FA Cup Anh - 28/09/2024 14:00
SVĐ: The Silverlands
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 1/4 0.85
0.92 2.75 0.92
- - -
- - -
3.10 3.50 2.05
0.90 7.50 -0.80
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.87
0.78 1.0 0.97
- - -
- - -
3.50 2.30 2.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Kieran Burton
66’ -
69’
Đang cập nhật
Harry Ibbitson
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
9
50%
50%
3
1
1
1
365
365
5
16
2
4
1
1
Buxton Kidderminster Harriers
Buxton 5-4-1
Huấn luyện viên: John Matthew McGrath
5-4-1 Kidderminster Harriers
Huấn luyện viên: Phil Brown
Tạm thời chưa có dữ liệu
Buxton
Kidderminster Harriers
Buxton
Kidderminster Harriers
60% 20% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Buxton
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/09/2024 |
Barwell Buxton |
1 2 (1) (0) |
1.09 +0 0.70 |
0.83 3.0 0.83 |
T
|
H
|
|
14/09/2024 |
Buxton Barwell |
2 2 (0) (2) |
0.74 -0.75 0.83 |
0.82 2.75 0.84 |
B
|
T
|
|
18/11/2023 |
Buxton City of Liverpool |
1 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/09/2023 |
Macclesfield Buxton |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/11/2022 |
Ipswich Town Buxton |
4 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Kidderminster Harriers
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 |
Kidderminster Harriers Leek Town |
2 1 (0) (1) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.79 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
10/02/2024 |
Peterborough Sports Kidderminster Harriers |
1 0 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
13/01/2024 |
Kidderminster Harriers Altrincham |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
09/12/2023 |
Kidderminster Harriers Stourbridge |
4 1 (3) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/11/2023 |
Kidderminster Harriers Fleetwood Town |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
10 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 0
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 3
12 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 4