GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Arsenal de Sarandi

Thuộc giải đấu: Primera B Nacional Argentina

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1957

Huấn luyện viên: Tobías Kohan

Sân vận động: Estadio Julio Humberto Grondona

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/03

0-0

08/03

Racing Córdoba

Racing Córdoba

Arsenal de Sarandi

Arsenal de Sarandi

0 : 0

0 : 0

Arsenal de Sarandi

Arsenal de Sarandi

0-0

01/03

0-0

01/03

Arsenal de Sarandi

Arsenal de Sarandi

Atlanta

Atlanta

0 : 0

0 : 0

Atlanta

Atlanta

0-0

22/02

0-0

22/02

Colegiales

Colegiales

Arsenal de Sarandi

Arsenal de Sarandi

0 : 0

0 : 0

Arsenal de Sarandi

Arsenal de Sarandi

0-0

16/02

0-0

16/02

Arsenal de Sarandi

Arsenal de Sarandi

Los Andes

Los Andes

0 : 0

0 : 0

Los Andes

Los Andes

0-0

07/02

0-0

07/02

Arsenal de Sarandi

Arsenal de Sarandi

All Boys

All Boys

0 : 0

0 : 0

All Boys

All Boys

0-0

27/10

7-4

27/10

Arsenal de Sarandi

Arsenal de Sarandi

Alvarado

Alvarado

1 : 0

0 : 0

Alvarado

Alvarado

7-4

-0.98 -1.0 0.82

0.90 2.0 0.92

0.90 2.0 0.92

19/10

2-2

19/10

Racing Córdoba

Racing Córdoba

Arsenal de Sarandi

Arsenal de Sarandi

3 : 1

1 : 1

Arsenal de Sarandi

Arsenal de Sarandi

2-2

1.00 -1.0 0.85

0.70 2.0 0.90

0.70 2.0 0.90

12/10

11-8

12/10

Arsenal de Sarandi

Arsenal de Sarandi

Patronato

Patronato

2 : 0

0 : 0

Patronato

Patronato

11-8

0.85 +0 0.99

0.82 1.75 0.81

0.82 1.75 0.81

06/10

7-2

06/10

Tristán Suárez

Tristán Suárez

Arsenal de Sarandi

Arsenal de Sarandi

2 : 0

0 : 0

Arsenal de Sarandi

Arsenal de Sarandi

7-2

0.97 -0.5 0.87

0.93 1.75 0.90

0.93 1.75 0.90

29/09

3-7

29/09

Arsenal de Sarandi

Arsenal de Sarandi

All Boys

All Boys

0 : 1

0 : 0

All Boys

All Boys

3-7

0.81 +0 -0.95

0.83 1.5 0.88

0.83 1.5 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

I. Sabatini Charparin Tiền đạo

37 4 0 1 1 26 Tiền đạo

0

Tomás Ortiz Tiền vệ

36 3 0 2 0 25 Tiền vệ

0

Nicolás Mario Domingo Tiền vệ

39 2 0 10 0 40 Tiền vệ

0

Alexis Sosa Hậu vệ

38 2 0 9 0 26 Hậu vệ

0

Yago Balthazar Bernardi Gutierrez Hậu vệ

38 1 0 4 0 24 Hậu vệ

0

Juan Pablo Krilanovich Tiền đạo

22 0 1 1 0 23 Tiền đạo

0

Iván Cabrera Hậu vệ

65 0 0 11 0 22 Hậu vệ

0

Facundo Andrés Masuero Thủ môn

43 0 0 5 0 25 Thủ môn

0

Abel Amaya Hậu vệ

35 0 0 5 0 23 Hậu vệ

0

Andrés Óscar Ayala Tiền vệ

18 0 0 2 0 25 Tiền vệ