GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Chester

Thuộc giải đấu: Vanarama National League North

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 2010

Huấn luyện viên: Calum McIntyre

Sân vận động: Lookers Vauxhall Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/11

3-6

16/11

Gainsborough Trinity

Gainsborough Trinity

Chester

Chester

1 : 0

0 : 0

Chester

Chester

3-6

0.85 +0.25 0.95

0.77 2.25 0.86

0.77 2.25 0.86

12/10

5-6

12/10

Scarborough Athletic

Scarborough Athletic

Chester

Chester

3 : 1

2 : 0

Chester

Chester

5-6

0.80 +0.25 -0.95

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

01/10

7-4

01/10

Chester

Chester

Stockton Town

Stockton Town

1 : 0

0 : 0

Stockton Town

Stockton Town

7-4

1.00 -1.5 0.85

0.92 3.0 0.86

0.92 3.0 0.86

28/09

0-0

28/09

Stockton Town

Stockton Town

Chester

Chester

1 : 1

0 : 0

Chester

Chester

0-0

0.90 +1.0 0.95

0.77 2.75 0.86

0.77 2.75 0.86

14/09

5-2

14/09

Chester

Chester

Hebburn Town

Hebburn Town

3 : 0

1 : 0

Hebburn Town

Hebburn Town

5-2

0.89 -1 0.75

0.89 2.75 0.77

0.89 2.75 0.77

18/11

3-2

18/11

Nantwich Town

Nantwich Town

Chester

Chester

0 : 0

0 : 0

Chester

Chester

3-2

14/11

6-5

14/11

York City

York City

Chester

Chester

2 : 1

1 : 0

Chester

Chester

6-5

04/11

6-6

04/11

Chester

Chester

York City

York City

0 : 0

0 : 0

York City

York City

6-6

14/10

10-1

14/10

Hartlepool United

Hartlepool United

Chester

Chester

0 : 2

0 : 1

Chester

Chester

10-1

30/09

0-0

30/09

Chester

Chester

Nantwich Town

Nantwich Town

2 : 1

0 : 0

Nantwich Town

Nantwich Town

0-0

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

George Glendon Tiền vệ

2 1 0 1 0 30 Tiền vệ

0

Harrison Burke Hậu vệ

2 0 1 0 0 23 Hậu vệ

0

Kevin Roberts Hậu vệ

2 0 0 0 0 36 Hậu vệ

0

Matty Williams Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Declan Weeks Tiền vệ

2 0 0 0 0 30 Tiền vệ

0

Iwan Murray Tiền đạo

2 0 0 0 0 25 Tiền đạo

0

Ollie Heywood Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Reece Daly Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Charlie Caton Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

0

Adam Bott Tiền vệ

0 0 0 0 0 20 Tiền vệ