GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Buxton

Thuộc giải đấu: Vanarama National League North

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1877

Huấn luyện viên: Craig Elliott

Sân vận động: The Silverlands

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/11

4-3

16/11

Darlington

Darlington

Buxton

Buxton

1 : 0

0 : 0

Buxton

Buxton

4-3

0.78 +0 0.94

0.84 2.5 0.87

0.84 2.5 0.87

01/10

10-2

01/10

Kidderminster Harriers

Kidderminster Harriers

Buxton

Buxton

2 : 0

1 : 0

Buxton

Buxton

10-2

0.82 -0.75 -0.98

0.88 2.75 0.88

0.88 2.75 0.88

28/09

4-9

28/09

Buxton

Buxton

Kidderminster Harriers

Kidderminster Harriers

1 : 1

0 : 0

Kidderminster Harriers

Kidderminster Harriers

4-9

1.00 +0.25 0.85

0.92 2.75 0.92

0.92 2.75 0.92

16/09

4-6

16/09

Barwell

Barwell

Buxton

Buxton

1 : 2

1 : 0

Buxton

Buxton

4-6

-0.92 +0 0.70

0.83 3.0 0.83

0.83 3.0 0.83

14/09

6-4

14/09

Buxton

Buxton

Barwell

Barwell

2 : 2

0 : 2

Barwell

Barwell

6-4

0.74 -0.75 0.83

0.82 2.75 0.84

0.82 2.75 0.84

18/11

6-8

18/11

Buxton

Buxton

City of Liverpool

City of Liverpool

1 : 3

0 : 0

City of Liverpool

City of Liverpool

6-8

16/09

7-4

16/09

Macclesfield

Macclesfield

Buxton

Buxton

2 : 0

1 : 0

Buxton

Buxton

7-4

27/11

8-1

27/11

Ipswich Town

Ipswich Town

Buxton

Buxton

4 : 0

2 : 0

Buxton

Buxton

8-1

19/11

2-9

19/11

Blyth Spartans

Blyth Spartans

Buxton

Buxton

4 : 2

1 : 2

Buxton

Buxton

2-9

05/11

3-5

05/11

Buxton

Buxton

Merthyr Town

Merthyr Town

2 : 0

1 : 0

Merthyr Town

Merthyr Town

3-5

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Diego De Girolamo Tiền đạo

5 2 0 1 0 30 Tiền đạo

0

Josh Granite Hậu vệ

4 0 0 0 0 33 Hậu vệ

0

Tom Elliott Tiền vệ

4 0 0 1 0 30 Tiền vệ

0

Connor Kirby Tiền vệ

3 0 0 0 0 27 Tiền vệ

0

Zaine Francis-Angol Hậu vệ

0 0 0 0 0 32 Hậu vệ

0

Alexander McBurnie Tiền đạo

0 0 0 0 0 28 Tiền đạo

0

Ethan Wenayeto Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Dylan Mantle Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Connor Brady Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

0

Djavan Pedro Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ