Dover Athletic
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/09/2024 |
Dover Athletic Sittingbourne |
0 1 (0) (1) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.82 3.25 0.84 |
B
|
X
|
|
31/08/2024 |
Sittingbourne Dover Athletic |
2 2 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/04/2024 |
Dover Athletic Yeovil Town |
1 3 (0) (2) |
1.00 +1.25 0.80 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
16/04/2024 |
Truro City Dover Athletic |
1 0 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
13/04/2024 |
Hampton & Richmond Dover Athletic |
1 0 (0) (0) |
0.77 -1.75 1.02 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
Cheshunt
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 |
King's Lynn Town Cheshunt |
1 0 (0) (0) |
0.75 -1.25 0.83 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
01/09/2024 |
Great Yarmouth Town Cheshunt |
1 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/10/2023 |
Cheshunt Dulwich Hamlet |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/09/2023 |
Royston Town Cheshunt |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/04/2023 |
Tonbridge Angels Cheshunt |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 2
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8