GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Compostela

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1962

Huấn luyện viên: Anton Permuy Rivas

Sân vận động: Estadio Multiusos de San Lázaro

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

13/11

0-4

13/11

Extremadura 1924

Extremadura 1924

Compostela

Compostela

2 : 1

1 : 1

Compostela

Compostela

0-4

0.85 -0.25 0.95

0.90 2.25 0.92

0.90 2.25 0.92

29/10

3-6

29/10

Compostela

Compostela

Deportivo Alavés

Deportivo Alavés

0 : 1

0 : 1

Deportivo Alavés

Deportivo Alavés

3-6

0.82 +1.25 -0.98

0.89 2.5 0.87

0.89 2.5 0.87

16/10

5-2

16/10

Compostela

Compostela

Poblense

Poblense

3 : 2

1 : 1

Poblense

Poblense

5-2

0.77 -0.25 -0.98

0.90 1.75 0.88

0.90 1.75 0.88

09/10

9-5

09/10

Sestao River

Sestao River

Compostela

Compostela

0 : 1

0 : 1

Compostela

Compostela

9-5

-0.98 -1.0 0.77

0.88 2.25 0.92

0.88 2.25 0.92

03/10

0-1

03/10

Lealtad

Lealtad

Compostela

Compostela

0 : 2

0 : 0

Compostela

Compostela

0-1

1.00 +0 0.75

0.81 2.0 1.00

0.81 2.0 1.00

25/09

2-9

25/09

Vimenor

Vimenor

Compostela

Compostela

0 : 1

0 : 1

Compostela

Compostela

2-9

0.93 +0 0.81

0.99 2.0 0.81

0.99 2.0 0.81

01/11

3-6

01/11

Compostela

Compostela

Tenerife

Tenerife

0 : 1

0 : 1

Tenerife

Tenerife

3-6

17/12

3-6

17/12

UD Ibiza

UD Ibiza

Compostela

Compostela

1 : 1

1 : 1

Compostela

Compostela

3-6

26/09

3-4

26/09

Arenteiro

Arenteiro

Compostela

Compostela

2 : 1

2 : 1

Compostela

Compostela

3-4

23/09

0-0

23/09

Compostela

Compostela

Pontevedra

Pontevedra

0 : 0

0 : 0

Pontevedra

Pontevedra

0-0

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Pablo Antas Pereiro Tiền vệ

2 0 0 1 0 35 Tiền vệ

0

Álvaro Casas Rancaño Hậu vệ

3 0 0 1 0 31 Hậu vệ

0

Samuel Rodríguez Noya Tiền vệ

2 0 0 1 0 30 Tiền vệ

0

Pablo Crespo González Hậu vệ

1 0 0 0 0 31 Hậu vệ

0

Enrique Vidal Blanco Hậu vệ

2 0 0 0 0 23 Hậu vệ

0

Hugo Matos González Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

0

Jaime Santos Colado Tiền đạo

1 0 0 0 0 30 Tiền đạo

0

David Soto Sánchez Hậu vệ

2 0 0 0 0 32 Hậu vệ

0

Antón de Vicente Adrio Tiền vệ

1 0 0 0 0 36 Tiền vệ

0

Manuel Barreiro Bustelo Tiền đạo

1 0 0 0 0 39 Tiền đạo