GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Aragua

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Venezuela

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 2002

Huấn luyện viên: Leonel Gerardo Vielma Peña

Sân vận động: Estadio Olímpico Hermanos Ghersi Páez

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

02/11

9-3

02/11

Yaracuyanos

Yaracuyanos

Aragua

Aragua

1 : 1

0 : 0

Aragua

Aragua

9-3

27/10

1-5

27/10

Aragua

Aragua

Yaracuyanos

Yaracuyanos

0 : 1

0 : 1

Yaracuyanos

Yaracuyanos

1-5

20/10

5-5

20/10

Ureña

Ureña

Aragua

Aragua

1 : 0

0 : 0

Aragua

Aragua

5-5

13/10

0-0

13/10

Trujillanos

Trujillanos

Aragua

Aragua

2 : 1

0 : 0

Aragua

Aragua

0-0

09/10

4-2

09/10

Aragua

Aragua

Atlético El Vigía

Atlético El Vigía

2 : 0

1 : 0

Atlético El Vigía

Atlético El Vigía

4-2

05/10

6-4

05/10

Real Frontera

Real Frontera

Aragua

Aragua

1 : 2

0 : 2

Aragua

Aragua

6-4

30/09

0-0

30/09

Aragua

Aragua

Fundación Lara Deportiva

Fundación Lara Deportiva

1 : 2

0 : 0

Fundación Lara Deportiva

Fundación Lara Deportiva

0-0

22/09

3-3

22/09

Aragua

Aragua

Héroes de Falcón

Héroes de Falcón

3 : 0

2 : 0

Héroes de Falcón

Héroes de Falcón

3-3

15/09

4-3

15/09

Yaracuyanos

Yaracuyanos

Aragua

Aragua

3 : 1

1 : 0

Aragua

Aragua

4-3

11/09

4-3

11/09

Aragua

Aragua

Yaracuyanos

Yaracuyanos

1 : 1

0 : 0

Yaracuyanos

Yaracuyanos

4-3

-0.98 +0.25 0.77

0.83 2.5 0.83

0.83 2.5 0.83

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Héctor Enrique Pérez Ramírez Tiền vệ

53 6 1 6 1 39 Tiền vệ

0

Arquímides Hernández Díaz Hậu vệ

68 6 0 6 0 36 Hậu vệ

0

Diego Leonardo García Veneri Tiền vệ

74 3 1 1 0 32 Tiền vệ

0

José Jesús Yégüez Salgado Hậu vệ

56 3 0 15 2 38 Hậu vệ

0

Manuel Augusta Trías Parada Hậu vệ

69 1 0 3 0 28 Hậu vệ

0

Xavier Andrés Flores Phillips Hậu vệ

41 1 0 5 0 23 Hậu vệ

0

Yosmel Daniel Gil Rodríguez Thủ môn

61 0 0 4 0 24 Thủ môn

0

Fidel José Díaz Guevara Hậu vệ

11 0 0 0 0 28 Hậu vệ

0

Marco Alejandro Carrillo Girón Hậu vệ

7 0 0 0 0 27 Hậu vệ

0

Diego Alejandro Guerrero Corredor Tiền vệ

59 0 0 10 0 39 Tiền vệ