FA Cup Anh - 12/10/2024 14:00
SVĐ: Flamingo Land Stadium
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1/4 -0.95
0.85 2.5 0.85
- - -
- - -
2.90 3.20 2.30
0.80 9 1.00
- - -
- - -
1.00 0 0.75
0.89 1.0 0.89
- - -
- - -
3.40 2.10 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Dom Tear
35’ -
Đang cập nhật
Richie Bennett
39’ -
Đang cập nhật
Dom Tear
65’ -
66’
Kurt Willoughby
Dylan Mottley Henry
-
71’
Ben Pollock
Iwan Murray
-
Alex Wiles
Kieran Glynn
82’ -
Richie Bennett
Euan Mulhern
85’ -
90’
Đang cập nhật
Iwan Murray
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
50%
50%
3
3
3
4
366
366
13
10
6
4
1
2
Scarborough Athletic Chester
Scarborough Athletic 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Jonathan Greening
3-5-1-1 Chester
Huấn luyện viên: Calum McIntyre
11
Luca Colville
24
Mackenzie Maltby
24
Mackenzie Maltby
24
Mackenzie Maltby
6
Bailey Gooda
6
Bailey Gooda
6
Bailey Gooda
6
Bailey Gooda
6
Bailey Gooda
14
Alex Wiles
14
Alex Wiles
8
George Glendon
6
Matty Williams
6
Matty Williams
6
Matty Williams
6
Matty Williams
23
Kieran Coates
23
Kieran Coates
23
Kieran Coates
5
Harrison Burke
1
Wyll Stanway
1
Wyll Stanway
Scarborough Athletic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Luca Colville Tiền đạo |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Alex Wiles Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ryan Whitley Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Mackenzie Maltby Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 William Thornton Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Bailey Gooda Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Kieran Weledji Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Alex Purver Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Alex Brown Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Dom Tear Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Richie Bennett Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Chester
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 George Glendon Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Harrison Burke Hậu vệ |
2 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Wyll Stanway Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Kieran Coates Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Matty Williams Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Liam Edwards Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Joel Taylor Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Declan Weeks Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Kevin Roberts Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Elliott Whitehouse Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Adam Thomas Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Scarborough Athletic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Matthew Bancroft Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Cameron Wilson Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Lewis Maloney Tiền vệ |
2 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Kieran Glynn Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Harry Green Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Euan Mulhern Tiền đạo |
2 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Chester
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Ollie Heywood Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Billy Davies Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Frankie Maguire Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Reece Daly Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Charlie Caton Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Iwan Murray Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Connor Salisbury Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Oskar Rosenblatt Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Tom Sparrow Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Scarborough Athletic
Chester
Scarborough Athletic
Chester
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Scarborough Athletic
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Rylands Scarborough Athletic |
0 2 (0) (0) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.93 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
17/09/2024 |
Scarborough Athletic Dunston |
5 2 (3) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.93 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Dunston Scarborough Athletic |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/12/2023 |
Scarborough Athletic Forest Green Rovers |
2 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/11/2023 |
Chorley Scarborough Athletic |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Chester
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/10/2024 |
Chester Stockton Town |
1 0 (0) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.92 3.0 0.86 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Stockton Town Chester |
1 1 (0) (0) |
0.90 +1.0 0.95 |
0.77 2.75 0.86 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
Chester Hebburn Town |
3 0 (1) (0) |
0.89 -1 0.75 |
0.89 2.75 0.77 |
T
|
T
|
|
18/11/2023 |
Nantwich Town Chester |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/11/2023 |
York City Chester |
2 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 6
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 13