GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

Bala Town

Thuộc giải đấu: VĐQG Xứ Wales

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1880

Huấn luyện viên: Colin Caton

Sân vận động: Maes Tegid

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/03

0-0

08/03

Penybont

Penybont

Bala Town

Bala Town

0 : 0

0 : 0

Bala Town

Bala Town

0-0

21/02

0-0

21/02

Bala Town

Bala Town

The New Saints

The New Saints

0 : 0

0 : 0

The New Saints

The New Saints

0-0

08/02

0-0

08/02

Cardiff MU

Cardiff MU

Bala Town

Bala Town

0 : 0

0 : 0

Bala Town

Bala Town

0-0

31/01

0-0

31/01

Bala Town

Bala Town

Caernarfon Town

Caernarfon Town

0 : 0

0 : 0

Caernarfon Town

Caernarfon Town

0-0

25/01

0-0

25/01

Haverfordwest County

Haverfordwest County

Bala Town

Bala Town

0 : 0

0 : 0

Bala Town

Bala Town

0-0

0.80 -0.5 0.93

0.90 2.0 0.90

0.90 2.0 0.90

17/01

4-6

17/01

Connah's Quay

Connah's Quay

Bala Town

Bala Town

0 : 2

0 : 0

Bala Town

Bala Town

4-6

0.77 -0.25 -0.98

1.00 2.5 0.80

1.00 2.5 0.80

11/01

0-7

11/01

Bala Town

Bala Town

Caernarfon Town

Caernarfon Town

0 : 2

0 : 1

Caernarfon Town

Caernarfon Town

0-7

0.77 -0.25 -0.98

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

26/12

5-4

26/12

Aberystwyth Town

Aberystwyth Town

Bala Town

Bala Town

0 : 0

0 : 0

Bala Town

Bala Town

5-4

0.95 +1.0 0.85

0.86 2.5 0.86

0.86 2.5 0.86

21/12

4-9

21/12

Bala Town

Bala Town

Barry Town United

Barry Town United

3 : 1

1 : 0

Barry Town United

Barry Town United

4-9

0.85 -0.75 0.95

0.85 2.5 0.90

0.85 2.5 0.90

14/12

6-2

14/12

Caerau (Ely)

Caerau (Ely)

Bala Town

Bala Town

1 : 0

0 : 0

Bala Town

Bala Town

6-2

0.82 +1.25 0.97

0.87 3.0 0.87

0.87 3.0 0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

George Newell Tiền đạo

71 24 1 8 2 28 Tiền đạo

0

Nathan Peate Hậu vệ

78 8 0 15 2 34 Hậu vệ

0

Joshua Ukek Tiền vệ

23 6 1 0 0 Tiền vệ

0

Osebi Abadaki Tiền đạo

54 4 2 7 0 34 Tiền đạo

0

Naim Arsan Hậu vệ

68 4 1 10 0 32 Hậu vệ

0

Aeron Edwards Tiền vệ

48 3 1 5 0 37 Tiền vệ

0

Nathan Burke Tiền vệ

63 3 0 5 0 30 Tiền vệ

0

Ross White Hậu vệ

80 2 0 3 0 29 Hậu vệ

0

Joe Malkin Tiền đạo

50 2 0 7 1 Tiền đạo

0

Kyle Harrison Hậu vệ

46 0 0 4 0 31 Hậu vệ